Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 1,618,442,666.20 |
2 | BTC | 63,826.38 | 1,109,394,408.25 |
3 | ETH | 3,304.01 | 1,040,843,109.13 |
4 | SOL | 143.63 | 418,016,870.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,600,786.68 |
6 | NEAR | 7.29 | 154,335,814.34 |
7 | GLM | 0.47 | 124,669,964.84 |
8 | WIF | 2.82 | 121,610,411.08 |
9 | BONK | <0.01 | 118,918,547.31 |
10 | ENA | 0.87 | 117,874,937.00 |
11 | DOGE | 0.15 | 100,465,764.92 |
12 | OP | 2.64 | 84,990,532.98 |
13 | BOME | 0.01 | 79,771,171.13 |
14 | XRP | 0.52 | 72,870,442.73 |
15 | ETHFI | 4.14 | 71,601,403.06 |
16 | RUNE | 5.25 | 65,434,653.13 |
17 | WLD | 4.95 | 60,402,293.11 |
18 | COS | 0.02 | 57,146,590.26 |
19 | AVAX | 34.87 | 51,573,181.00 |
20 | LTC | 84.08 | 50,166,787.15 |
21 | MATIC | 0.74 | 43,936,847.28 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,529,286.96 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,866,112.25 |
24 | CTSI | 0.21 | 38,594,401.14 |
25 | STRK | 1.30 | 38,394,148.75 |
26 | POWR | 0.32 | 37,449,843.51 |
27 | FTM | 0.72 | 37,012,327.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.14 | +21.86 |
2 | ATA | 0.24 | +18.07 |
3 | BONK | <0.01 | +14.55 |
4 | HIGH | 4.22 | +14.42 |
5 | OP | 2.64 | +14.06 |
6 | ENS | 16.65 | +13.96 |
7 | SSV | 51.81 | +13.69 |
8 | STRK | 1.30 | +13.49 |
9 | AR | 35.58 | +13.44 |
10 | SAGA | 3.90 | +12.43 |
11 | BLUR | 0.43 | +12.38 |
12 | HIFI | 0.87 | +12.17 |
13 | OM | 0.78 | +11.07 |
14 | ANKR | 0.05 | +10.98 |
15 | COMBO | 0.77 | +10.21 |
16 | ILV | 104.55 | +10.18 |
17 | VOXEL | 0.27 | +9.37 |
18 | ARKM | 2.19 | +9.23 |
19 | CTSI | 0.21 | +9.05 |
20 | ONG | 0.65 | +8.80 |
21 | AEVO | 1.53 | +8.60 |
22 | MBOX | 0.37 | +8.45 |
23 | SEI | 0.61 | +8.34 |
24 | W | 0.61 | +8.30 |
25 | METIS | 66.18 | +7.86 |
26 | LDO | 2.09 | +7.73 |
27 | PEPE | <0.01 | +7.62 |
28 | CTXC | 0.33 | +7.60 |
29 | XAI | 0.75 | +7.55 |
30 | BOME | 0.01 | +7.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.70 |
2 | ERN | 4.42 | -5.70 |
3 | GLM | 0.47 | -5.45 |
4 | LTC | 84.08 | -3.85 |
5 | ASR | 4.01 | -2.96 |
6 | SANTOS | 6.47 | -2.62 |
7 | ACM | 2.23 | -2.19 |
8 | LOOM | 0.09 | -2.01 |
9 | POWR | 0.32 | -1.84 |
10 | CVC | 0.17 | -1.64 |
11 | EOS | 0.82 | -1.48 |
12 | BTTC | <0.01 | -1.48 |
13 | NULS | 0.67 | -1.16 |
14 | ENJ | 0.32 | -1.08 |
15 | DASH | 29.97 | -1.06 |
16 | FARM | 84.32 | -0.99 |
17 | EGLD | 41.74 | -0.93 |
18 | ATM | 3.16 | -0.72 |
19 | SFP | 0.79 | -0.69 |
20 | SUN | 0.02 | -0.55 |
21 | DATA | 0.06 | -0.42 |
22 | HBAR | 0.11 | -0.28 |
23 | USDP | 1.00 | -0.18 |
24 | ACE | 5.62 | -0.18 |
25 | ROSE | 0.10 | -0.15 |
26 | BLZ | 0.34 | -0.15 |
27 | RARE | 0.12 | -0.09 |
28 | REI | 0.09 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận