Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,550,853,174.70 |
2 | ETH | 3,297.01 | 1,198,827,290.51 |
3 | BTC | 63,681.83 | 1,115,249,833.48 |
4 | SOL | 142.34 | 495,439,300.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 272,144,096.23 |
6 | ETHFI | 4.48 | 159,319,765.13 |
7 | NEAR | 7.24 | 149,016,465.94 |
8 | BONK | <0.01 | 129,516,521.82 |
9 | ENA | 0.86 | 116,632,225.28 |
10 | WIF | 2.74 | 112,688,721.86 |
11 | OP | 2.69 | 105,726,684.55 |
12 | GLM | 0.59 | 100,074,339.62 |
13 | DOGE | 0.15 | 93,271,511.88 |
14 | BOME | <0.01 | 78,381,621.04 |
15 | XRP | 0.52 | 67,366,793.29 |
16 | ETC | 28.69 | 58,243,715.02 |
17 | RUNE | 5.19 | 55,151,547.61 |
18 | WLD | 4.84 | 51,649,262.94 |
19 | AVAX | 34.59 | 49,875,962.94 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,313,521.55 |
21 | COS | 0.02 | 44,595,237.37 |
22 | LTC | 84.42 | 42,869,213.34 |
23 | STRK | 1.28 | 42,672,902.06 |
24 | FLOKI | <0.01 | 41,998,514.87 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,664,153.37 |
26 | AR | 35.64 | 35,430,861.08 |
27 | SSV | 53.69 | 34,247,397.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.48 | +31.93 |
2 | ATA | 0.25 | +29.67 |
3 | OP | 2.69 | +16.41 |
4 | SSV | 53.69 | +14.19 |
5 | OM | 0.78 | +12.05 |
6 | AR | 35.64 | +11.56 |
7 | ONG | 0.65 | +11.35 |
8 | STRK | 1.28 | +11.28 |
9 | COMBO | 0.79 | +10.24 |
10 | ENS | 16.82 | +9.72 |
11 | ILV | 103.44 | +9.70 |
12 | AKRO | <0.01 | +9.40 |
13 | IQ | 0.01 | +9.29 |
14 | SAGA | 3.85 | +8.85 |
15 | METIS | 66.12 | +7.74 |
16 | GLM | 0.59 | +7.65 |
17 | ETC | 28.69 | +7.09 |
18 | MAV | 0.41 | +6.96 |
19 | PEPE | <0.01 | +6.80 |
20 | GALA | 0.05 | +6.34 |
21 | ANKR | 0.05 | +6.25 |
22 | KEY | <0.01 | +5.95 |
23 | MKR | 3,080.00 | +5.73 |
24 | SEI | 0.60 | +5.64 |
25 | LDO | 2.06 | +5.49 |
26 | OMNI | 21.25 | +5.35 |
27 | STG | 0.53 | +5.32 |
28 | VANRY | 0.17 | +5.24 |
29 | MANTA | 1.82 | +5.21 |
30 | UNI | 8.06 | +5.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.62 |
2 | POWR | 0.32 | -4.53 |
3 | DATA | 0.06 | -3.34 |
4 | LEVER | <0.01 | -3.19 |
5 | ERN | 4.35 | -2.88 |
6 | CREAM | 44.09 | -2.30 |
7 | PUNDIX | 0.67 | -2.08 |
8 | LOOM | 0.09 | -1.96 |
9 | TROY | <0.01 | -1.92 |
10 | TNSR | 0.91 | -1.84 |
11 | ATM | 3.10 | -1.81 |
12 | POND | 0.02 | -1.76 |
13 | BLUR | 0.41 | -1.72 |
14 | LTO | 0.19 | -1.65 |
15 | VITE | 0.02 | -1.52 |
16 | GAL | 4.51 | -1.46 |
17 | RARE | 0.11 | -1.38 |
18 | CTSI | 0.22 | -1.36 |
19 | DODO | 0.18 | -1.21 |
20 | WING | 6.05 | -1.14 |
21 | EOS | 0.81 | -1.01 |
22 | STEEM | 0.28 | -0.99 |
23 | ENJ | 0.32 | -0.81 |
24 | BLZ | 0.34 | -0.76 |
25 | CVC | 0.17 | -0.65 |
26 | LTC | 84.42 | -0.55 |
27 | BNX | 1.00 | -0.50 |
28 | HBAR | 0.11 | -0.38 |
29 | SXP | 0.35 | -0.26 |
30 | MEME | 0.03 | -0.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận