Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.50 | 1,560,699,067.70 |
2 | BTC | 65,247.58 | 1,458,987,211.90 |
3 | ETH | 3,200.96 | 664,076,016.61 |
4 | SOL | 155.47 | 354,823,312.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 330,320,175.43 |
6 | DOGE | 0.17 | 256,609,312.80 |
7 | WLD | 6.37 | 181,404,577.05 |
8 | WIF | 3.65 | 178,571,846.75 |
9 | ENA | 0.91 | 137,070,187.67 |
10 | NEAR | 7.51 | 125,484,876.74 |
11 | BOME | 0.01 | 119,176,396.26 |
12 | RNDR | 9.78 | 116,991,142.53 |
13 | XRP | 0.54 | 98,632,848.44 |
14 | ARKM | 2.59 | 89,090,484.62 |
15 | ETHFI | 4.23 | 86,320,884.91 |
16 | BONK | <0.01 | 78,228,435.02 |
17 | AR | 38.90 | 77,546,180.37 |
18 | AVAX | 39.45 | 71,946,950.43 |
19 | SUI | 1.14 | 71,105,206.63 |
20 | FLOKI | <0.01 | 65,167,456.42 |
21 | RUNE | 5.56 | 56,414,266.13 |
22 | HBAR | 0.12 | 49,600,133.57 |
23 | USTC | 0.02 | 47,153,027.64 |
24 | ORDI | 41.77 | 47,075,938.00 |
25 | FIL | 6.38 | 45,548,713.55 |
26 | GLM | 0.63 | 43,195,592.89 |
27 | FTM | 0.75 | 38,306,003.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.37 | +22.62 |
2 | USTC | 0.02 | +19.85 |
3 | RLC | 3.10 | +17.47 |
4 | RSR | <0.01 | +16.58 |
5 | ERN | 4.67 | +14.66 |
6 | AI | 1.21 | +13.83 |
7 | NMR | 28.72 | +13.38 |
8 | ENA | 0.91 | +12.53 |
9 | ARKM | 2.59 | +12.25 |
10 | IQ | 0.01 | +11.47 |
11 | YGG | 0.91 | +11.18 |
12 | NFP | 0.51 | +11.04 |
13 | AGIX | 1.01 | +10.83 |
14 | OCEAN | 1.02 | +10.74 |
15 | TRU | 0.12 | +10.69 |
16 | CTXC | 0.37 | +10.67 |
17 | POND | 0.02 | +10.18 |
18 | PYTH | 0.58 | +10.06 |
19 | GALA | 0.05 | +10.03 |
20 | TAO | 481.50 | +9.36 |
21 | PHA | 0.21 | +9.27 |
22 | LUNC | <0.01 | +9.14 |
23 | HBAR | 0.12 | +8.86 |
24 | COTI | 0.13 | +8.81 |
25 | LUNA | 0.64 | +8.74 |
26 | BOME | 0.01 | +8.66 |
27 | IDEX | 0.07 | +8.53 |
28 | TNSR | 0.94 | +8.41 |
29 | BOND | 3.21 | +8.38 |
30 | RAY | 1.78 | +8.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận