Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,080.05 | 2,863,167,244.25 |
2 | ARS | 1,088.30 | 2,037,646,835.10 |
3 | ETH | 3,021.27 | 1,091,148,752.06 |
4 | PEPE | <0.01 | 805,487,992.91 |
5 | SOL | 159.71 | 789,032,930.54 |
6 | WIF | 3.06 | 302,116,420.94 |
7 | FLOKI | <0.01 | 301,227,096.70 |
8 | DOGE | 0.15 | 282,554,711.62 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 194,899,949.60 |
10 | NEAR | 8.07 | 189,222,223.49 |
11 | BOME | 0.01 | 188,347,956.43 |
12 | XRP | 0.52 | 168,884,491.24 |
13 | RNDR | 10.57 | 166,009,891.54 |
14 | ENA | 0.74 | 147,850,086.62 |
15 | AEVO | 0.79 | 142,276,117.55 |
16 | RUNE | 6.30 | 138,810,657.48 |
17 | WLD | 5.03 | 130,437,655.86 |
18 | BONK | <0.01 | 97,204,544.69 |
19 | FTM | 0.76 | 76,240,675.57 |
20 | AVAX | 34.54 | 75,645,372.85 |
21 | AR | 44.22 | 71,017,288.79 |
22 | OP | 2.48 | 60,697,762.69 |
23 | ORDI | 38.67 | 60,273,714.67 |
24 | SUI | 0.98 | 56,667,777.71 |
25 | JTO | 4.36 | 52,330,806.62 |
26 | ARKM | 2.40 | 47,471,435.21 |
27 | PENDLE | 4.33 | 43,843,308.58 |
28 | ICP | 12.41 | 43,020,426.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.58 |
2 | FTM | 0.76 | +18.16 |
3 | TFUEL | 0.11 | +18.13 |
4 | IMX | 2.36 | +17.85 |
5 | JTO | 4.36 | +17.05 |
6 | CHR | 0.33 | +15.99 |
7 | NEAR | 8.07 | +15.86 |
8 | GMX | 31.59 | +15.67 |
9 | SEI | 0.52 | +15.29 |
10 | RSR | <0.01 | +15.24 |
11 | BEAMX | 0.02 | +15.22 |
12 | JOE | 0.48 | +14.66 |
13 | JASMY | 0.02 | +14.46 |
14 | BOME | 0.01 | +14.46 |
15 | RUNE | 6.30 | +14.27 |
16 | STX | 2.15 | +14.24 |
17 | AR | 44.22 | +14.05 |
18 | YGG | 0.82 | +13.21 |
19 | AXL | 1.05 | +13.01 |
20 | PYTH | 0.45 | +12.99 |
21 | RLC | 3.33 | +12.77 |
22 | TAO | 384.50 | +12.30 |
23 | RAY | 1.69 | +12.21 |
24 | SOL | 159.71 | +12.20 |
25 | SUSHI | 1.12 | +12.04 |
26 | DCR | 19.92 | +11.79 |
27 | NMR | 27.46 | +11.63 |
28 | XNO | 1.19 | +11.60 |
29 | AGIX | 0.93 | +11.36 |
30 | BAKE | 0.29 | +11.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận