Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,005.47 | 1,723,091,716.16 |
2 | ARS | 1,072.00 | 1,650,814,105.60 |
3 | ETH | 3,172.96 | 1,390,589,223.53 |
4 | SOL | 135.13 | 494,637,477.67 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,748,811.60 |
6 | ETHFI | 4.44 | 233,107,356.96 |
7 | ENA | 0.91 | 187,037,652.55 |
8 | XRP | 0.51 | 176,350,476.12 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,809,176.99 |
10 | WIF | 2.61 | 121,542,962.82 |
11 | BONK | <0.01 | 91,129,000.10 |
12 | NEAR | 6.80 | 87,077,098.92 |
13 | OP | 2.47 | 70,681,189.21 |
14 | AVAX | 35.04 | 67,674,922.29 |
15 | BOME | <0.01 | 65,131,851.43 |
16 | RUNE | 5.01 | 59,393,532.56 |
17 | WAVES | 2.50 | 57,186,297.55 |
18 | SEI | 0.63 | 53,409,657.67 |
19 | GLM | 0.52 | 51,816,203.78 |
20 | WLD | 4.68 | 47,541,064.95 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,763,265.12 |
22 | TRX | 0.12 | 45,755,142.26 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,504,219.36 |
24 | LTC | 83.30 | 42,957,899.50 |
25 | AR | 34.24 | 41,058,982.02 |
26 | ETC | 27.20 | 40,563,678.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BAR | 2.90 | +9.69 |
2 | BNX | 1.02 | +6.96 |
3 | ASR | 4.16 | +5.26 |
4 | ACM | 2.28 | +4.45 |
5 | ENA | 0.91 | +4.23 |
6 | SEI | 0.63 | +3.95 |
7 | WAVES | 2.50 | +2.83 |
8 | W | 0.67 | +2.60 |
9 | SANTOS | 6.55 | +2.33 |
10 | SFP | 0.80 | +1.62 |
11 | PSG | 5.38 | +1.36 |
12 | AMP | <0.01 | +1.35 |
13 | ORN | 1.71 | +1.01 |
14 | GLM | 0.52 | +1.00 |
15 | ATM | 3.16 | +0.99 |
16 | PORTO | 2.59 | +0.70 |
17 | XNO | 1.20 | +0.34 |
18 | JUV | 2.58 | +0.27 |
19 | WING | 6.10 | +0.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.42 | -22.87 |
2 | COS | 0.01 | -18.86 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.15 |
4 | SSV | 45.78 | -14.08 |
5 | PENDLE | 4.86 | -13.77 |
6 | TNSR | 0.87 | -11.44 |
7 | NMR | 23.20 | -10.04 |
8 | DYM | 3.39 | -9.86 |
9 | OP | 2.47 | -9.85 |
10 | CTSI | 0.20 | -9.11 |
11 | MKR | 2,817.00 | -9.04 |
12 | CFX | 0.22 | -8.86 |
13 | PORTAL | 0.86 | -8.80 |
14 | POLYX | 0.37 | -8.76 |
15 | DAR | 0.15 | -8.60 |
16 | ELF | 0.58 | -8.27 |
17 | OM | 0.72 | -8.10 |
18 | VANRY | 0.17 | -7.96 |
19 | METIS | 63.59 | -7.84 |
20 | TRU | 0.11 | -7.79 |
21 | CHR | 0.30 | -7.73 |
22 | SAGA | 3.63 | -7.67 |
23 | AR | 34.24 | -7.65 |
24 | AI | 0.95 | -7.53 |
25 | AKRO | <0.01 | -7.42 |
26 | PIXEL | 0.41 | -7.35 |
27 | SYN | 0.92 | -7.28 |
28 | TIA | 9.58 | -7.26 |
29 | MAGIC | 0.76 | -7.17 |
30 | BAL | 3.70 | -7.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận