Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.90 | 2,496,631,357.70 |
2 | BTC | 61,777.44 | 1,780,457,677.75 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,102,697,363.92 |
4 | ETH | 2,907.00 | 799,418,293.36 |
5 | SOL | 146.03 | 486,515,474.25 |
6 | DOGE | 0.15 | 370,751,062.94 |
7 | WIF | 3.06 | 312,540,884.15 |
8 | WLD | 5.17 | 216,699,440.19 |
9 | BOME | 0.01 | 196,593,454.60 |
10 | FLOKI | <0.01 | 194,364,121.41 |
11 | RNDR | 10.20 | 189,834,326.70 |
12 | XRP | 0.51 | 131,398,636.13 |
13 | ENA | 0.74 | 119,795,697.91 |
14 | BONK | <0.01 | 112,254,026.47 |
15 | NEAR | 7.21 | 105,715,397.91 |
16 | RUNE | 5.55 | 91,148,095.96 |
17 | AVAX | 32.77 | 64,700,706.67 |
18 | ORDI | 38.08 | 53,545,425.17 |
19 | ICP | 11.85 | 48,164,465.90 |
20 | JTO | 3.97 | 46,907,793.03 |
21 | ARKM | 2.33 | 46,866,943.60 |
22 | SAGA | 2.25 | 45,566,738.39 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 45,543,521.85 |
24 | AR | 38.81 | 40,399,502.05 |
25 | ADA | 0.44 | 39,598,777.38 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 38,738,916.45 |
27 | LTC | 80.90 | 33,500,395.56 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +19.68 |
2 | PEPE | <0.01 | +19.66 |
3 | CHR | 0.29 | +11.81 |
4 | FLOKI | <0.01 | +9.17 |
5 | ARK | 0.87 | +8.67 |
6 | BOME | 0.01 | +6.02 |
7 | BLZ | 0.38 | +5.32 |
8 | MBL | <0.01 | +4.64 |
9 | 1000SATS | <0.01 | +4.47 |
10 | DOGE | 0.15 | +3.27 |
11 | MEME | 0.02 | +3.11 |
12 | LEVER | <0.01 | +2.70 |
13 | WIF | 3.06 | +2.46 |
14 | JTO | 3.97 | +2.43 |
15 | ORDI | 38.08 | +2.42 |
16 | XEC | <0.01 | +2.29 |
17 | ARPA | 0.07 | +0.59 |
18 | SC | <0.01 | +0.54 |
19 | NEAR | 7.21 | +0.47 |
20 | JASMY | 0.02 | +0.46 |
21 | OM | 0.70 | +0.40 |
22 | QTUM | 3.53 | +0.26 |
23 | SFP | 0.82 | +0.22 |
24 | XRP | 0.51 | +0.16 |
25 | BONK | <0.01 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.25 | -15.09 |
2 | OMNI | 14.96 | -12.52 |
3 | ERN | 4.05 | -12.35 |
4 | UMA | 3.86 | -12.17 |
5 | WLD | 5.17 | -11.84 |
6 | VIC | 0.41 | -11.67 |
7 | REZ | 0.11 | -11.54 |
8 | ENA | 0.74 | -10.58 |
9 | NULS | 0.57 | -9.92 |
10 | DYM | 2.60 | -9.86 |
11 | ARKM | 2.33 | -9.74 |
12 | AUCTION | 14.35 | -9.12 |
13 | RUNE | 5.55 | -8.86 |
14 | W | 0.53 | -8.82 |
15 | ORN | 1.27 | -8.57 |
16 | TAO | 343.30 | -8.40 |
17 | FOR | 0.02 | -8.37 |
18 | NMR | 25.11 | -8.29 |
19 | AEVO | 1.06 | -8.24 |
20 | CTXC | 0.30 | -8.09 |
21 | TNSR | 0.81 | -8.02 |
22 | VGX | 0.08 | -7.77 |
23 | XNO | 1.04 | -7.77 |
24 | ETHFI | 3.41 | -7.77 |
25 | FARM | 65.50 | -7.71 |
26 | SNX | 2.39 | -7.68 |
27 | PROM | 9.29 | -7.35 |
28 | LDO | 1.67 | -7.35 |
29 | FIS | 0.44 | -7.20 |
30 | RNDR | 10.20 | -7.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận