Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,045.70 | 1,757,984,927.20 |
2 | BTC | 66,726.00 | 1,644,345,943.70 |
3 | ETH | 3,232.37 | 835,399,755.25 |
4 | SOL | 159.29 | 643,754,543.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 614,811,167.43 |
6 | XRP | 0.55 | 257,622,062.51 |
7 | ENA | 0.98 | 194,686,845.70 |
8 | WIF | 3.09 | 176,196,310.32 |
9 | DOGE | 0.16 | 174,772,114.42 |
10 | BOME | 0.01 | 148,080,113.83 |
11 | HBAR | 0.12 | 138,699,201.49 |
12 | NEAR | 7.01 | 122,476,571.03 |
13 | FLOKI | <0.01 | 121,182,001.64 |
14 | WLD | 5.51 | 109,909,256.56 |
15 | RUNE | 5.72 | 80,093,642.22 |
16 | BONK | <0.01 | 70,954,550.44 |
17 | ADA | 0.50 | 60,361,147.32 |
18 | RNDR | 9.14 | 60,231,388.80 |
19 | BNX | 1.01 | 59,563,558.64 |
20 | AVAX | 38.90 | 55,841,925.51 |
21 | SEI | 0.64 | 55,284,480.39 |
22 | FTM | 0.74 | 52,113,016.22 |
23 | TIA | 11.46 | 46,008,470.05 |
24 | ORDI | 48.64 | 45,667,251.22 |
25 | SUI | 1.32 | 45,180,573.27 |
26 | PENDLE | 6.62 | 43,643,750.25 |
27 | TNSR | 1.17 | 42,963,832.14 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.12 | +36.70 |
2 | BNX | 1.01 | +31.17 |
3 | ATA | 0.23 | +21.62 |
4 | PEPE | <0.01 | +13.84 |
5 | FLOKI | <0.01 | +12.27 |
6 | BONK | <0.01 | +11.03 |
7 | COS | 0.02 | +9.67 |
8 | AVA | 0.76 | +8.30 |
9 | PSG | 5.37 | +8.11 |
10 | WIF | 3.09 | +7.22 |
11 | STEEM | 0.30 | +7.05 |
12 | ARDR | 0.12 | +5.46 |
13 | VANRY | 0.18 | +5.42 |
14 | BOME | 0.01 | +5.37 |
15 | WIN | <0.01 | +5.14 |
16 | MEME | 0.03 | +5.08 |
17 | POLS | 0.90 | +4.95 |
18 | SUN | 0.01 | +4.80 |
19 | LEVER | <0.01 | +4.77 |
20 | PDA | 0.09 | +4.75 |
21 | REQ | 0.14 | +4.69 |
22 | PEOPLE | 0.03 | +4.65 |
23 | QUICK | 0.06 | +3.95 |
24 | THETA | 2.43 | +3.75 |
25 | LAZIO | 3.07 | +3.72 |
26 | KMD | 0.46 | +3.70 |
27 | MBOX | 0.38 | +3.65 |
28 | SANTOS | 6.55 | +3.64 |
29 | DF | 0.06 | +3.55 |
30 | REEF | <0.01 | +3.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 1.70 | -8.24 |
2 | ENA | 0.98 | -7.20 |
3 | SUI | 1.32 | -6.52 |
4 | ERN | 5.06 | -6.51 |
5 | FARM | 85.12 | -6.20 |
6 | PUNDIX | 0.74 | -5.82 |
7 | ALPACA | 0.20 | -5.74 |
8 | REI | 0.10 | -5.54 |
9 | JTO | 3.48 | -5.46 |
10 | ETHFI | 3.88 | -5.36 |
11 | LSK | 1.79 | -5.30 |
12 | FXS | 4.87 | -5.22 |
13 | ONG | 0.70 | -5.00 |
14 | AKRO | <0.01 | -4.53 |
15 | ACH | 0.03 | -4.40 |
16 | W | 0.61 | -4.09 |
17 | MLN | 22.89 | -4.07 |
18 | COTI | 0.13 | -4.04 |
19 | SYS | 0.24 | -3.94 |
20 | FTM | 0.74 | -3.79 |
21 | CTXC | 0.35 | -3.76 |
22 | BEL | 0.95 | -3.75 |
23 | OMNI | 24.28 | -3.65 |
24 | BEAMX | 0.03 | -3.64 |
25 | AERGO | 0.14 | -3.63 |
26 | CTK | 0.75 | -3.60 |
27 | ICP | 14.58 | -3.40 |
28 | CVP | 0.45 | -3.38 |
29 | DYM | 3.99 | -3.34 |
30 | OM | 0.68 | -3.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |