Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,299.48 | 3,357,459,974.67 |
2 | ARS | 1,079.70 | 2,165,266,657.40 |
3 | ETH | 3,007.89 | 1,659,732,775.14 |
4 | SOL | 126.13 | 805,834,915.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 359,937,593.97 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,157,000.04 |
7 | XRP | 0.50 | 198,478,147.03 |
8 | ENA | 0.80 | 185,583,305.77 |
9 | ETHFI | 3.70 | 157,764,808.04 |
10 | WIF | 2.46 | 153,243,682.07 |
11 | ORDI | 33.39 | 103,683,963.61 |
12 | NEAR | 6.17 | 103,418,031.32 |
13 | BONK | <0.01 | 101,154,338.68 |
14 | BOME | <0.01 | 95,436,003.92 |
15 | AVAX | 32.70 | 89,512,879.52 |
16 | RUNE | 4.88 | 86,768,977.43 |
17 | TRX | 0.12 | 81,150,283.56 |
18 | OP | 2.59 | 74,394,527.51 |
19 | WLD | 4.52 | 66,682,206.28 |
20 | PENDLE | 4.24 | 66,398,606.02 |
21 | SUI | 1.14 | 60,804,864.03 |
22 | ADA | 0.44 | 56,110,227.67 |
23 | AR | 29.88 | 55,889,145.48 |
24 | BCH | 431.10 | 53,919,447.62 |
25 | JTO | 2.94 | 53,691,270.35 |
26 | FTM | 0.66 | 53,306,800.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -21.00 |
2 | ORDI | 33.39 | -20.95 |
3 | AMP | <0.01 | -20.23 |
4 | COS | 0.01 | -19.56 |
5 | AR | 29.88 | -16.75 |
6 | ELF | 0.52 | -15.38 |
7 | ETHFI | 3.70 | -15.08 |
8 | STX | 2.05 | -14.87 |
9 | PROM | 8.48 | -14.09 |
10 | POND | 0.02 | -13.40 |
11 | CHR | 0.26 | -12.78 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -12.13 |
13 | ANKR | 0.05 | -12.12 |
14 | ERN | 3.69 | -11.92 |
15 | SEI | 0.54 | -11.74 |
16 | WAVES | 2.20 | -11.32 |
17 | ORN | 1.48 | -11.31 |
18 | REI | 0.08 | -11.17 |
19 | LDO | 1.91 | -11.13 |
20 | ASTR | 0.09 | -11.11 |
21 | ACE | 4.74 | -10.84 |
22 | VOXEL | 0.23 | -10.66 |
23 | REQ | 0.12 | -10.63 |
24 | ENA | 0.80 | -10.57 |
25 | RPL | 19.18 | -10.54 |
26 | GAS | 4.88 | -10.44 |
27 | ONG | 0.56 | -10.35 |
28 | NEO | 16.25 | -10.27 |
29 | OMNI | 18.06 | -10.24 |
30 | ACH | 0.03 | -10.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận