Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.10 | 2,758,120,314.20 |
2 | ![]() |
61,725.09 | 1,819,773,652.70 |
3 | ![]() |
3,401.23 | 733,358,896.98 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 629,088,743.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 526,231,883.18 |
6 | ![]() |
137.87 | 494,586,361.06 |
7 | ![]() |
2.05 | 232,507,923.67 |
8 | ![]() |
0.47 | 104,445,048.14 |
9 | ![]() |
0.69 | 98,770,804.62 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,021,654.78 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,562,395.33 |
12 | ![]() |
38.13 | 70,426,827.40 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,082,490.19 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,678,367.49 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,263,477.20 |
16 | ![]() |
3.56 | 47,491,118.78 |
17 | ![]() |
5.35 | 44,977,642.78 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,200,520.61 |
19 | ![]() |
25.95 | 38,034,760.66 |
20 | ![]() |
2.88 | 36,909,892.97 |
21 | ![]() |
4.19 | 35,140,969.34 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,556,292.76 |
23 | ![]() |
2.37 | 32,317,892.06 |
24 | ![]() |
2.69 | 30,890,534.47 |
25 | ![]() |
5.59 | 29,778,125.95 |
26 | ![]() |
25.25 | 29,611,458.30 |
27 | ![]() |
0.31 | 28,967,476.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +20.09 |
2 | ![]() |
0.27 | +11.67 |
3 | ![]() |
1.72 | +10.42 |
4 | ![]() |
2.05 | +9.45 |
5 | ![]() |
25.25 | +9.40 |
6 | ![]() |
1.74 | +9.35 |
7 | ![]() |
<0.01 | +9.26 |
8 | ![]() |
<0.01 | +8.18 |
9 | ![]() |
3.56 | +7.60 |
10 | ![]() |
38.13 | +7.14 |
11 | ![]() |
0.32 | +6.64 |
12 | ![]() |
<0.01 | +6.63 |
13 | ![]() |
0.02 | +6.57 |
14 | ![]() |
<0.01 | +6.34 |
15 | ![]() |
<0.01 | +5.85 |
16 | ![]() |
2,338.00 | +5.60 |
17 | ![]() |
0.09 | +5.56 |
18 | ![]() |
0.05 | +5.08 |
19 | ![]() |
0.04 | +4.96 |
20 | ![]() |
0.58 | +4.85 |
21 | ![]() |
0.16 | +4.67 |
22 | ![]() |
<0.01 | +4.56 |
23 | ![]() |
0.22 | +4.43 |
24 | ![]() |
1.63 | +4.43 |
25 | ![]() |
0.38 | +4.00 |
26 | ![]() |
0.49 | +3.89 |
27 | ![]() |
0.22 | +3.88 |
28 | ![]() |
0.08 | +3.83 |
29 | ![]() |
0.06 | +3.81 |
30 | ![]() |
2.94 | +3.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.11 | -6.14 |
2 | ![]() |
0.24 | -3.85 |
3 | ![]() |
28.18 | -3.63 |
4 | ![]() |
5.35 | -3.59 |
5 | ![]() |
5.59 | -3.57 |
6 | ![]() |
0.86 | -3.57 |
7 | ![]() |
1.32 | -3.52 |
8 | ![]() |
0.69 | -3.21 |
9 | ![]() |
0.17 | -3.17 |
10 | ![]() |
1.37 | -3.11 |
11 | ![]() |
2.69 | -2.96 |
12 | ![]() |
0.58 | -2.94 |
13 | ![]() |
22.46 | -2.90 |
14 | ![]() |
4.98 | -2.74 |
15 | ![]() |
0.13 | -2.71 |
16 | ![]() |
0.31 | -2.48 |
17 | ![]() |
0.13 | -2.30 |
18 | ![]() |
0.40 | -2.28 |
19 | ![]() |
0.70 | -2.25 |
20 | ![]() |
2.37 | -2.23 |
21 | ![]() |
287.10 | -2.15 |
22 | ![]() |
0.69 | -2.12 |
23 | ![]() |
2.99 | -2.10 |
24 | ![]() |
0.14 | -2.07 |
25 | ![]() |
0.04 | -1.96 |
26 | ![]() |
0.55 | -1.89 |
27 | ![]() |
0.77 | -1.83 |
28 | ![]() |
2.88 | -1.81 |
29 | ![]() |
6.86 | -1.73 |
30 | ![]() |
0.23 | -1.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận