Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,379.99 | 1,791,850,811.89 |
2 | ARS | 1,072.00 | 1,749,255,657.60 |
3 | ETH | 3,192.16 | 1,369,745,819.93 |
4 | SOL | 136.46 | 574,384,760.99 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,453,723.77 |
6 | ETHFI | 4.40 | 224,719,367.36 |
7 | ENA | 0.90 | 198,775,708.59 |
8 | XRP | 0.51 | 184,500,647.65 |
9 | DOGE | 0.14 | 174,897,613.76 |
10 | WIF | 2.71 | 122,649,210.64 |
11 | BONK | <0.01 | 89,702,646.59 |
12 | NEAR | 6.81 | 81,974,024.20 |
13 | AVAX | 34.71 | 72,843,272.33 |
14 | OP | 2.45 | 66,324,829.06 |
15 | BOME | <0.01 | 64,811,251.48 |
16 | PENDLE | 4.93 | 63,171,650.99 |
17 | WAVES | 2.61 | 61,311,114.51 |
18 | RUNE | 5.06 | 60,665,857.28 |
19 | SEI | 0.64 | 58,721,771.64 |
20 | MATIC | 0.70 | 48,528,055.68 |
21 | GLM | 0.52 | 47,519,652.92 |
22 | TRX | 0.12 | 47,075,056.03 |
23 | WLD | 4.67 | 46,760,744.09 |
24 | LTC | 82.84 | 44,323,812.38 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,645,355.85 |
26 | FTM | 0.72 | 40,098,009.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +16.64 |
2 | WAVES | 2.61 | +8.12 |
3 | BNX | 1.03 | +7.52 |
4 | ACA | 0.12 | +6.48 |
5 | SEI | 0.64 | +5.72 |
6 | BSW | 0.08 | +3.36 |
7 | ENA | 0.90 | +3.33 |
8 | W | 0.67 | +2.77 |
9 | SFP | 0.80 | +1.70 |
10 | MDX | 0.06 | +1.49 |
11 | MBOX | 0.36 | +1.04 |
12 | XNO | 1.21 | +0.92 |
13 | SANTOS | 6.48 | +0.89 |
14 | HIVE | 0.32 | +0.81 |
15 | ATM | 3.15 | +0.80 |
16 | ANKR | 0.05 | +0.79 |
17 | LINK | 14.02 | +0.32 |
18 | WIF | 2.71 | +0.28 |
19 | ACM | 2.19 | +0.27 |
20 | PORTO | 2.56 | +0.24 |
21 | AVAX | 34.71 | +0.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -15.38 |
2 | SSV | 45.92 | -13.08 |
3 | PENDLE | 4.93 | -12.26 |
4 | MKR | 2,820.00 | -9.93 |
5 | GAL | 3.51 | -9.64 |
6 | OP | 2.45 | -9.34 |
7 | OAX | 0.22 | -8.21 |
8 | POLYX | 0.37 | -7.98 |
9 | BAL | 3.70 | -7.94 |
10 | AKRO | <0.01 | -7.86 |
11 | NMR | 23.52 | -7.77 |
12 | VOXEL | 0.25 | -7.48 |
13 | DYM | 3.43 | -7.44 |
14 | ELF | 0.59 | -7.32 |
15 | CTSI | 0.20 | -6.84 |
16 | OM | 0.73 | -6.72 |
17 | CHR | 0.30 | -6.68 |
18 | STRK | 1.21 | -6.66 |
19 | LOOM | 0.09 | -6.54 |
20 | DAR | 0.15 | -6.46 |
21 | HIGH | 3.64 | -6.35 |
22 | CFX | 0.22 | -6.20 |
23 | MAGIC | 0.76 | -6.04 |
24 | IQ | <0.01 | -6.03 |
25 | APE | 1.23 | -5.91 |
26 | THETA | 2.17 | -5.87 |
27 | FARM | 78.62 | -5.86 |
28 | IOTX | 0.06 | -5.84 |
29 | TAO | 404.00 | -5.78 |
30 | METIS | 63.97 | -5.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận