Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,333.60 | 2,933,654,053.00 |
2 | ![]() |
61,744.01 | 1,902,291,011.42 |
3 | ![]() |
3,389.76 | 802,650,645.57 |
4 | ![]() |
4,032.00 | 690,088,685.00 |
5 | ![]() |
136.53 | 536,121,740.74 |
6 | ![]() |
<0.01 | 490,738,618.58 |
7 | ![]() |
2.04 | 252,389,176.89 |
8 | ![]() |
0.73 | 122,331,278.14 |
9 | ![]() |
0.13 | 112,196,583.80 |
10 | ![]() |
0.47 | 107,687,998.01 |
11 | ![]() |
<0.01 | 79,765,672.25 |
12 | ![]() |
36.87 | 74,611,695.10 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,643,305.42 |
14 | ![]() |
<0.01 | 66,829,801.36 |
15 | ![]() |
5.44 | 54,633,451.67 |
16 | ![]() |
3.51 | 52,394,742.47 |
17 | ![]() |
0.17 | 50,309,707.66 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,577,537.59 |
19 | ![]() |
0.59 | 38,166,739.85 |
20 | ![]() |
2.33 | 37,690,567.63 |
21 | ![]() |
25.35 | 36,707,967.72 |
22 | ![]() |
2.84 | 35,907,243.34 |
23 | ![]() |
2.73 | 35,719,554.92 |
24 | ![]() |
7.64 | 34,346,205.23 |
25 | ![]() |
4.14 | 33,540,936.88 |
26 | ![]() |
5.65 | 32,224,779.81 |
27 | ![]() |
0.66 | 31,288,449.68 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.82 | +18.23 |
2 | ![]() |
1.18 | +17.25 |
3 | ![]() |
0.27 | +15.38 |
4 | ![]() |
1.79 | +13.34 |
5 | ![]() |
2.04 | +12.19 |
6 | ![]() |
<0.01 | +11.75 |
7 | ![]() |
<0.01 | +9.64 |
8 | ![]() |
2,350.00 | +8.40 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.72 |
10 | ![]() |
3.51 | +6.98 |
11 | ![]() |
1.62 | +6.80 |
12 | ![]() |
0.63 | +6.56 |
13 | ![]() |
<0.01 | +6.52 |
14 | ![]() |
0.02 | +6.47 |
15 | ![]() |
0.32 | +6.44 |
16 | ![]() |
92.20 | +6.34 |
17 | ![]() |
0.39 | +6.08 |
18 | ![]() |
<0.01 | +5.99 |
19 | ![]() |
<0.01 | +5.97 |
20 | ![]() |
<0.01 | +5.86 |
21 | ![]() |
0.13 | +5.85 |
22 | ![]() |
0.16 | +5.47 |
23 | ![]() |
0.14 | +5.43 |
24 | ![]() |
0.40 | +5.35 |
25 | ![]() |
2.98 | +5.27 |
26 | ![]() |
24.25 | +5.25 |
27 | ![]() |
0.22 | +5.14 |
28 | ![]() |
0.31 | +5.13 |
29 | ![]() |
0.66 | +5.07 |
30 | ![]() |
<0.01 | +4.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.73 | -6.48 |
2 | ![]() |
1.36 | -5.10 |
3 | ![]() |
5.65 | -4.77 |
4 | ![]() |
0.13 | -4.57 |
5 | ![]() |
0.59 | -4.20 |
6 | ![]() |
2.73 | -3.77 |
7 | ![]() |
2.89 | -3.28 |
8 | ![]() |
0.50 | -3.09 |
9 | ![]() |
0.29 | -2.97 |
10 | ![]() |
0.17 | -2.79 |
11 | ![]() |
0.47 | -2.72 |
12 | ![]() |
0.23 | -2.70 |
13 | ![]() |
0.49 | -2.67 |
14 | ![]() |
0.24 | -2.57 |
15 | RONIN | 2.16 | -2.49 |
16 | ![]() |
286.60 | -2.42 |
17 | ![]() |
4.91 | -2.17 |
18 | ![]() |
2.33 | -2.06 |
19 | ![]() |
1.47 | -1.93 |
20 | ![]() |
0.44 | -1.70 |
21 | ![]() |
22.52 | -1.66 |
22 | ![]() |
2.84 | -1.63 |
23 | ![]() |
0.88 | -1.54 |
24 | ![]() |
1.16 | -1.27 |
25 | ![]() |
10.98 | -1.24 |
26 | ![]() |
0.72 | -1.24 |
27 | W | 0.35 | -1.14 |
28 | ![]() |
0.69 | -1.14 |
29 | ![]() |
0.39 | -1.13 |
30 | ![]() |
0.17 | -1.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận