Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,933.26 | 2,970,309,186.04 |
2 | ARS | 1,085.80 | 2,041,142,496.40 |
3 | ETH | 3,009.57 | 1,155,106,573.84 |
4 | SOL | 162.86 | 859,719,450.92 |
5 | PEPE | <0.01 | 769,247,424.29 |
6 | WIF | 3.02 | 319,066,212.08 |
7 | DOGE | 0.16 | 311,296,334.96 |
8 | FLOKI | <0.01 | 308,914,088.21 |
9 | BOME | 0.01 | 269,593,985.40 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 221,060,730.83 |
11 | NEAR | 8.16 | 214,542,438.96 |
12 | XRP | 0.52 | 175,732,821.53 |
13 | RNDR | 10.64 | 170,894,085.05 |
14 | ENA | 0.73 | 164,398,882.48 |
15 | AEVO | 0.81 | 149,248,758.90 |
16 | RUNE | 6.39 | 140,416,569.52 |
17 | WLD | 5.05 | 127,821,541.76 |
18 | BONK | <0.01 | 103,293,555.14 |
19 | FTM | 0.80 | 91,928,144.29 |
20 | AVAX | 34.75 | 77,961,024.57 |
21 | AR | 43.74 | 72,819,606.53 |
22 | OP | 2.47 | 65,969,998.41 |
23 | JTO | 4.63 | 63,164,559.16 |
24 | ORDI | 38.52 | 60,895,566.07 |
25 | SUI | 0.99 | 57,794,735.20 |
26 | ARKM | 2.37 | 47,834,031.14 |
27 | ADA | 0.46 | 44,502,436.29 |
28 | PENDLE | 4.32 | 43,736,287.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.42 |
2 | BOME | 0.01 | +24.93 |
3 | FTM | 0.80 | +23.24 |
4 | RAY | 1.82 | +20.72 |
5 | JTO | 4.63 | +18.40 |
6 | TFUEL | 0.11 | +16.88 |
7 | NEAR | 8.16 | +16.20 |
8 | BEAMX | 0.02 | +16.18 |
9 | IMX | 2.35 | +15.87 |
10 | ZRX | 0.51 | +15.42 |
11 | RSR | <0.01 | +15.38 |
12 | CHR | 0.34 | +15.23 |
13 | RUNE | 6.39 | +14.57 |
14 | SEI | 0.53 | +14.49 |
15 | JOE | 0.49 | +14.46 |
16 | JASMY | 0.02 | +13.45 |
17 | SOL | 162.86 | +13.32 |
18 | RLC | 3.38 | +13.24 |
19 | NMR | 27.75 | +12.94 |
20 | YGG | 0.83 | +12.94 |
21 | BAKE | 0.29 | +12.60 |
22 | BICO | 0.48 | +12.50 |
23 | TAO | 388.90 | +12.50 |
24 | GMX | 31.43 | +12.45 |
25 | AGIX | 0.95 | +12.31 |
26 | TRU | 0.11 | +12.24 |
27 | OSMO | 0.88 | +12.14 |
28 | STX | 2.14 | +12.06 |
29 | FIS | 0.50 | +11.97 |
30 | OCEAN | 0.95 | +11.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận