Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,394.00 | 4,241,674,640.96 |
2 | ARS | 1,086.00 | 2,205,946,170.40 |
3 | ETH | 2,868.88 | 1,949,565,543.70 |
4 | SOL | 120.79 | 889,967,103.46 |
5 | PEPE | <0.01 | 418,883,721.56 |
6 | DOGE | 0.12 | 297,750,729.40 |
7 | XRP | 0.49 | 234,671,486.79 |
8 | ENA | 0.77 | 201,418,861.39 |
9 | WIF | 2.30 | 173,270,930.99 |
10 | ETHFI | 3.63 | 160,233,068.98 |
11 | ORDI | 32.16 | 125,264,336.83 |
12 | NEAR | 5.85 | 119,479,306.71 |
13 | BONK | <0.01 | 115,715,826.89 |
14 | BOME | <0.01 | 110,491,335.02 |
15 | RUNE | 4.60 | 103,936,843.67 |
16 | AVAX | 31.15 | 103,915,973.07 |
17 | OP | 2.45 | 90,664,997.23 |
18 | TRX | 0.12 | 86,727,137.30 |
19 | WLD | 4.29 | 74,969,167.71 |
20 | SUI | 1.10 | 68,851,970.56 |
21 | ADA | 0.43 | 68,400,629.64 |
22 | AR | 28.34 | 66,024,222.56 |
23 | FIL | 5.33 | 65,711,133.08 |
24 | MATIC | 0.65 | 61,349,127.18 |
25 | RNDR | 7.05 | 60,450,423.58 |
26 | FTM | 0.63 | 60,290,154.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.16 | -23.14 |
2 | COS | 0.01 | -21.83 |
3 | AR | 28.34 | -20.51 |
4 | COMBO | 0.62 | -20.49 |
5 | STX | 1.96 | -17.99 |
6 | POND | 0.02 | -17.65 |
7 | PROM | 7.99 | -17.40 |
8 | AMP | <0.01 | -17.29 |
9 | ANKR | 0.04 | -16.53 |
10 | ERN | 3.43 | -16.46 |
11 | ONG | 0.54 | -16.15 |
12 | RPL | 17.80 | -15.76 |
13 | PEPE | <0.01 | -15.14 |
14 | NULS | 0.53 | -15.07 |
15 | YGG | 0.71 | -15.05 |
16 | 1000SATS | <0.01 | -14.82 |
17 | REI | 0.07 | -14.77 |
18 | AEVO | 1.27 | -14.47 |
19 | ELF | 0.50 | -14.40 |
20 | NEO | 15.67 | -14.37 |
21 | ACE | 4.51 | -14.33 |
22 | ORN | 1.39 | -14.20 |
23 | SAGA | 3.01 | -14.16 |
24 | GAS | 4.63 | -14.15 |
25 | VOXEL | 0.22 | -13.97 |
26 | WAVES | 2.12 | -13.95 |
27 | CLV | 0.07 | -13.78 |
28 | QTUM | 3.42 | -13.54 |
29 | RAY | 1.34 | -13.45 |
30 | ALICE | 1.11 | -13.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận