Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,428.20 | 3,553,925,470.52 |
2 | ARS | 1,034.00 | 3,121,554,791.90 |
3 | ETH | 3,577.39 | 1,897,889,260.64 |
4 | DOGE | 0.21 | 1,067,799,136.72 |
5 | SOL | 185.94 | 941,348,416.91 |
6 | ETHFI | 7.80 | 811,250,102.73 |
7 | AEVO | 3.44 | 363,727,011.02 |
8 | XRP | 0.62 | 346,520,474.49 |
9 | BCH | 566.10 | 316,297,637.65 |
10 | REI | 0.22 | 289,316,488.78 |
11 | PEPE | <0.01 | 275,916,438.28 |
12 | SUI | 2.02 | 268,383,959.34 |
13 | WIF | 3.05 | 257,375,049.31 |
14 | BOME | 0.01 | 237,095,781.25 |
15 | ICP | 17.80 | 196,978,736.71 |
16 | OCEAN | 1.48 | 193,382,259.04 |
17 | RUNE | 9.43 | 169,925,230.93 |
18 | AVAX | 54.22 | 161,842,416.80 |
19 | AGIX | 1.38 | 159,759,566.71 |
20 | WLD | 8.47 | 153,310,893.82 |
21 | RNDR | 11.59 | 153,271,721.82 |
22 | NEAR | 7.33 | 145,683,846.74 |
23 | LTC | 95.39 | 137,973,120.27 |
24 | FLOKI | <0.01 | 128,726,311.52 |
25 | MATIC | 1.02 | 127,549,872.14 |
26 | POLYX | 0.59 | 124,030,858.39 |
27 | FTM | 1.02 | 118,203,109.54 |
28 | SEI | 0.87 | 110,819,102.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.22 | +106.92 |
2 | BOND | 6.22 | +39.89 |
3 | ETHFI | 7.80 | +28.67 |
4 | AEVO | 3.44 | +24.19 |
5 | FOR | 0.04 | +22.36 |
6 | CLV | 0.14 | +18.93 |
7 | TRU | 0.17 | +18.65 |
8 | BCH | 566.10 | +16.00 |
9 | DYM | 6.67 | +14.23 |
10 | WAN | 0.43 | +13.77 |
11 | DOGE | 0.21 | +12.38 |
12 | KMD | 0.45 | +12.10 |
13 | GLM | 0.62 | +10.96 |
14 | STRAX | 0.16 | +10.54 |
15 | VITE | 0.04 | +8.28 |
16 | PENDLE | 4.23 | +8.20 |
17 | YGG | 1.26 | +7.74 |
18 | NULS | 0.87 | +7.39 |
19 | GTC | 2.17 | +6.83 |
20 | BETA | 0.10 | +6.67 |
21 | OOKI | <0.01 | +6.67 |
22 | FUN | <0.01 | +6.42 |
23 | VANRY | 0.29 | +6.15 |
24 | DATA | 0.08 | +6.03 |
25 | POLS | 1.19 | +6.02 |
26 | DOCK | 0.05 | +5.94 |
27 | IOTX | 0.08 | +5.69 |
28 | MLN | 27.11 | +5.49 |
29 | RAD | 3.19 | +5.46 |
30 | CAKE | 4.65 | +5.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARKM | 2.75 | -11.37 |
2 | OCEAN | 1.48 | -10.86 |
3 | OM | 0.74 | -9.35 |
4 | PERP | 1.46 | -8.90 |
5 | WLD | 8.47 | -8.31 |
6 | JOE | 0.90 | -7.58 |
7 | ANKR | 0.06 | -7.55 |
8 | CVC | 0.22 | -7.26 |
9 | RIF | 0.27 | -7.06 |
10 | COTI | 0.19 | -6.80 |
11 | ICP | 17.80 | -6.68 |
12 | NEAR | 7.33 | -6.17 |
13 | NFP | 0.87 | -6.10 |
14 | NMR | 38.01 | -5.96 |
15 | LDO | 2.96 | -5.77 |
16 | PDA | 0.15 | -5.43 |
17 | ONE | 0.03 | -5.37 |
18 | REQ | 0.18 | -5.35 |
19 | QI | 0.03 | -5.34 |
20 | FORTH | 6.81 | -5.22 |
21 | FTM | 1.02 | -4.99 |
22 | IQ | 0.01 | -4.82 |
23 | KEY | 0.01 | -4.56 |
24 | BEAMX | 0.04 | -4.56 |
25 | ILV | 143.14 | -4.54 |
26 | OP | 3.71 | -4.53 |
27 | RSR | 0.01 | -4.49 |
28 | ROSE | 0.14 | -4.45 |
29 | JASMY | 0.02 | -4.40 |
30 | PROS | 0.52 | -4.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |