Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,626.22 | 1,805,193,110.50 |
2 | ARS | 1,073.20 | 1,699,104,032.00 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,051,849,712.83 |
4 | ETH | 2,884.60 | 783,892,132.19 |
5 | SOL | 142.54 | 490,576,041.16 |
6 | WIF | 2.79 | 287,787,096.72 |
7 | DOGE | 0.14 | 276,296,110.19 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,334,609.21 |
9 | BOME | 0.01 | 213,691,601.88 |
10 | WLD | 4.79 | 194,385,805.55 |
11 | RNDR | 9.91 | 163,596,746.29 |
12 | XRP | 0.50 | 153,470,477.08 |
13 | ENA | 0.69 | 121,536,008.32 |
14 | BONK | <0.01 | 95,663,351.08 |
15 | RUNE | 5.53 | 95,535,926.75 |
16 | NEAR | 7.03 | 94,168,836.22 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 71,921,261.39 |
18 | AVAX | 31.53 | 56,860,429.20 |
19 | ORDI | 36.30 | 56,659,213.52 |
20 | ICP | 11.85 | 54,138,143.70 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,355,239.37 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,481,587.55 |
23 | LTC | 78.77 | 38,396,400.38 |
24 | SUI | 0.90 | 36,879,947.96 |
25 | ARKM | 2.24 | 35,984,610.08 |
26 | LINK | 12.97 | 34,557,096.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 78.70 | +16.09 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +8.32 |
3 | PEPE | <0.01 | +7.14 |
4 | VIC | 0.45 | +5.67 |
5 | BNX | 0.95 | +4.50 |
6 | MBL | <0.01 | +4.14 |
7 | ORN | 1.35 | +3.46 |
8 | FOR | 0.02 | +3.25 |
9 | FLOKI | <0.01 | +3.03 |
10 | FIRO | 1.55 | +2.37 |
11 | QI | 0.02 | +2.13 |
12 | ASR | 3.75 | +2.07 |
13 | BETA | 0.06 | +1.79 |
14 | MTL | 1.75 | +1.74 |
15 | ALPINE | 1.75 | +1.33 |
16 | XEC | <0.01 | +1.15 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +1.09 |
18 | PAXG | 2,341.00 | +0.86 |
19 | ENJ | 0.28 | +0.82 |
20 | CTK | 0.63 | +0.78 |
21 | BLZ | 0.38 | +0.77 |
22 | ICP | 11.85 | +0.71 |
23 | CTXC | 0.31 | +0.16 |
24 | CREAM | 43.32 | +0.14 |
25 | SC | <0.01 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.79 | -15.17 |
2 | RNDR | 9.91 | -11.87 |
3 | OMNI | 14.17 | -10.32 |
4 | ENA | 0.69 | -10.04 |
5 | JTO | 3.73 | -9.81 |
6 | POLYX | 0.36 | -9.59 |
7 | UMA | 3.66 | -9.31 |
8 | IMX | 2.02 | -9.12 |
9 | ERN | 4.02 | -8.40 |
10 | JOE | 0.42 | -8.35 |
11 | REZ | 0.11 | -8.29 |
12 | POND | 0.02 | -8.24 |
13 | AI | 1.03 | -8.21 |
14 | TIA | 8.19 | -8.08 |
15 | SAGA | 2.23 | -8.04 |
16 | ARKM | 2.24 | -7.81 |
17 | NMR | 24.32 | -7.32 |
18 | ALPACA | 0.15 | -7.20 |
19 | SUI | 0.90 | -7.13 |
20 | BOME | 0.01 | -7.02 |
21 | WIF | 2.79 | -6.94 |
22 | DYM | 2.52 | -6.73 |
23 | AEVO | 1.01 | -6.65 |
24 | NULS | 0.56 | -6.65 |
25 | MAV | 0.33 | -6.56 |
26 | BEL | 0.79 | -6.41 |
27 | QKC | 0.01 | -6.41 |
28 | PHA | 0.17 | -6.35 |
29 | ACE | 4.57 | -6.32 |
30 | RAY | 1.50 | -6.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận