Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,300.00 | 1,702,274,058.88 |
2 | ![]() |
1,304.00 | 1,354,973,327.70 |
3 | ![]() |
3,319.89 | 1,215,146,164.26 |
4 | ![]() |
127.36 | 490,219,653.19 |
5 | ![]() |
4,062.00 | 426,280,368.00 |
6 | ![]() |
<0.01 | 340,103,432.24 |
7 | ![]() |
1.60 | 202,858,945.62 |
8 | ![]() |
0.48 | 139,197,957.31 |
9 | ![]() |
0.12 | 128,760,416.45 |
10 | ![]() |
35.32 | 105,339,389.06 |
11 | ![]() |
0.08 | 100,998,743.55 |
12 | ![]() |
24.47 | 99,240,742.57 |
13 | ![]() |
5.31 | 93,299,028.13 |
14 | ![]() |
0.61 | 65,193,996.39 |
15 | ![]() |
0.58 | 62,528,361.53 |
16 | ![]() |
0.16 | 60,019,308.34 |
17 | ![]() |
<0.01 | 58,694,976.86 |
18 | ![]() |
3.26 | 49,970,396.53 |
19 | ![]() |
<0.01 | 49,026,425.74 |
20 | ![]() |
<0.01 | 48,577,339.70 |
21 | ![]() |
0.28 | 48,577,011.37 |
22 | ![]() |
2.80 | 45,025,321.33 |
23 | ![]() |
4.04 | 44,709,080.88 |
24 | ![]() |
7.22 | 42,896,815.66 |
25 | ![]() |
22.22 | 38,657,905.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.28 | -23.87 |
2 | ![]() |
<0.01 | -16.63 |
3 | ![]() |
1.43 | -14.67 |
4 | ![]() |
<0.01 | -13.61 |
5 | ![]() |
35.32 | -13.54 |
6 | ![]() |
0.49 | -12.25 |
7 | ![]() |
0.12 | -11.69 |
8 | ![]() |
0.44 | -11.39 |
9 | ![]() |
0.28 | -11.33 |
10 | ![]() |
0.13 | -11.15 |
11 | ![]() |
2.64 | -11.07 |
12 | ![]() |
0.56 | -10.73 |
13 | ![]() |
2.88 | -10.43 |
14 | ![]() |
0.47 | -10.37 |
15 | ![]() |
0.57 | -10.26 |
16 | ![]() |
0.16 | -10.23 |
17 | ![]() |
9.04 | -10.19 |
18 | ![]() |
2,200.00 | -10.06 |
19 | ![]() |
<0.01 | -9.98 |
20 | ![]() |
0.03 | -9.53 |
21 | ![]() |
0.30 | -9.47 |
22 | ![]() |
0.06 | -9.44 |
23 | ![]() |
22.22 | -9.27 |
24 | ![]() |
5.51 | -9.16 |
25 | ![]() |
0.21 | -9.11 |
26 | ![]() |
0.62 | -8.78 |
27 | ![]() |
62.15 | -8.75 |
28 | ![]() |
352.80 | -8.67 |
29 | ![]() |
0.04 | -8.62 |
30 | ![]() |
2.94 | -8.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 24-06-2024 | 14:00 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 01:00 |
3 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
9 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
10 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
11 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
12 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
19 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
21 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
22 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
23 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
26 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
29 | Báo cáo về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. (Fed Monetary Policy Report) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 22:00 |
30 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận