Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,940.81 | 1,737,258,306.67 |
2 | ARS | 1,070.00 | 1,672,960,376.80 |
3 | ETH | 3,174.00 | 1,394,366,576.15 |
4 | SOL | 134.54 | 497,913,035.03 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,045,340.65 |
6 | ETHFI | 4.41 | 232,064,000.19 |
7 | ENA | 0.89 | 195,339,577.59 |
8 | XRP | 0.51 | 176,663,005.59 |
9 | DOGE | 0.14 | 167,725,262.16 |
10 | WIF | 2.61 | 122,034,397.64 |
11 | BONK | <0.01 | 91,365,779.96 |
12 | NEAR | 6.87 | 86,697,086.50 |
13 | OP | 2.47 | 69,635,278.43 |
14 | AVAX | 35.07 | 68,516,038.73 |
15 | BOME | <0.01 | 65,184,059.00 |
16 | RUNE | 5.02 | 59,715,060.87 |
17 | WAVES | 2.56 | 57,930,498.30 |
18 | SEI | 0.62 | 53,902,682.35 |
19 | GLM | 0.52 | 51,411,871.21 |
20 | WLD | 4.64 | 46,688,753.06 |
21 | TRX | 0.12 | 46,566,422.89 |
22 | MATIC | 0.70 | 45,983,034.60 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,649,002.18 |
24 | LTC | 83.18 | 43,192,143.79 |
25 | AR | 34.35 | 40,879,444.89 |
26 | ETC | 27.18 | 40,555,987.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.03 | +9.57 |
2 | AMP | <0.01 | +6.73 |
3 | WAVES | 2.56 | +5.23 |
4 | BAR | 2.75 | +3.89 |
5 | SEI | 0.62 | +3.55 |
6 | W | 0.67 | +2.94 |
7 | ASR | 4.08 | +2.41 |
8 | ACM | 2.23 | +2.34 |
9 | MDX | 0.06 | +2.33 |
10 | ENA | 0.89 | +1.59 |
11 | ORN | 1.70 | +1.09 |
12 | SANTOS | 6.47 | +1.08 |
13 | PSG | 5.34 | +0.91 |
14 | SFP | 0.79 | +0.72 |
15 | WING | 6.12 | +0.66 |
16 | ATM | 3.13 | +0.22 |
17 | PAXG | 2,357.00 | +0.21 |
18 | CREAM | 44.01 | +0.16 |
19 | BSW | 0.08 | +0.12 |
20 | AVAX | 35.07 | +0.09 |
21 | XNO | 1.19 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.46 | -19.19 |
2 | COS | 0.01 | -18.06 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.50 |
4 | PENDLE | 4.71 | -16.59 |
5 | SSV | 45.61 | -14.86 |
6 | AKRO | <0.01 | -13.17 |
7 | MKR | 2,800.00 | -10.17 |
8 | DYM | 3.39 | -10.14 |
9 | NMR | 23.10 | -10.12 |
10 | OP | 2.47 | -9.97 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.72 |
12 | TNSR | 0.87 | -9.64 |
13 | CTSI | 0.19 | -9.45 |
14 | CFX | 0.22 | -8.54 |
15 | ELF | 0.58 | -8.46 |
16 | DAR | 0.15 | -8.45 |
17 | PORTAL | 0.86 | -8.13 |
18 | TRU | 0.11 | -8.07 |
19 | CHR | 0.30 | -7.69 |
20 | HIGH | 3.61 | -7.67 |
21 | LOOM | 0.09 | -7.28 |
22 | SYN | 0.92 | -7.22 |
23 | THETA | 2.14 | -7.16 |
24 | BICO | 0.46 | -7.00 |
25 | BAL | 3.69 | -7.00 |
26 | MAGIC | 0.76 | -6.99 |
27 | DUSK | 0.32 | -6.94 |
28 | TIA | 9.61 | -6.88 |
29 | STRK | 1.20 | -6.83 |
30 | CLV | 0.07 | -6.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận