Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Hồng Kông039s VSFG mắt Q1 2024 để giới thiệu Bitcoin ETF giao ngay (Hong Kong039s VSFG eyes Q1 2024 for spot Bitcoin ETF introduction) |
2024-01-19 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.70 | 1,383,501,597.60 |
2 | BTC | 63,178.00 | 1,077,859,503.03 |
3 | ETH | 3,273.75 | 1,013,432,809.30 |
4 | SOL | 138.15 | 419,431,181.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 252,498,979.25 |
6 | ETHFI | 4.44 | 248,709,339.47 |
7 | ENA | 0.84 | 130,668,792.45 |
8 | BONK | <0.01 | 100,575,974.67 |
9 | NEAR | 7.05 | 93,759,039.66 |
10 | WIF | 2.65 | 90,283,160.95 |
11 | OP | 2.65 | 90,263,515.72 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,415,272.27 |
13 | GLM | 0.52 | 76,423,688.28 |
14 | XRP | 0.51 | 71,969,359.19 |
15 | BOME | <0.01 | 67,684,810.99 |
16 | ETC | 28.16 | 59,191,065.55 |
17 | RUNE | 5.13 | 44,481,945.08 |
18 | ATA | 0.24 | 44,011,917.85 |
19 | AVAX | 34.03 | 42,995,029.07 |
20 | WLD | 4.69 | 41,357,987.43 |
21 | AR | 36.02 | 39,844,664.33 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,077,060.44 |
23 | COS | 0.02 | 36,271,139.51 |
24 | SSV | 52.94 | 35,636,876.69 |
25 | STRK | 1.27 | 34,569,330.52 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,079,136.90 |
27 | LTC | 84.27 | 32,230,446.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.44 | +16.52 |
2 | OAX | 0.24 | +12.13 |
3 | ONG | 0.64 | +12.05 |
4 | ATA | 0.24 | +10.86 |
5 | GLM | 0.52 | +8.10 |
6 | AKRO | <0.01 | +7.61 |
7 | AR | 36.02 | +7.23 |
8 | COMBO | 0.81 | +6.61 |
9 | SSV | 52.94 | +5.42 |
10 | BOND | 3.02 | +4.36 |
11 | ASR | 4.09 | +4.05 |
12 | LDO | 2.14 | +3.89 |
13 | LOOM | 0.09 | +3.78 |
14 | OM | 0.78 | +3.62 |
15 | NEO | 18.21 | +2.88 |
16 | PSG | 5.40 | +2.64 |
17 | MKR | 3,079.00 | +2.36 |
18 | OMNI | 20.78 | +1.71 |
19 | METIS | 65.92 | +1.62 |
20 | LQTY | 1.13 | +1.53 |
21 | OP | 2.65 | +1.38 |
22 | ICP | 13.62 | +1.35 |
23 | ETC | 28.16 | +1.11 |
24 | TRX | 0.12 | +1.08 |
25 | VOXEL | 0.27 | +1.06 |
26 | BAR | 2.70 | +0.97 |
27 | MAV | 0.41 | +0.92 |
28 | VANRY | 0.17 | +0.86 |
29 | AXL | 1.14 | +0.78 |
30 | WBETH | 3,397.37 | +0.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -18.49 |
2 | COS | 0.02 | -16.39 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.59 |
4 | DATA | 0.06 | -8.14 |
5 | VITE | 0.02 | -8.14 |
6 | HIGH | 3.86 | -7.80 |
7 | ARKM | 2.01 | -7.43 |
8 | MBOX | 0.35 | -6.88 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.81 |
10 | CTK | 0.68 | -6.67 |
11 | TFUEL | 0.11 | -6.45 |
12 | BOME | <0.01 | -5.99 |
13 | BNX | 0.97 | -5.98 |
14 | ID | 0.74 | -5.87 |
15 | BEL | 0.86 | -5.84 |
16 | RARE | 0.11 | -5.41 |
17 | WIF | 2.65 | -5.28 |
18 | DAR | 0.15 | -5.21 |
19 | ACH | 0.03 | -5.09 |
20 | ANKR | 0.05 | -5.06 |
21 | RVN | 0.03 | -5.02 |
22 | ICX | 0.23 | -5.00 |
23 | THETA | 2.26 | -4.97 |
24 | BLUR | 0.40 | -4.96 |
25 | PORTO | 2.53 | -4.93 |
26 | MEME | 0.03 | -4.92 |
27 | MAGIC | 0.79 | -4.86 |
28 | TNSR | 0.90 | -4.82 |
29 | XVG | <0.01 | -4.80 |
30 | ENJ | 0.30 | -4.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận