Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,334.80 | 2,759,698,676.30 |
2 | BTC | 61,763.88 | 1,828,050,975.53 |
3 | ETH | 3,403.50 | 730,899,901.49 |
4 | COP | 4,031.00 | 628,979,690.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 526,113,782.18 |
6 | SOL | 137.92 | 496,303,822.31 |
7 | WIF | 2.04 | 233,373,462.27 |
8 | XRP | 0.47 | 108,795,575.34 |
9 | LISTA | 0.69 | 98,459,261.54 |
10 | DOGE | 0.13 | 88,016,319.21 |
11 | FLOKI | <0.01 | 74,521,745.62 |
12 | ORDI | 38.03 | 70,567,355.70 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,046,212.11 |
14 | BONK | <0.01 | 61,697,900.03 |
15 | BOME | <0.01 | 49,182,934.81 |
16 | IO | 3.55 | 47,463,489.82 |
17 | NEAR | 5.36 | 44,995,303.15 |
18 | ZK | 0.17 | 44,068,657.88 |
19 | AVAX | 26.00 | 37,993,950.57 |
20 | WLD | 2.88 | 36,979,240.60 |
21 | RUNE | 4.20 | 35,068,106.44 |
22 | FTM | 0.58 | 33,471,312.60 |
23 | LDO | 2.34 | 31,950,703.70 |
24 | ZRO | 2.69 | 30,933,192.08 |
25 | PENDLE | 5.59 | 29,925,125.04 |
26 | ENS | 25.41 | 29,512,952.67 |
27 | CRV | 0.31 | 29,004,322.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.18 | +19.43 |
2 | BLZ | 0.26 | +11.43 |
3 | ORN | 1.73 | +10.12 |
4 | ENS | 25.41 | +10.05 |
5 | STX | 1.74 | +9.07 |
6 | PEPE | <0.01 | +8.90 |
7 | WIF | 2.04 | +8.86 |
8 | SC | <0.01 | +8.23 |
9 | IO | 3.55 | +7.25 |
10 | IQ | <0.01 | +7.21 |
11 | DUSK | 0.32 | +6.81 |
12 | ORDI | 38.03 | +6.71 |
13 | BEAMX | 0.02 | +6.67 |
14 | STMX | <0.01 | +6.61 |
15 | MKR | 2,344.00 | +5.97 |
16 | STRAX | 0.05 | +5.96 |
17 | AERGO | 0.09 | +5.91 |
18 | MBL | <0.01 | +5.84 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +5.78 |
20 | WAXP | 0.04 | +5.21 |
21 | KLAY | 0.16 | +4.47 |
22 | ENA | 0.59 | +4.46 |
23 | THETA | 1.63 | +4.23 |
24 | CHR | 0.22 | +4.19 |
25 | PUNDIX | 0.38 | +4.09 |
26 | HIFI | 0.50 | +4.03 |
27 | LOOM | 0.06 | +3.98 |
28 | WOO | 0.22 | +3.92 |
29 | GNS | 2.94 | +3.74 |
30 | COMBO | 0.67 | +3.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 67.22 | -6.27 |
2 | BLUR | 0.24 | -4.41 |
3 | AR | 28.16 | -4.17 |
4 | LISTA | 0.69 | -3.86 |
5 | MTL | 1.32 | -3.80 |
6 | LDO | 2.34 | -3.78 |
7 | PENDLE | 5.59 | -3.77 |
8 | NEAR | 5.36 | -3.68 |
9 | SUI | 0.86 | -3.55 |
10 | ZRO | 2.69 | -3.27 |
11 | ADX | 0.17 | -3.23 |
12 | RPL | 22.41 | -3.07 |
13 | DYDX | 1.37 | -3.04 |
14 | OCEAN | 0.69 | -2.89 |
15 | AGIX | 0.69 | -2.86 |
16 | FTM | 0.58 | -2.68 |
17 | DODO | 0.13 | -2.63 |
18 | HIVE | 0.23 | -2.59 |
19 | UNFI | 4.97 | -2.59 |
20 | HARD | 0.13 | -2.52 |
21 | AXL | 0.55 | -2.47 |
22 | CVX | 2.97 | -2.47 |
23 | AI | 0.70 | -2.39 |
24 | FIS | 0.39 | -2.38 |
25 | CRV | 0.31 | -2.32 |
26 | GNO | 287.40 | -2.25 |
27 | WLD | 2.88 | -2.11 |
28 | MDX | 0.04 | -2.07 |
29 | CTK | 0.76 | -2.05 |
30 | CHESS | 0.14 | -1.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận