Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.10 | 1,960,893,753.60 |
2 | BTC | 61,262.22 | 768,049,236.49 |
3 | ETH | 2,930.93 | 320,202,864.92 |
4 | SOL | 143.90 | 203,194,581.52 |
5 | PEPE | <0.01 | 191,833,654.34 |
6 | DOGE | 0.14 | 112,114,690.37 |
7 | RUNE | 6.13 | 96,637,841.97 |
8 | WIF | 2.96 | 67,288,005.76 |
9 | WLD | 5.88 | 62,257,919.14 |
10 | RNDR | 10.84 | 59,551,509.10 |
11 | BOME | 0.01 | 56,027,166.27 |
12 | JTO | 3.99 | 48,052,480.40 |
13 | XRP | 0.50 | 46,926,586.86 |
14 | ENA | 0.83 | 41,418,513.74 |
15 | NEAR | 6.88 | 39,827,645.46 |
16 | UMA | 4.38 | 39,151,047.50 |
17 | PORTAL | 0.83 | 37,088,659.56 |
18 | TNSR | 0.92 | 33,621,736.46 |
19 | AR | 42.05 | 29,604,299.37 |
20 | RARE | 0.14 | 27,241,496.63 |
21 | FTM | 0.71 | 24,693,366.87 |
22 | AVAX | 33.24 | 22,877,867.55 |
23 | ETHFI | 3.66 | 20,703,939.57 |
24 | BONK | <0.01 | 19,078,492.86 |
25 | ARKM | 2.47 | 18,935,659.87 |
26 | GMX | 30.28 | 17,817,654.49 |
27 | FLOKI | <0.01 | 16,747,093.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +13.64 |
2 | UMA | 4.38 | +13.00 |
3 | QI | 0.02 | +7.48 |
4 | HIGH | 4.85 | +6.51 |
5 | RARE | 0.14 | +6.21 |
6 | RUNE | 6.13 | +5.32 |
7 | AR | 42.05 | +5.11 |
8 | GMX | 30.28 | +4.81 |
9 | LSK | 1.93 | +4.79 |
10 | FLUX | 0.88 | +4.42 |
11 | ASR | 3.80 | +4.39 |
12 | NMR | 27.08 | +3.48 |
13 | CVC | 0.17 | +3.05 |
14 | SUSHI | 1.07 | +2.97 |
15 | SSV | 35.97 | +2.83 |
16 | PEPE | <0.01 | +2.83 |
17 | ALPACA | 0.17 | +2.82 |
18 | CHZ | 0.13 | +2.66 |
19 | OMNI | 17.32 | +2.55 |
20 | DATA | 0.05 | +2.47 |
21 | VGX | 0.09 | +2.37 |
22 | SYN | 0.80 | +2.36 |
23 | SFP | 0.82 | +2.26 |
24 | BLZ | 0.38 | +2.23 |
25 | POLYX | 0.38 | +1.96 |
26 | POWR | 0.31 | +1.96 |
27 | KP3R | 71.07 | +1.92 |
28 | HBAR | 0.11 | +1.87 |
29 | DF | 0.04 | +1.86 |
30 | DEGO | 2.20 | +1.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -8.68 |
2 | HIVE | 0.34 | -8.07 |
3 | EPX | <0.01 | -6.28 |
4 | TNSR | 0.92 | -6.26 |
5 | PYTH | 0.44 | -6.24 |
6 | AUCTION | 16.74 | -5.37 |
7 | CELR | 0.03 | -5.25 |
8 | C98 | 0.25 | -5.23 |
9 | IMX | 2.19 | -4.91 |
10 | MLN | 20.53 | -4.47 |
11 | ARK | 0.80 | -4.45 |
12 | IDEX | 0.06 | -4.05 |
13 | ERN | 4.63 | -3.94 |
14 | AEVO | 1.18 | -3.83 |
15 | YGG | 0.78 | -3.82 |
16 | JTO | 3.99 | -3.81 |
17 | NKN | 0.11 | -3.76 |
18 | VIC | 0.46 | -3.74 |
19 | BICO | 0.41 | -3.60 |
20 | WNXM | 61.20 | -3.58 |
21 | PERP | 0.97 | -3.57 |
22 | TAO | 362.20 | -3.49 |
23 | JOE | 0.46 | -3.48 |
24 | BAR | 2.43 | -3.45 |
25 | ARKM | 2.47 | -3.36 |
26 | ANKR | 0.04 | -3.30 |
27 | DASH | 27.85 | -3.30 |
28 | LTO | 0.17 | -3.21 |
29 | MBOX | 0.34 | -3.21 |
30 | HIFI | 0.78 | -3.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận