Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,774.64 | 4,994,816,943.09 |
2 | BTC | 69,757.40 | 4,973,718,025.42 |
3 | ARS | 1,172.30 | 2,928,163,641.10 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,153,586,929.09 |
5 | SOL | 177.15 | 1,139,617,992.25 |
6 | DOGE | 0.17 | 467,603,914.76 |
7 | BONK | <0.01 | 338,223,143.57 |
8 | XRP | 0.54 | 320,652,057.99 |
9 | WIF | 2.69 | 280,534,415.82 |
10 | GALA | 0.04 | 264,105,872.28 |
11 | ENA | 0.89 | 223,416,956.69 |
12 | BOME | 0.01 | 193,910,542.17 |
13 | AVAX | 40.65 | 163,323,336.44 |
14 | FLOKI | <0.01 | 156,516,161.41 |
15 | ETHFI | 4.26 | 154,980,144.48 |
16 | NEAR | 7.87 | 150,664,342.81 |
17 | OP | 2.87 | 141,241,331.31 |
18 | RUNE | 6.79 | 131,366,987.78 |
19 | ETC | 32.08 | 130,506,290.79 |
20 | LDO | 2.24 | 129,834,061.72 |
21 | RNDR | 10.89 | 128,935,397.05 |
22 | ENS | 20.76 | 125,606,544.64 |
23 | WLD | 5.08 | 123,669,651.32 |
24 | LINK | 16.66 | 120,575,064.98 |
25 | FTM | 0.90 | 109,902,989.35 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 100,321,828.55 |
27 | PENDLE | 6.49 | 100,035,907.28 |
28 | LTC | 88.91 | 99,481,212.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.76 | +38.22 |
2 | METIS | 81.70 | +34.66 |
3 | PEPE | <0.01 | +33.47 |
4 | AUCTION | 17.82 | +25.14 |
5 | ETHFI | 4.26 | +24.94 |
6 | LDO | 2.24 | +24.42 |
7 | BONK | <0.01 | +23.55 |
8 | REZ | 0.13 | +21.89 |
9 | UNI | 9.42 | +20.89 |
10 | ENA | 0.89 | +20.57 |
11 | WBETH | 3,919.37 | +20.14 |
12 | ETH | 3,774.64 | +19.98 |
13 | CYBER | 9.01 | +19.10 |
14 | SKL | 0.09 | +18.13 |
15 | XAI | 0.72 | +17.68 |
16 | WNXM | 80.52 | +17.10 |
17 | PENDLE | 6.49 | +16.01 |
18 | ADX | 0.22 | +15.20 |
19 | BAL | 3.98 | +15.18 |
20 | BLUR | 0.42 | +14.89 |
21 | LRC | 0.29 | +14.49 |
22 | EDU | 0.61 | +13.93 |
23 | PEOPLE | 0.05 | +13.78 |
24 | ILV | 95.85 | +13.33 |
25 | CRV | 0.48 | +12.90 |
26 | ETC | 32.08 | +12.88 |
27 | ONE | 0.02 | +12.48 |
28 | CVX | 2.69 | +12.25 |
29 | WOO | 0.34 | +12.10 |
30 | RPL | 21.27 | +11.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 44.58 | -9.17 |
2 | RSR | <0.01 | -8.13 |
3 | FTM | 0.90 | -6.56 |
4 | RAY | 1.90 | -5.82 |
5 | GALA | 0.04 | -5.75 |
6 | JTO | 4.21 | -4.75 |
7 | AXL | 1.01 | -4.10 |
8 | NEAR | 7.87 | -3.59 |
9 | LSK | 1.70 | -3.57 |
10 | LAZIO | 2.72 | -3.14 |
11 | FIO | 0.03 | -2.94 |
12 | RUNE | 6.79 | -2.88 |
13 | CREAM | 74.06 | -2.36 |
14 | TRU | 0.13 | -2.30 |
15 | ATM | 2.98 | -2.01 |
16 | SOL | 177.15 | -1.88 |
17 | HIGH | 4.41 | -1.78 |
18 | POLYX | 0.44 | -1.53 |
19 | ACM | 2.29 | -1.25 |
20 | CITY | 3.15 | -1.19 |
21 | WIF | 2.69 | -0.86 |
22 | ARKM | 2.50 | -0.58 |
23 | FIS | 0.50 | -0.22 |
24 | RIF | 0.16 | -0.18 |
25 | OG | 4.45 | -0.09 |
26 | USDP | 1.00 | -0.05 |
27 | UNFI | 5.14 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận