Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,113.11 | 4,535,151,292.60 |
2 | ETH | 3,742.28 | 3,898,827,653.91 |
3 | ARS | 1,133.80 | 2,428,434,023.40 |
4 | SOL | 182.81 | 1,029,613,183.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 678,921,906.95 |
6 | DOGE | 0.16 | 324,106,971.50 |
7 | XRP | 0.54 | 276,591,956.10 |
8 | BONK | <0.01 | 260,737,541.30 |
9 | WIF | 2.86 | 230,319,085.11 |
10 | GALA | 0.04 | 212,499,458.14 |
11 | ENA | 0.87 | 178,113,313.66 |
12 | BOME | 0.01 | 143,006,509.68 |
13 | AVAX | 40.73 | 141,869,706.29 |
14 | NEAR | 8.19 | 141,383,056.85 |
15 | RUNE | 6.96 | 128,615,906.32 |
16 | FTM | 0.90 | 118,532,412.28 |
17 | RNDR | 11.23 | 117,680,327.17 |
18 | ETHFI | 4.12 | 117,565,679.03 |
19 | LINK | 16.99 | 109,043,123.71 |
20 | LDO | 2.30 | 107,962,281.56 |
21 | OP | 2.88 | 104,605,674.30 |
22 | FLOKI | <0.01 | 102,246,334.64 |
23 | ETC | 32.19 | 98,469,109.70 |
24 | WLD | 5.20 | 97,204,268.81 |
25 | PENDLE | 6.31 | 90,507,091.54 |
26 | ENS | 20.51 | 87,716,663.28 |
27 | ADA | 0.50 | 82,057,297.47 |
28 | FIL | 6.14 | 76,579,851.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.51 | +39.91 |
2 | METIS | 78.25 | +31.36 |
3 | LDO | 2.30 | +29.88 |
4 | BONK | <0.01 | +29.38 |
5 | REZ | 0.13 | +28.46 |
6 | AUCTION | 17.58 | +27.58 |
7 | XAI | 0.74 | +24.11 |
8 | ETHFI | 4.12 | +24.07 |
9 | UNI | 9.40 | +20.97 |
10 | ETH | 3,742.28 | +20.44 |
11 | WBETH | 3,886.73 | +20.41 |
12 | CYBER | 8.99 | +19.30 |
13 | PEPE | <0.01 | +18.41 |
14 | ENA | 0.87 | +18.12 |
15 | SKL | 0.09 | +17.88 |
16 | ACE | 5.28 | +17.83 |
17 | PENDLE | 6.31 | +17.67 |
18 | BLUR | 0.42 | +17.48 |
19 | TAO | 433.90 | +16.73 |
20 | WOO | 0.35 | +16.73 |
21 | WNXM | 79.34 | +16.66 |
22 | BEAMX | 0.03 | +16.62 |
23 | BAL | 3.96 | +15.39 |
24 | GMX | 34.39 | +15.36 |
25 | LRC | 0.29 | +15.28 |
26 | GNO | 354.80 | +15.20 |
27 | STRK | 1.26 | +15.10 |
28 | SNX | 2.99 | +14.87 |
29 | CVX | 2.72 | +14.77 |
30 | ETC | 32.19 | +14.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận