Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,333.80 | 2,934,174,960.70 |
2 | ![]() |
61,703.99 | 1,902,742,066.75 |
3 | ![]() |
3,387.60 | 802,512,287.58 |
4 | ![]() |
4,032.00 | 690,684,368.00 |
5 | ![]() |
136.38 | 536,206,507.55 |
6 | ![]() |
<0.01 | 490,985,154.77 |
7 | ![]() |
2.03 | 252,529,664.47 |
8 | ![]() |
0.73 | 122,231,668.80 |
9 | ![]() |
0.13 | 112,280,832.98 |
10 | ![]() |
0.47 | 107,911,529.66 |
11 | ![]() |
<0.01 | 79,803,306.14 |
12 | ![]() |
36.69 | 74,558,262.92 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,493,465.28 |
14 | ![]() |
<0.01 | 66,794,351.77 |
15 | ![]() |
5.43 | 54,670,796.43 |
16 | ![]() |
3.50 | 52,394,652.97 |
17 | ![]() |
0.17 | 50,356,319.26 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,579,487.02 |
19 | ![]() |
0.59 | 38,196,786.64 |
20 | ![]() |
2.33 | 37,702,636.06 |
21 | ![]() |
25.31 | 36,720,702.34 |
22 | ![]() |
2.83 | 35,951,075.03 |
23 | ![]() |
2.73 | 35,710,203.22 |
24 | ![]() |
7.63 | 34,363,494.70 |
25 | ![]() |
4.13 | 33,574,440.14 |
26 | ![]() |
5.64 | 32,212,758.12 |
27 | ![]() |
0.66 | 31,279,527.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.82 | +18.04 |
2 | ![]() |
1.18 | +16.79 |
3 | ![]() |
0.27 | +15.68 |
4 | ![]() |
1.79 | +12.96 |
5 | ![]() |
2.03 | +11.62 |
6 | ![]() |
<0.01 | +11.40 |
7 | ![]() |
<0.01 | +9.67 |
8 | ![]() |
2,347.00 | +8.41 |
9 | ![]() |
<0.01 | +6.79 |
10 | ![]() |
3.50 | +6.57 |
11 | ![]() |
1.61 | +6.54 |
12 | ![]() |
<0.01 | +6.43 |
13 | ![]() |
<0.01 | +6.43 |
14 | ![]() |
0.32 | +6.37 |
15 | ![]() |
0.02 | +6.33 |
16 | ![]() |
0.62 | +6.28 |
17 | ![]() |
92.10 | +6.20 |
18 | ![]() |
0.13 | +5.72 |
19 | ![]() |
<0.01 | +5.60 |
20 | ![]() |
0.39 | +5.53 |
21 | ![]() |
<0.01 | +5.52 |
22 | ![]() |
0.16 | +5.48 |
23 | ![]() |
0.40 | +5.14 |
24 | ![]() |
0.22 | +5.14 |
25 | ![]() |
24.22 | +5.12 |
26 | ![]() |
0.14 | +5.06 |
27 | ![]() |
2.97 | +4.95 |
28 | ![]() |
0.66 | +4.93 |
29 | ![]() |
0.05 | +4.90 |
30 | ![]() |
<0.01 | +4.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.71 | -6.50 |
2 | ![]() |
1.36 | -5.44 |
3 | ![]() |
0.13 | -5.22 |
4 | ![]() |
5.64 | -5.08 |
5 | ![]() |
0.59 | -4.36 |
6 | ![]() |
2.73 | -3.94 |
7 | ![]() |
0.17 | -3.40 |
8 | ![]() |
2.89 | -3.28 |
9 | ![]() |
0.50 | -3.28 |
10 | ![]() |
0.29 | -3.23 |
11 | ![]() |
0.49 | -3.20 |
12 | ![]() |
0.47 | -2.88 |
13 | ![]() |
0.23 | -2.83 |
14 | ![]() |
0.24 | -2.81 |
15 | RONIN | 2.15 | -2.62 |
16 | ![]() |
4.90 | -2.35 |
17 | ![]() |
286.60 | -2.35 |
18 | ![]() |
1.47 | -2.22 |
19 | ![]() |
0.44 | -2.01 |
20 | ![]() |
2.83 | -2.01 |
21 | ![]() |
2.33 | -1.98 |
22 | ![]() |
22.47 | -1.88 |
23 | ![]() |
0.87 | -1.71 |
24 | ![]() |
0.39 | -1.55 |
25 | ![]() |
1.16 | -1.53 |
26 | ![]() |
0.72 | -1.51 |
27 | ![]() |
0.69 | -1.43 |
28 | ![]() |
0.14 | -1.31 |
29 | ![]() |
10.97 | -1.27 |
30 | ![]() |
0.04 | -1.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận