Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,531.10 | 4,947,058,235.20 |
2 | ARS | 1,080.80 | 1,908,822,373.20 |
3 | ETH | 2,934.71 | 1,886,114,728.90 |
4 | SOL | 130.88 | 1,043,709,237.46 |
5 | PEPE | <0.01 | 452,298,964.85 |
6 | DOGE | 0.13 | 393,216,661.63 |
7 | XRP | 0.51 | 257,919,642.93 |
8 | WIF | 2.55 | 204,614,169.84 |
9 | ENA | 0.78 | 163,682,546.86 |
10 | OP | 2.67 | 156,455,549.46 |
11 | NEAR | 6.00 | 134,035,281.70 |
12 | BONK | <0.01 | 131,973,437.56 |
13 | RUNE | 4.77 | 122,022,947.22 |
14 | AVAX | 32.94 | 108,833,440.34 |
15 | ETHFI | 3.68 | 97,251,177.23 |
16 | BOME | <0.01 | 91,597,838.34 |
17 | ORDI | 33.94 | 86,513,125.08 |
18 | TRX | 0.12 | 73,877,123.87 |
19 | ADA | 0.45 | 70,889,018.77 |
20 | WLD | 4.53 | 67,940,060.91 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,349,811.86 |
22 | AR | 28.37 | 67,243,148.12 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,710,150.48 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,453,824.93 |
25 | RNDR | 7.43 | 63,207,932.15 |
26 | LINK | 13.28 | 62,458,940.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +19.94 |
2 | COMBO | 0.73 | +15.43 |
3 | COS | 0.01 | +14.47 |
4 | JTO | 3.26 | +10.67 |
5 | AXL | 1.19 | +9.11 |
6 | STEEM | 0.30 | +7.81 |
7 | LSK | 1.72 | +7.32 |
8 | BNX | 1.01 | +5.43 |
9 | ELF | 0.55 | +5.35 |
10 | AMP | <0.01 | +4.62 |
11 | WAVES | 2.30 | +4.30 |
12 | BLZ | 0.34 | +3.99 |
13 | EOS | 0.79 | +3.84 |
14 | SOL | 130.88 | +3.82 |
15 | OP | 2.67 | +3.44 |
16 | W | 0.65 | +3.37 |
17 | WIF | 2.55 | +3.31 |
18 | REI | 0.08 | +3.13 |
19 | CHZ | 0.11 | +3.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.60 | -11.80 |
2 | XVS | 8.56 | -10.37 |
3 | PUNDIX | 0.58 | -9.67 |
4 | ATA | 0.19 | -9.11 |
5 | 1INCH | 0.36 | -7.66 |
6 | FARM | 75.00 | -7.29 |
7 | XNO | 1.05 | -7.25 |
8 | VITE | 0.02 | -7.01 |
9 | ORN | 1.39 | -6.11 |
10 | AR | 28.37 | -6.11 |
11 | CVC | 0.15 | -5.64 |
12 | REZ | 0.15 | -5.38 |
13 | SANTOS | 5.69 | -5.32 |
14 | ONG | 0.53 | -5.23 |
15 | NULS | 0.54 | -5.07 |
16 | AKRO | <0.01 | -4.98 |
17 | SEI | 0.52 | -4.87 |
18 | SC | <0.01 | -4.80 |
19 | BTC | 57,531.10 | -4.60 |
20 | DOGE | 0.13 | -4.58 |
21 | AEVO | 1.32 | -4.54 |
22 | BONK | <0.01 | -4.49 |
23 | MANTA | 1.61 | -4.44 |
24 | WBTC | 57,584.53 | -4.36 |
25 | BAR | 2.39 | -4.25 |
26 | SYS | 0.19 | -4.25 |
27 | GLM | 0.45 | -4.19 |
28 | POLS | 0.70 | -4.13 |
29 | BSW | 0.07 | -3.99 |
30 | ENS | 14.41 | -3.93 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận