Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.30 | 2,061,812,800.80 |
2 | BTC | 61,482.54 | 639,688,992.74 |
3 | ETH | 2,939.28 | 288,183,834.47 |
4 | SOL | 145.33 | 210,010,898.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 174,750,389.85 |
6 | DOGE | 0.14 | 103,751,015.71 |
7 | RUNE | 6.20 | 86,802,443.77 |
8 | WLD | 5.91 | 76,649,745.28 |
9 | WIF | 3.04 | 69,449,045.38 |
10 | RNDR | 10.98 | 62,197,888.37 |
11 | TNSR | 0.93 | 48,169,375.72 |
12 | JTO | 4.02 | 47,315,218.63 |
13 | BOME | 0.01 | 45,039,149.12 |
14 | NEAR | 7.02 | 40,637,995.23 |
15 | PORTAL | 0.85 | 40,159,845.59 |
16 | XRP | 0.51 | 38,537,948.29 |
17 | ENA | 0.85 | 37,564,220.97 |
18 | UMA | 4.50 | 30,960,107.57 |
19 | AR | 42.59 | 30,268,682.48 |
20 | ARPA | 0.07 | 28,961,456.69 |
21 | FTM | 0.72 | 25,630,190.70 |
22 | RARE | 0.14 | 25,618,602.94 |
23 | XVG | <0.01 | 24,301,187.06 |
24 | ARKM | 2.50 | 22,722,126.97 |
25 | AVAX | 33.72 | 20,525,310.30 |
26 | ORDI | 36.85 | 20,513,571.38 |
27 | ETHFI | 3.71 | 19,027,875.53 |
28 | BONK | <0.01 | 18,891,758.19 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | +20.17 |
2 | UMA | 4.50 | +14.99 |
3 | GMX | 31.61 | +12.33 |
4 | AERGO | 0.14 | +11.86 |
5 | ARPA | 0.07 | +8.96 |
6 | HIGH | 4.91 | +7.11 |
7 | XVG | <0.01 | +6.63 |
8 | AR | 42.59 | +6.56 |
9 | LEVER | <0.01 | +6.23 |
10 | RUNE | 6.20 | +6.17 |
11 | POLYX | 0.39 | +5.68 |
12 | SUSHI | 1.11 | +4.63 |
13 | PORTAL | 0.85 | +4.14 |
14 | SSV | 36.89 | +3.71 |
15 | CVC | 0.17 | +3.46 |
16 | LSK | 1.91 | +3.18 |
17 | HBAR | 0.11 | +3.05 |
18 | SFP | 0.81 | +3.02 |
19 | IQ | <0.01 | +2.89 |
20 | NMR | 27.22 | +2.80 |
21 | BLZ | 0.38 | +2.64 |
22 | PEPE | <0.01 | +2.30 |
23 | NEO | 15.56 | +2.30 |
24 | OMNI | 17.35 | +2.30 |
25 | ILV | 85.97 | +2.28 |
26 | COMP | 55.27 | +2.24 |
27 | RAD | 1.80 | +2.22 |
28 | SYN | 0.81 | +1.98 |
29 | POWR | 0.31 | +1.96 |
30 | QI | 0.02 | +1.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | TNSR | 0.93 | -10.03 |
2 | ARK | 0.81 | -8.95 |
3 | EPX | <0.01 | -5.80 |
4 | PEOPLE | 0.03 | -5.73 |
5 | USTC | 0.02 | -5.16 |
6 | FOR | 0.02 | -5.07 |
7 | C98 | 0.26 | -4.95 |
8 | NFP | 0.49 | -4.86 |
9 | HIVE | 0.34 | -4.63 |
10 | PYTH | 0.46 | -4.58 |
11 | IDEX | 0.06 | -4.57 |
12 | MLN | 20.78 | -4.55 |
13 | ZEN | 8.27 | -4.28 |
14 | GLM | 0.53 | -4.16 |
15 | IMX | 2.25 | -3.96 |
16 | DCR | 19.12 | -3.82 |
17 | ARKM | 2.50 | -3.72 |
18 | JOE | 0.47 | -3.57 |
19 | ORN | 1.40 | -3.55 |
20 | REN | 0.06 | -3.49 |
21 | BICO | 0.42 | -3.44 |
22 | COS | 0.01 | -3.35 |
23 | IRIS | 0.03 | -3.35 |
24 | XEM | 0.04 | -3.34 |
25 | VIC | 0.48 | -3.27 |
26 | JTO | 4.02 | -3.18 |
27 | ASR | 3.61 | -3.08 |
28 | PIVX | 0.31 | -3.06 |
29 | DOCK | 0.03 | -3.03 |
30 | LUNC | <0.01 | -3.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận