Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,044.10 | 1,765,674,994.70 |
2 | BTC | 66,530.37 | 1,625,059,551.11 |
3 | ETH | 3,183.28 | 760,932,066.57 |
4 | SOL | 155.04 | 645,406,870.25 |
5 | PEPE | <0.01 | 450,155,611.54 |
6 | XRP | 0.55 | 250,504,930.12 |
7 | DOGE | 0.16 | 194,485,130.04 |
8 | ENA | 0.99 | 168,244,009.08 |
9 | WIF | 2.79 | 165,386,122.74 |
10 | NEAR | 7.02 | 127,851,196.59 |
11 | BOME | 0.01 | 100,527,974.13 |
12 | WLD | 5.82 | 90,864,048.35 |
13 | RUNE | 5.62 | 85,269,176.60 |
14 | AVAX | 38.71 | 64,400,103.21 |
15 | SEI | 0.67 | 61,333,494.96 |
16 | PENDLE | 6.49 | 60,825,674.39 |
17 | FLOKI | <0.01 | 56,291,190.22 |
18 | ORDI | 48.13 | 55,682,660.70 |
19 | ADA | 0.51 | 53,100,953.72 |
20 | 1000SATS | <0.01 | 52,965,427.77 |
21 | LINK | 15.47 | 49,537,051.55 |
22 | SUI | 1.37 | 48,441,650.99 |
23 | RNDR | 9.21 | 48,335,919.86 |
24 | TNSR | 1.12 | 48,262,396.56 |
25 | BONK | <0.01 | 46,993,083.09 |
26 | SAGA | 4.16 | 44,752,203.88 |
27 | LTC | 84.73 | 44,567,221.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.23 | +17.19 |
2 | BNX | 0.81 | +13.86 |
3 | TFUEL | 0.11 | +13.54 |
4 | DODO | 0.20 | +13.47 |
5 | MBOX | 0.37 | +11.21 |
6 | STX | 3.13 | +7.98 |
7 | WIN | <0.01 | +7.92 |
8 | ANKR | 0.05 | +7.21 |
9 | IMX | 2.39 | +6.10 |
10 | PENDLE | 6.49 | +6.07 |
11 | GNO | 392.20 | +5.91 |
12 | IQ | <0.01 | +5.02 |
13 | TAO | 516.20 | +4.92 |
14 | PEPE | <0.01 | +4.92 |
15 | SEI | 0.67 | +4.62 |
16 | GAL | 4.54 | +4.37 |
17 | FARM | 86.41 | +4.07 |
18 | ENS | 15.99 | +3.63 |
19 | OSMO | 1.02 | +3.61 |
20 | CTXC | 0.35 | +3.51 |
21 | LEVER | <0.01 | +3.41 |
22 | PSG | 4.90 | +3.31 |
23 | ARDR | 0.11 | +3.28 |
24 | WLD | 5.82 | +3.17 |
25 | BETA | 0.08 | +2.89 |
26 | EPX | <0.01 | +2.81 |
27 | AR | 34.69 | +2.73 |
28 | FLM | 0.11 | +2.66 |
29 | AVA | 0.72 | +2.59 |
30 | XRP | 0.55 | +2.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COTI | 0.13 | -10.58 |
2 | WIF | 2.79 | -8.65 |
3 | ENA | 0.99 | -8.64 |
4 | JTO | 3.49 | -8.43 |
5 | OMNI | 24.42 | -7.95 |
6 | SAGA | 4.16 | -6.98 |
7 | AKRO | <0.01 | -6.84 |
8 | OM | 0.70 | -6.71 |
9 | BOME | 0.01 | -6.34 |
10 | REEF | <0.01 | -6.14 |
11 | RUNE | 5.62 | -6.04 |
12 | PORTAL | 1.04 | -5.78 |
13 | W | 0.61 | -5.56 |
14 | FTM | 0.75 | -5.46 |
15 | ONG | 0.71 | -5.28 |
16 | REI | 0.10 | -5.23 |
17 | PUNDIX | 0.76 | -5.13 |
18 | MKR | 2,847.00 | -4.81 |
19 | BEL | 0.95 | -4.78 |
20 | ALCX | 27.51 | -4.71 |
21 | ORDI | 48.13 | -4.71 |
22 | FXS | 5.00 | -4.58 |
23 | BONK | <0.01 | -4.45 |
24 | METIS | 67.27 | -4.43 |
25 | DEXE | 13.48 | -4.31 |
26 | STRK | 1.31 | -4.30 |
27 | ETHFI | 3.99 | -4.30 |
28 | CTK | 0.76 | -4.21 |
29 | TIA | 11.11 | -4.06 |
30 | HBAR | 0.09 | -4.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận