Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,844.30 | 1,625,302,854.29 |
2 | ARS | 1,068.80 | 1,524,102,395.80 |
3 | ETH | 3,174.76 | 1,372,482,384.13 |
4 | SOL | 136.52 | 460,050,562.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 264,576,957.87 |
6 | ETHFI | 4.66 | 240,089,418.33 |
7 | XRP | 0.51 | 167,357,238.37 |
8 | DOGE | 0.14 | 164,592,126.90 |
9 | ENA | 0.88 | 155,306,018.58 |
10 | WIF | 2.69 | 114,342,993.80 |
11 | NEAR | 6.80 | 90,063,440.08 |
12 | BONK | <0.01 | 89,413,885.51 |
13 | OP | 2.52 | 79,918,180.29 |
14 | AVAX | 34.91 | 67,800,513.77 |
15 | BOME | <0.01 | 65,876,448.26 |
16 | GLM | 0.55 | 58,809,068.10 |
17 | RUNE | 5.03 | 57,953,901.59 |
18 | WAVES | 2.63 | 52,816,050.81 |
19 | SEI | 0.63 | 48,027,380.74 |
20 | AR | 34.80 | 44,950,150.12 |
21 | TRX | 0.12 | 44,741,659.23 |
22 | MATIC | 0.71 | 43,896,975.47 |
23 | WLD | 4.68 | 43,873,830.40 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,551,111.19 |
25 | LTC | 83.55 | 41,472,417.88 |
26 | ETC | 27.31 | 40,981,463.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +13.31 |
2 | WAVES | 2.63 | +8.89 |
3 | GLM | 0.55 | +4.91 |
4 | OAX | 0.22 | +4.71 |
5 | SEI | 0.63 | +4.64 |
6 | ETHFI | 4.66 | +3.62 |
7 | ORN | 1.72 | +2.86 |
8 | OM | 0.81 | +2.84 |
9 | BAR | 2.70 | +2.35 |
10 | ENA | 0.88 | +1.98 |
11 | BNX | 1.02 | +1.93 |
12 | ATA | 0.26 | +1.88 |
13 | OOKI | <0.01 | +1.85 |
14 | MLN | 21.45 | +1.66 |
15 | WING | 6.14 | +1.66 |
16 | AEVO | 1.54 | +0.99 |
17 | LDO | 2.12 | +0.95 |
18 | XNO | 1.20 | +0.92 |
19 | AVAX | 34.91 | +0.52 |
20 | FUN | <0.01 | +0.51 |
21 | CHZ | 0.11 | +0.36 |
22 | PSG | 5.32 | +0.21 |
23 | SANTOS | 6.40 | +0.14 |
24 | ACM | 2.19 | +0.09 |
25 | ASR | 4.01 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.55 | -21.27 |
2 | COS | 0.01 | -15.75 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.53 |
4 | SSV | 48.02 | -12.28 |
5 | MKR | 2,790.00 | -9.91 |
6 | ELF | 0.59 | -9.19 |
7 | POLYX | 0.37 | -8.92 |
8 | CTSI | 0.20 | -8.21 |
9 | DYM | 3.45 | -8.13 |
10 | STRK | 1.19 | -7.95 |
11 | FARM | 78.98 | -7.52 |
12 | NMR | 23.66 | -7.43 |
13 | MAGIC | 0.76 | -7.29 |
14 | CFX | 0.23 | -7.13 |
15 | VITE | 0.02 | -7.02 |
16 | DAR | 0.15 | -6.99 |
17 | OP | 2.52 | -6.99 |
18 | IQ | <0.01 | -6.95 |
19 | TIA | 9.66 | -6.67 |
20 | NEAR | 6.80 | -6.63 |
21 | TNSR | 0.87 | -6.63 |
22 | SYN | 0.94 | -6.51 |
23 | CHR | 0.30 | -6.47 |
24 | IMX | 2.03 | -6.41 |
25 | PENDLE | 5.23 | -6.24 |
26 | CITY | 3.14 | -6.19 |
27 | UNI | 7.67 | -6.15 |
28 | AVA | 0.62 | -6.09 |
29 | ERN | 4.09 | -6.07 |
30 | STX | 2.38 | -6.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận