Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,061.41 | 4,223,954,929.50 |
2 | ARS | 1,082.10 | 1,990,144,567.90 |
3 | ETH | 2,892.39 | 1,640,603,260.00 |
4 | SOL | 124.30 | 798,066,820.37 |
5 | PEPE | <0.01 | 360,474,007.89 |
6 | DOGE | 0.12 | 317,984,001.72 |
7 | XRP | 0.50 | 216,357,685.98 |
8 | ENA | 0.78 | 170,473,264.70 |
9 | WIF | 2.40 | 152,051,400.36 |
10 | OP | 2.50 | 140,348,348.92 |
11 | NEAR | 5.91 | 110,686,279.16 |
12 | BONK | <0.01 | 108,404,654.61 |
13 | ORDI | 33.05 | 103,537,523.00 |
14 | RUNE | 4.68 | 101,869,978.72 |
15 | ETHFI | 3.52 | 98,241,314.19 |
16 | AVAX | 32.00 | 96,524,318.53 |
17 | BOME | <0.01 | 92,559,029.58 |
18 | TRX | 0.12 | 72,538,375.14 |
19 | AR | 26.99 | 72,449,991.09 |
20 | ATOM | 8.18 | 67,508,513.15 |
21 | WLD | 4.51 | 63,206,320.37 |
22 | ADA | 0.43 | 62,147,698.88 |
23 | STX | 1.99 | 60,127,246.94 |
24 | MATIC | 0.67 | 59,238,445.76 |
25 | LINK | 12.73 | 58,747,954.55 |
26 | STRK | 1.22 | 58,171,670.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.08 | +20.92 |
2 | COS | 0.01 | +8.58 |
3 | AXL | 1.11 | +8.37 |
4 | W | 0.64 | +7.60 |
5 | STRK | 1.22 | +7.52 |
6 | COMBO | 0.67 | +7.41 |
7 | OP | 2.50 | +6.20 |
8 | AMP | <0.01 | +6.01 |
9 | ATOM | 8.18 | +5.30 |
10 | HBAR | 0.10 | +5.16 |
11 | MTL | 1.60 | +4.58 |
12 | LSK | 1.63 | +3.90 |
13 | LTO | 0.17 | +3.42 |
14 | ID | 0.69 | +3.00 |
15 | CHZ | 0.11 | +2.91 |
16 | SFP | 0.80 | +2.81 |
17 | WLD | 4.51 | +2.80 |
18 | UTK | 0.08 | +2.57 |
19 | TIA | 9.40 | +2.51 |
20 | BLZ | 0.32 | +2.46 |
21 | ARKM | 1.85 | +2.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.99 | -16.87 |
2 | REZ | 0.14 | -16.03 |
3 | ETHFI | 3.52 | -12.54 |
4 | ONG | 0.53 | -12.13 |
5 | STX | 1.99 | -11.39 |
6 | NEO | 15.41 | -10.09 |
7 | GLM | 0.44 | -9.26 |
8 | XVS | 8.62 | -8.30 |
9 | DOGE | 0.12 | -8.22 |
10 | PROM | 8.22 | -8.16 |
11 | SEI | 0.51 | -7.72 |
12 | JTO | 2.88 | -7.51 |
13 | STEEM | 0.26 | -7.41 |
14 | QTUM | 3.43 | -7.30 |
15 | FARM | 74.50 | -7.27 |
16 | ALICE | 1.10 | -7.25 |
17 | OM | 0.62 | -7.08 |
18 | XEC | <0.01 | -7.01 |
19 | VITE | 0.02 | -6.74 |
20 | GAS | 4.60 | -6.71 |
21 | ANKR | 0.04 | -6.67 |
22 | JASMY | 0.02 | -6.66 |
23 | ASR | 3.47 | -6.63 |
24 | BTTC | <0.01 | -6.61 |
25 | YGG | 0.71 | -6.59 |
26 | ATA | 0.21 | -6.36 |
27 | WAVES | 2.12 | -6.31 |
28 | BCH | 402.40 | -6.31 |
29 | BAR | 2.35 | -6.14 |
30 | XNO | 1.03 | -6.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận