Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.10 | 1,424,375,157.70 |
2 | ETH | 3,318.20 | 962,099,055.10 |
3 | BTC | 63,723.37 | 902,654,907.02 |
4 | SOL | 142.15 | 405,865,855.04 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,112,025.80 |
6 | ETHFI | 4.66 | 225,437,072.97 |
7 | ENA | 0.88 | 120,565,101.27 |
8 | NEAR | 7.19 | 112,694,984.19 |
9 | BONK | <0.01 | 101,756,876.16 |
10 | OP | 2.73 | 94,798,745.93 |
11 | WIF | 2.75 | 87,205,573.85 |
12 | GLM | 0.53 | 78,918,597.64 |
13 | DOGE | 0.15 | 73,434,843.28 |
14 | BOME | 0.01 | 65,057,534.53 |
15 | XRP | 0.52 | 58,601,503.18 |
16 | ETC | 28.97 | 56,090,545.31 |
17 | RUNE | 5.21 | 46,040,028.30 |
18 | WLD | 4.88 | 41,156,046.11 |
19 | AVAX | 35.04 | 41,150,829.95 |
20 | ATA | 0.25 | 40,493,413.22 |
21 | AR | 36.92 | 38,776,799.60 |
22 | COS | 0.02 | 37,691,145.33 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,934,727.49 |
24 | STRK | 1.30 | 35,084,405.68 |
25 | MATIC | 0.74 | 34,100,933.24 |
26 | SSV | 53.99 | 33,112,382.17 |
27 | LTC | 85.26 | 31,979,345.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +27.34 |
2 | ETHFI | 4.66 | +27.10 |
3 | OAX | 0.24 | +18.04 |
4 | AKRO | <0.01 | +17.87 |
5 | SSV | 53.99 | +11.87 |
6 | ONG | 0.65 | +10.32 |
7 | COMBO | 0.82 | +10.09 |
8 | ENS | 16.69 | +8.17 |
9 | GLM | 0.53 | +7.86 |
10 | METIS | 68.84 | +7.82 |
11 | AR | 36.92 | +7.39 |
12 | W | 0.65 | +6.87 |
13 | OM | 0.79 | +6.86 |
14 | ICP | 14.04 | +6.48 |
15 | ENA | 0.88 | +6.27 |
16 | NEO | 18.85 | +5.96 |
17 | ASR | 4.20 | +5.77 |
18 | ILV | 104.14 | +5.73 |
19 | LQTY | 1.15 | +5.51 |
20 | LDO | 2.16 | +5.38 |
21 | STRK | 1.30 | +5.36 |
22 | AEVO | 1.59 | +5.11 |
23 | MAV | 0.41 | +5.05 |
24 | ETC | 28.97 | +5.00 |
25 | OP | 2.73 | +4.75 |
26 | VANRY | 0.17 | +4.55 |
27 | MKR | 3,121.00 | +4.45 |
28 | LOOM | 0.09 | +4.45 |
29 | BOND | 3.00 | +4.38 |
30 | PEPE | <0.01 | +4.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.92 |
2 | COS | 0.02 | -14.45 |
3 | GAL | 4.16 | -11.37 |
4 | NEAR | 7.19 | -5.75 |
5 | BNX | 0.96 | -5.51 |
6 | DATA | 0.06 | -5.22 |
7 | VITE | 0.02 | -5.20 |
8 | HIGH | 3.92 | -4.33 |
9 | IQ | <0.01 | -4.14 |
10 | CVC | 0.17 | -3.82 |
11 | CTK | 0.70 | -3.62 |
12 | ORN | 1.69 | -3.50 |
13 | CREAM | 44.23 | -3.13 |
14 | RARE | 0.11 | -2.99 |
15 | TROY | <0.01 | -2.96 |
16 | PIVX | 0.36 | -2.91 |
17 | ENJ | 0.31 | -2.84 |
18 | MBOX | 0.36 | -2.82 |
19 | ARKM | 2.07 | -2.77 |
20 | THETA | 2.32 | -2.77 |
21 | DAR | 0.16 | -2.61 |
22 | PORTO | 2.57 | -2.40 |
23 | ARK | 0.80 | -2.39 |
24 | ACH | 0.03 | -2.27 |
25 | GNS | 3.41 | -2.26 |
26 | QKC | 0.01 | -2.24 |
27 | STEEM | 0.28 | -2.10 |
28 | ATM | 3.14 | -1.97 |
29 | ROSE | 0.10 | -1.83 |
30 | GLMR | 0.31 | -1.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận