Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,143.99 | 3,794,561,779.06 |
2 | ARS | 1,076.20 | 1,908,780,624.90 |
3 | ETH | 2,990.61 | 1,484,871,459.30 |
4 | SOL | 138.00 | 1,021,575,962.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 531,655,793.61 |
6 | DOGE | 0.13 | 340,717,561.69 |
7 | WIF | 2.80 | 241,476,180.40 |
8 | XRP | 0.52 | 210,133,595.59 |
9 | BONK | <0.01 | 162,011,691.14 |
10 | ENA | 0.82 | 136,208,947.14 |
11 | NEAR | 6.14 | 120,528,945.41 |
12 | OP | 2.76 | 106,484,068.85 |
13 | ETHFI | 3.84 | 100,023,535.57 |
14 | RUNE | 5.02 | 99,516,676.87 |
15 | AVAX | 33.80 | 84,952,310.57 |
16 | BOME | <0.01 | 79,211,654.40 |
17 | FLOKI | <0.01 | 71,567,095.68 |
18 | WLD | 4.65 | 63,389,894.69 |
19 | TRX | 0.12 | 59,546,989.91 |
20 | JTO | 3.47 | 57,344,090.11 |
21 | ORDI | 34.96 | 57,238,990.24 |
22 | ADA | 0.46 | 54,710,592.02 |
23 | HBAR | 0.10 | 54,672,489.74 |
24 | VGX | 0.11 | 53,418,563.14 |
25 | RNDR | 7.83 | 53,291,594.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +56.98 |
2 | PEPE | <0.01 | +27.39 |
3 | BONK | <0.01 | +22.31 |
4 | AR | 32.64 | +21.09 |
5 | JTO | 3.47 | +20.42 |
6 | W | 0.77 | +17.56 |
7 | WIF | 2.80 | +15.95 |
8 | FLOKI | <0.01 | +13.05 |
9 | STEEM | 0.29 | +12.68 |
10 | SOL | 138.00 | +12.48 |
11 | AXL | 1.25 | +12.15 |
12 | TAO | 403.20 | +12.09 |
13 | VANRY | 0.16 | +11.17 |
14 | WAVES | 2.35 | +10.88 |
15 | ELF | 0.56 | +10.63 |
16 | TNSR | 0.86 | +10.56 |
17 | REZ | 0.15 | +10.44 |
18 | IMX | 2.13 | +10.35 |
19 | BOME | <0.01 | +10.13 |
20 | RAY | 1.53 | +9.79 |
21 | OP | 2.76 | +9.78 |
22 | CTK | 0.70 | +9.60 |
23 | RNDR | 7.83 | +9.31 |
24 | REN | 0.06 | +9.28 |
25 | ZEC | 22.73 | +8.86 |
26 | C98 | 0.28 | +8.80 |
27 | PROM | 8.92 | +8.66 |
28 | COS | 0.01 | +8.48 |
29 | 1000SATS | <0.01 | +8.40 |
30 | AXS | 7.16 | +8.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận