Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.90 | 1,971,162,650.30 |
2 | BTC | 63,346.01 | 1,902,499,890.16 |
3 | ETH | 3,167.82 | 1,151,268,432.83 |
4 | SOL | 135.51 | 589,915,695.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 305,471,664.99 |
6 | ENA | 0.89 | 219,540,343.27 |
7 | ETHFI | 4.27 | 168,765,238.71 |
8 | DOGE | 0.14 | 167,916,613.40 |
9 | XRP | 0.51 | 165,861,348.37 |
10 | WIF | 2.63 | 137,751,588.32 |
11 | BONK | <0.01 | 91,571,722.99 |
12 | PENDLE | 4.34 | 86,014,079.52 |
13 | AVAX | 34.81 | 83,356,632.94 |
14 | NEAR | 6.78 | 73,583,447.25 |
15 | WAVES | 2.48 | 68,260,980.75 |
16 | RUNE | 5.02 | 62,965,956.37 |
17 | BOME | <0.01 | 62,766,495.07 |
18 | OP | 2.51 | 59,440,440.39 |
19 | SEI | 0.60 | 56,258,275.04 |
20 | WLD | 4.73 | 52,178,225.21 |
21 | TRX | 0.12 | 50,969,495.62 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,283,709.18 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,373,780.73 |
24 | LTC | 83.10 | 39,658,335.23 |
25 | AMP | <0.01 | 39,049,720.20 |
26 | FTM | 0.71 | 38,361,190.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +27.41 |
2 | W | 0.67 | +13.20 |
3 | ENA | 0.89 | +11.38 |
4 | STEEM | 0.29 | +8.67 |
5 | BSW | 0.08 | +7.01 |
6 | WAVES | 2.48 | +5.67 |
7 | PEPE | <0.01 | +5.33 |
8 | BNX | 1.03 | +4.93 |
9 | EOS | 0.82 | +4.65 |
10 | CVC | 0.17 | +4.36 |
11 | JTO | 3.14 | +4.32 |
12 | AVAX | 34.81 | +4.28 |
13 | WING | 6.13 | +4.25 |
14 | ALPACA | 0.18 | +4.05 |
15 | MBOX | 0.36 | +3.50 |
16 | WLD | 4.73 | +3.41 |
17 | SFP | 0.80 | +3.30 |
18 | ANKR | 0.05 | +3.19 |
19 | PHA | 0.19 | +3.17 |
20 | FOR | 0.02 | +3.03 |
21 | ORDI | 42.12 | +2.91 |
22 | SXP | 0.35 | +2.83 |
23 | ATM | 3.13 | +2.76 |
24 | DEXE | 12.45 | +2.69 |
25 | CHESS | 0.20 | +2.67 |
26 | MDX | 0.06 | +2.59 |
27 | MANTA | 1.77 | +2.43 |
28 | BETA | 0.07 | +2.36 |
29 | DEGO | 2.22 | +2.30 |
30 | POWR | 0.31 | +2.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.21 | -19.90 |
2 | PENDLE | 4.34 | -18.26 |
3 | SSV | 43.96 | -15.38 |
4 | COS | 0.01 | -11.42 |
5 | OM | 0.71 | -9.69 |
6 | GLM | 0.50 | -9.05 |
7 | ATA | 0.23 | -8.64 |
8 | OOKI | <0.01 | -8.04 |
9 | LEVER | <0.01 | -7.23 |
10 | ASR | 4.00 | -6.28 |
11 | IRIS | 0.03 | -6.27 |
12 | MKR | 2,794.00 | -6.08 |
13 | HIGH | 3.77 | -5.43 |
14 | AKRO | <0.01 | -4.96 |
15 | TAO | 392.90 | -4.61 |
16 | BAL | 3.66 | -4.49 |
17 | DYM | 3.37 | -3.82 |
18 | NMR | 23.54 | -3.76 |
19 | GAL | 3.48 | -3.71 |
20 | POLYX | 0.36 | -3.42 |
21 | LOOM | 0.09 | -3.33 |
22 | ONG | 0.62 | -3.25 |
23 | THETA | 2.16 | -3.23 |
24 | DAR | 0.15 | -3.13 |
25 | CHR | 0.30 | -3.08 |
26 | APE | 1.21 | -3.04 |
27 | SUI | 1.16 | -2.95 |
28 | OP | 2.51 | -2.95 |
29 | METIS | 62.98 | -2.94 |
30 | CTSI | 0.20 | -2.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận