Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.40 | 1,381,896,015.70 |
2 | BTC | 62,299.99 | 1,304,350,088.44 |
3 | ETH | 3,165.81 | 1,277,776,714.74 |
4 | SOL | 135.28 | 422,821,181.80 |
5 | ETHFI | 4.36 | 258,357,706.07 |
6 | PEPE | <0.01 | 232,717,880.96 |
7 | XRP | 0.51 | 152,763,607.36 |
8 | DOGE | 0.14 | 145,955,586.97 |
9 | ENA | 0.79 | 127,474,168.71 |
10 | WIF | 2.76 | 99,025,673.12 |
11 | NEAR | 6.81 | 88,438,453.78 |
12 | GLM | 0.56 | 83,188,634.35 |
13 | OP | 2.46 | 82,866,828.72 |
14 | BONK | <0.01 | 80,468,690.24 |
15 | BOME | <0.01 | 65,875,202.03 |
16 | RUNE | 4.96 | 51,926,842.31 |
17 | AVAX | 33.29 | 49,338,592.98 |
18 | WAVES | 2.69 | 44,022,557.69 |
19 | AR | 35.56 | 42,121,935.53 |
20 | TRX | 0.12 | 41,576,363.82 |
21 | ETC | 27.13 | 40,478,062.63 |
22 | ATA | 0.25 | 39,779,406.68 |
23 | FLOKI | <0.01 | 39,152,870.44 |
24 | LTC | 83.30 | 39,136,444.69 |
25 | WLD | 4.60 | 38,492,470.32 |
26 | MATIC | 0.70 | 37,365,270.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.43 |
2 | GAL | 3.61 | -20.92 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.43 |
4 | SAGA | 3.51 | -10.44 |
5 | IQ | <0.01 | -9.89 |
6 | ELF | 0.59 | -9.34 |
7 | SSV | 47.93 | -9.14 |
8 | MKR | 2,799.00 | -8.65 |
9 | DYM | 3.42 | -8.52 |
10 | FARM | 78.29 | -8.36 |
11 | NULS | 0.60 | -8.06 |
12 | CHR | 0.30 | -7.98 |
13 | POWR | 0.30 | -7.94 |
14 | CFX | 0.22 | -7.90 |
15 | POLYX | 0.37 | -7.86 |
16 | VITE | 0.02 | -7.79 |
17 | ARKM | 1.94 | -7.69 |
18 | REI | 0.08 | -7.57 |
19 | CTSI | 0.20 | -7.57 |
20 | SYN | 0.93 | -7.50 |
21 | NMR | 23.60 | -7.45 |
22 | PEOPLE | 0.02 | -7.38 |
23 | OP | 2.46 | -7.38 |
24 | MBOX | 0.33 | -7.30 |
25 | HIFI | 0.78 | -7.15 |
26 | GALA | 0.04 | -7.14 |
27 | MAGIC | 0.76 | -7.04 |
28 | IMX | 2.01 | -6.99 |
29 | YGG | 0.82 | -6.98 |
30 | BEL | 0.83 | -6.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận