Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,928.40 | 3,755,697,591.30 |
2 | ARS | 1,084.40 | 2,194,741,813.60 |
3 | ETH | 2,884.15 | 1,826,731,768.83 |
4 | SOL | 119.83 | 838,772,728.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 386,189,616.72 |
6 | DOGE | 0.12 | 264,984,166.84 |
7 | XRP | 0.49 | 219,070,948.78 |
8 | ENA | 0.75 | 195,128,164.17 |
9 | WIF | 2.33 | 163,624,112.45 |
10 | ETHFI | 3.63 | 159,672,723.66 |
11 | ORDI | 31.77 | 115,728,909.79 |
12 | NEAR | 5.88 | 114,398,111.62 |
13 | BONK | <0.01 | 106,277,412.59 |
14 | BOME | <0.01 | 104,299,347.64 |
15 | AVAX | 31.11 | 97,458,178.90 |
16 | RUNE | 4.62 | 96,162,823.31 |
17 | OP | 2.43 | 86,673,818.75 |
18 | TRX | 0.12 | 84,266,266.32 |
19 | WLD | 4.22 | 70,183,794.89 |
20 | SUI | 1.08 | 65,889,447.57 |
21 | ADA | 0.43 | 63,376,362.52 |
22 | AR | 28.37 | 63,230,099.90 |
23 | FIL | 5.33 | 59,212,923.04 |
24 | FTM | 0.63 | 58,276,736.85 |
25 | PENDLE | 4.21 | 57,607,308.67 |
26 | RNDR | 6.93 | 56,445,128.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 31.77 | -24.72 |
2 | COS | <0.01 | -24.04 |
3 | COMBO | 0.60 | -23.17 |
4 | AR | 28.37 | -21.66 |
5 | STX | 1.95 | -19.82 |
6 | POND | 0.02 | -18.08 |
7 | PROM | 8.03 | -17.99 |
8 | PEPE | <0.01 | -17.30 |
9 | ANKR | 0.04 | -17.22 |
10 | ORN | 1.39 | -17.13 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -16.57 |
12 | AMP | <0.01 | -16.54 |
13 | ERN | 3.48 | -16.39 |
14 | RPL | 17.87 | -16.38 |
15 | REI | 0.07 | -16.22 |
16 | ENA | 0.75 | -16.22 |
17 | ONG | 0.54 | -16.21 |
18 | NEO | 15.54 | -16.05 |
19 | OMNI | 16.87 | -15.82 |
20 | CHR | 0.25 | -15.50 |
21 | AEVO | 1.28 | -15.50 |
22 | NULS | 0.53 | -15.36 |
23 | YGG | 0.72 | -15.35 |
24 | ACE | 4.50 | -15.28 |
25 | SAGA | 3.02 | -15.02 |
26 | QTUM | 3.40 | -14.93 |
27 | PDA | 0.07 | -14.80 |
28 | GAS | 4.65 | -14.79 |
29 | VOXEL | 0.22 | -14.77 |
30 | CLV | 0.07 | -14.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận