Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,727.73 | 3,315,991,454.71 |
2 | ARS | 1,073.80 | 2,196,934,368.60 |
3 | ETH | 2,979.76 | 1,658,253,389.88 |
4 | SOL | 125.01 | 793,148,252.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 370,141,447.48 |
6 | DOGE | 0.13 | 232,564,410.93 |
7 | XRP | 0.50 | 195,409,761.14 |
8 | ENA | 0.81 | 183,195,507.12 |
9 | ETHFI | 3.60 | 157,278,617.20 |
10 | WIF | 2.45 | 152,507,452.80 |
11 | NEAR | 6.14 | 104,090,092.06 |
12 | ORDI | 33.06 | 101,826,565.95 |
13 | BONK | <0.01 | 97,141,851.84 |
14 | BOME | <0.01 | 92,281,430.43 |
15 | AVAX | 32.38 | 90,535,060.31 |
16 | RUNE | 4.82 | 86,608,826.33 |
17 | TRX | 0.12 | 81,686,715.34 |
18 | PENDLE | 4.14 | 73,752,328.36 |
19 | OP | 2.47 | 69,678,504.28 |
20 | WLD | 4.44 | 67,371,918.84 |
21 | SUI | 1.14 | 59,660,137.54 |
22 | ADA | 0.44 | 55,974,847.70 |
23 | JTO | 2.97 | 55,569,011.29 |
24 | RNDR | 7.22 | 52,954,208.35 |
25 | AR | 29.91 | 52,669,753.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.52 |
2 | COMBO | 0.62 | -23.02 |
3 | ORDI | 33.06 | -22.36 |
4 | ELF | 0.52 | -20.62 |
5 | ETHFI | 3.60 | -19.32 |
6 | STX | 2.03 | -18.22 |
7 | AR | 29.91 | -16.25 |
8 | SEI | 0.53 | -14.81 |
9 | NEO | 15.96 | -14.65 |
10 | POND | 0.02 | -14.37 |
11 | ORN | 1.46 | -14.23 |
12 | ANKR | 0.05 | -14.13 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -13.90 |
14 | LDO | 1.87 | -13.73 |
15 | WAVES | 2.16 | -13.61 |
16 | ERN | 3.65 | -13.47 |
17 | PROM | 8.57 | -13.38 |
18 | ASTR | 0.09 | -13.24 |
19 | REI | 0.07 | -13.06 |
20 | PENDLE | 4.14 | -12.94 |
21 | OMNI | 17.84 | -12.89 |
22 | ONG | 0.55 | -12.74 |
23 | ACH | 0.03 | -12.63 |
24 | VANRY | 0.15 | -12.39 |
25 | LQTY | 0.99 | -12.37 |
26 | GAS | 4.82 | -12.14 |
27 | SAGA | 3.15 | -12.10 |
28 | ACE | 4.68 | -12.02 |
29 | CHR | 0.26 | -11.97 |
30 | AMP | <0.01 | -11.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận