Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,137.23 | 3,373,063,395.08 |
2 | ARS | 1,072.50 | 2,200,284,957.70 |
3 | ETH | 3,004.83 | 1,700,281,461.12 |
4 | SOL | 126.86 | 796,547,952.69 |
5 | PEPE | <0.01 | 381,183,029.59 |
6 | DOGE | 0.13 | 234,640,948.58 |
7 | XRP | 0.50 | 197,241,621.81 |
8 | ENA | 0.81 | 188,075,254.76 |
9 | ETHFI | 3.64 | 157,788,724.04 |
10 | WIF | 2.50 | 152,138,603.52 |
11 | NEAR | 6.13 | 104,556,170.81 |
12 | ORDI | 33.50 | 102,355,849.82 |
13 | BONK | <0.01 | 97,150,227.02 |
14 | BOME | <0.01 | 94,532,108.56 |
15 | AVAX | 32.64 | 92,663,624.35 |
16 | RUNE | 4.84 | 87,579,464.04 |
17 | TRX | 0.12 | 82,637,739.23 |
18 | PENDLE | 4.21 | 74,983,832.29 |
19 | WLD | 4.47 | 70,174,266.69 |
20 | OP | 2.51 | 70,006,468.55 |
21 | SUI | 1.16 | 59,577,673.70 |
22 | ADA | 0.44 | 56,758,544.62 |
23 | JTO | 3.06 | 55,116,844.55 |
24 | RNDR | 7.29 | 53,610,299.59 |
25 | FTM | 0.65 | 52,958,423.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -21.70 |
2 | COS | 0.01 | -21.69 |
3 | ORDI | 33.50 | -21.18 |
4 | ELF | 0.53 | -20.67 |
5 | ETHFI | 3.64 | -18.24 |
6 | STX | 2.06 | -16.79 |
7 | NEO | 16.10 | -14.95 |
8 | AR | 30.64 | -14.73 |
9 | SEI | 0.53 | -14.36 |
10 | LDO | 1.88 | -13.81 |
11 | POND | 0.02 | -13.75 |
12 | OMNI | 18.00 | -13.38 |
13 | WAVES | 2.17 | -13.28 |
14 | ORN | 1.47 | -13.06 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -13.03 |
16 | ONG | 0.56 | -12.87 |
17 | PENDLE | 4.21 | -12.72 |
18 | PROM | 8.67 | -12.66 |
19 | ANKR | 0.05 | -12.54 |
20 | ASTR | 0.09 | -12.36 |
21 | ERN | 3.69 | -12.33 |
22 | GAS | 4.86 | -11.65 |
23 | SAGA | 3.19 | -11.63 |
24 | CHR | 0.27 | -11.37 |
25 | ENA | 0.81 | -11.37 |
26 | ACH | 0.03 | -11.32 |
27 | AMP | <0.01 | -11.31 |
28 | LQTY | 1.00 | -11.25 |
29 | QTUM | 3.57 | -10.95 |
30 | OM | 0.65 | -10.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận