Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.10 | 1,659,760,559.30 |
2 | BTC | 61,934.78 | 1,652,936,635.03 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,058,380,301.79 |
4 | ETH | 2,907.49 | 780,912,607.85 |
5 | SOL | 144.42 | 472,996,031.13 |
6 | WIF | 2.89 | 283,735,423.12 |
7 | DOGE | 0.15 | 256,558,338.19 |
8 | BOME | 0.01 | 206,220,091.98 |
9 | FLOKI | <0.01 | 196,453,814.34 |
10 | WLD | 4.87 | 164,608,580.29 |
11 | XRP | 0.50 | 156,179,847.63 |
12 | RNDR | 10.15 | 155,494,544.83 |
13 | ENA | 0.70 | 120,598,090.80 |
14 | RUNE | 5.59 | 91,196,992.10 |
15 | BONK | <0.01 | 89,899,910.65 |
16 | NEAR | 6.96 | 85,871,465.60 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 72,558,272.47 |
18 | AVAX | 32.25 | 54,900,638.45 |
19 | ORDI | 36.33 | 53,449,359.51 |
20 | ICP | 12.02 | 50,635,381.21 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,507,004.01 |
22 | LTC | 78.86 | 39,286,343.07 |
23 | MATIC | 0.65 | 39,183,249.87 |
24 | SUI | 0.91 | 38,400,203.56 |
25 | LINK | 12.92 | 35,341,588.46 |
26 | ARKM | 2.24 | 33,583,253.83 |
27 | AR | 41.07 | 32,801,163.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.53 | +18.28 |
2 | PEPE | <0.01 | +7.56 |
3 | PROM | 10.20 | +7.52 |
4 | BNX | 0.96 | +6.34 |
5 | QI | 0.02 | +6.31 |
6 | VIC | 0.44 | +6.18 |
7 | MLN | 20.88 | +4.82 |
8 | WAVES | 2.39 | +4.60 |
9 | ORN | 1.37 | +3.79 |
10 | ASR | 3.78 | +3.47 |
11 | AUCTION | 14.89 | +3.19 |
12 | AR | 41.07 | +3.13 |
13 | W | 0.54 | +2.84 |
14 | ENJ | 0.29 | +2.84 |
15 | PEOPLE | 0.04 | +2.82 |
16 | PENDLE | 4.07 | +2.62 |
17 | CYBER | 7.76 | +2.31 |
18 | MBL | <0.01 | +1.87 |
19 | DIA | 0.45 | +1.71 |
20 | MTL | 1.76 | +1.50 |
21 | FLOKI | <0.01 | +1.48 |
22 | ILV | 80.10 | +1.32 |
23 | ICP | 12.02 | +0.88 |
24 | WRX | 0.20 | +0.74 |
25 | UTK | 0.08 | +0.64 |
26 | TKO | 0.40 | +0.43 |
27 | SFP | 0.82 | +0.42 |
28 | PAXG | 2,343.00 | +0.26 |
29 | ZEC | 22.40 | +0.22 |
30 | FOR | 0.02 | +0.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LSK | 1.83 | -10.59 |
2 | ARK | 0.79 | -9.86 |
3 | RNDR | 10.15 | -9.19 |
4 | ENA | 0.70 | -8.97 |
5 | POND | 0.02 | -8.83 |
6 | WLD | 4.87 | -8.55 |
7 | ERN | 4.01 | -8.40 |
8 | POLYX | 0.36 | -8.28 |
9 | NTRN | 0.61 | -7.99 |
10 | BOME | 0.01 | -7.72 |
11 | ARPA | 0.07 | -7.57 |
12 | WIF | 2.89 | -7.46 |
13 | UMA | 3.64 | -7.44 |
14 | TIA | 8.23 | -7.22 |
15 | ARKM | 2.24 | -6.99 |
16 | IMX | 2.02 | -6.60 |
17 | MAV | 0.33 | -6.41 |
18 | AI | 1.04 | -6.22 |
19 | STX | 1.90 | -6.12 |
20 | JASMY | 0.02 | -5.82 |
21 | RAY | 1.51 | -5.78 |
22 | NFP | 0.45 | -5.78 |
23 | ACE | 4.58 | -5.74 |
24 | USTC | 0.02 | -5.62 |
25 | ORDI | 36.33 | -5.59 |
26 | BLUR | 0.34 | -5.43 |
27 | FORTH | 3.81 | -5.34 |
28 | NEAR | 6.96 | -5.33 |
29 | INJ | 21.56 | -5.31 |
30 | TLM | 0.02 | -5.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận