Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,851.11 | 3,767,022,079.94 |
2 | ARS | 1,079.80 | 1,839,820,572.80 |
3 | ETH | 2,941.00 | 1,462,675,451.26 |
4 | SOL | 133.76 | 946,500,994.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 400,848,720.93 |
6 | DOGE | 0.13 | 327,995,553.44 |
7 | XRP | 0.51 | 200,566,365.50 |
8 | WIF | 2.67 | 182,674,810.21 |
9 | OP | 2.73 | 137,293,714.08 |
10 | ENA | 0.79 | 128,802,051.37 |
11 | BONK | <0.01 | 118,113,208.29 |
12 | NEAR | 5.94 | 113,708,081.04 |
13 | RUNE | 4.87 | 101,894,865.86 |
14 | AVAX | 32.89 | 89,994,433.80 |
15 | ETHFI | 3.76 | 85,220,870.26 |
16 | BOME | <0.01 | 73,681,073.36 |
17 | TRX | 0.12 | 63,142,449.23 |
18 | ORDI | 33.96 | 58,967,618.45 |
19 | FLOKI | <0.01 | 58,858,016.51 |
20 | HBAR | 0.10 | 58,509,278.06 |
21 | WLD | 4.51 | 58,004,415.68 |
22 | AR | 29.33 | 55,419,122.23 |
23 | ADA | 0.45 | 53,490,551.94 |
24 | COS | 0.01 | 53,231,848.36 |
25 | RNDR | 7.50 | 53,145,855.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +49.93 |
2 | COS | 0.01 | +20.67 |
3 | COMBO | 0.74 | +19.79 |
4 | JTO | 3.39 | +17.03 |
5 | PEPE | <0.01 | +15.71 |
6 | STEEM | 0.30 | +14.95 |
7 | WIF | 2.67 | +14.66 |
8 | AXL | 1.21 | +14.20 |
9 | RAY | 1.48 | +11.18 |
10 | OP | 2.73 | +10.88 |
11 | SOL | 133.76 | +10.71 |
12 | LSK | 1.76 | +10.13 |
13 | BNX | 1.03 | +9.46 |
14 | ELF | 0.55 | +9.37 |
15 | CTK | 0.67 | +8.80 |
16 | REI | 0.08 | +8.69 |
17 | TAO | 381.60 | +8.59 |
18 | ICP | 13.45 | +8.54 |
19 | SFP | 0.85 | +8.40 |
20 | BONK | <0.01 | +8.33 |
21 | MATIC | 0.70 | +8.25 |
22 | AMP | <0.01 | +8.09 |
23 | COMP | 55.79 | +7.97 |
24 | PORTO | 2.47 | +7.87 |
25 | CHZ | 0.11 | +7.82 |
26 | SAGA | 3.14 | +7.76 |
27 | FTM | 0.67 | +7.72 |
28 | PROM | 8.63 | +7.54 |
29 | TNSR | 0.82 | +7.54 |
30 | W | 0.67 | +7.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận