Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.50 | 2,935,680,535.90 |
2 | BTC | 61,790.01 | 1,903,846,991.97 |
3 | ETH | 3,391.80 | 800,297,645.28 |
4 | COP | 4,031.00 | 680,407,662.00 |
5 | SOL | 136.70 | 535,427,426.98 |
6 | PEPE | <0.01 | 490,937,598.96 |
7 | WIF | 2.03 | 252,495,616.89 |
8 | LISTA | 0.73 | 121,667,411.21 |
9 | DOGE | 0.13 | 112,402,183.11 |
10 | XRP | 0.47 | 108,559,739.62 |
11 | FLOKI | <0.01 | 79,941,020.23 |
12 | ORDI | 36.79 | 74,622,585.39 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 69,340,487.61 |
14 | BONK | <0.01 | 66,839,684.49 |
15 | NEAR | 5.44 | 54,499,515.23 |
16 | IO | 3.50 | 52,470,363.33 |
17 | ZK | 0.17 | 50,294,138.32 |
18 | BOME | <0.01 | 47,625,675.35 |
19 | FTM | 0.59 | 38,207,017.97 |
20 | LDO | 2.33 | 37,574,300.37 |
21 | AVAX | 25.37 | 36,227,182.58 |
22 | WLD | 2.84 | 35,932,904.29 |
23 | ZRO | 2.73 | 35,726,932.89 |
24 | RNDR | 7.65 | 34,341,419.29 |
25 | RUNE | 4.14 | 33,555,250.93 |
26 | PENDLE | 5.64 | 32,261,063.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ORN | 1.85 | +19.33 |
2 | BNX | 1.18 | +17.20 |
3 | BLZ | 0.27 | +16.42 |
4 | STX | 1.79 | +13.06 |
5 | PEPE | <0.01 | +11.92 |
6 | WIF | 2.03 | +11.31 |
7 | IQ | <0.01 | +10.39 |
8 | MKR | 2,349.00 | +8.20 |
9 | SC | <0.01 | +7.74 |
10 | MBL | <0.01 | +7.61 |
11 | DUSK | 0.32 | +6.85 |
12 | THETA | 1.62 | +6.80 |
13 | BEAMX | 0.02 | +6.73 |
14 | MAGIC | 0.63 | +6.44 |
15 | PUNDIX | 0.39 | +6.28 |
16 | AAVE | 92.45 | +6.25 |
17 | STMX | <0.01 | +6.19 |
18 | IO | 3.50 | +6.03 |
19 | BONK | <0.01 | +5.93 |
20 | BOME | <0.01 | +5.92 |
21 | DOGE | 0.13 | +5.83 |
22 | ALGO | 0.14 | +5.50 |
23 | STRAX | 0.05 | +5.35 |
24 | KLAY | 0.16 | +5.34 |
25 | LISTA | 0.73 | +5.24 |
26 | DASH | 24.24 | +5.16 |
27 | CHR | 0.22 | +5.11 |
28 | BICO | 0.40 | +5.09 |
29 | API3 | 2.28 | +4.94 |
30 | JTO | 2.43 | +4.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 66.72 | -6.53 |
2 | MTL | 1.36 | -5.95 |
3 | PENDLE | 5.64 | -5.36 |
4 | HARD | 0.13 | -5.13 |
5 | CVX | 2.88 | -4.38 |
6 | ZRO | 2.73 | -4.24 |
7 | FTM | 0.59 | -4.02 |
8 | ADX | 0.17 | -3.40 |
9 | PORTAL | 0.49 | -3.35 |
10 | BLUR | 0.24 | -3.24 |
11 | MAV | 0.29 | -3.07 |
12 | LDO | 2.33 | -2.88 |
13 | HIVE | 0.23 | -2.67 |
14 | UNFI | 4.87 | -2.60 |
15 | XAI | 0.47 | -2.55 |
16 | AEVO | 0.50 | -2.52 |
17 | RONIN | 2.16 | -2.44 |
18 | ID | 0.44 | -2.35 |
19 | GNO | 286.50 | -2.35 |
20 | SAGA | 1.47 | -2.33 |
21 | RPL | 22.49 | -2.00 |
22 | SUI | 0.88 | -1.93 |
23 | STRK | 0.72 | -1.51 |
24 | WLD | 2.84 | -1.42 |
25 | DEXE | 10.96 | -1.39 |
26 | CHESS | 0.14 | -1.38 |
27 | NEXO | 1.16 | -1.36 |
28 | FIS | 0.39 | -1.33 |
29 | PIVX | 0.26 | -1.33 |
30 | AI | 0.69 | -1.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận