Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,924.15 | 4,598,251,039.00 |
2 | ARS | 1,080.00 | 1,894,238,135.20 |
3 | ETH | 2,970.55 | 1,821,436,042.83 |
4 | SOL | 133.44 | 996,078,042.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 460,095,056.63 |
6 | DOGE | 0.13 | 398,838,730.57 |
7 | XRP | 0.51 | 236,853,464.46 |
8 | WIF | 2.59 | 212,875,130.59 |
9 | ENA | 0.80 | 182,037,563.72 |
10 | OP | 2.70 | 156,405,850.53 |
11 | BONK | <0.01 | 142,096,813.25 |
12 | NEAR | 6.11 | 138,896,934.36 |
13 | RUNE | 4.82 | 122,784,179.61 |
14 | ETHFI | 3.74 | 109,356,930.69 |
15 | AVAX | 33.04 | 108,125,923.44 |
16 | BOME | <0.01 | 99,723,430.93 |
17 | ORDI | 34.35 | 97,557,732.86 |
18 | AR | 28.81 | 77,953,109.06 |
19 | TRX | 0.12 | 73,006,805.29 |
20 | ADA | 0.45 | 71,766,609.38 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,610,733.92 |
22 | WLD | 4.67 | 66,945,564.13 |
23 | MATIC | 0.69 | 65,612,829.20 |
24 | HBAR | 0.10 | 65,414,884.10 |
25 | RNDR | 7.62 | 64,975,756.62 |
26 | ATOM | 8.69 | 64,078,350.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +22.52 |
2 | COMBO | 0.72 | +13.86 |
3 | COS | 0.01 | +11.18 |
4 | W | 0.68 | +10.48 |
5 | AXL | 1.17 | +9.65 |
6 | BNX | 1.02 | +8.36 |
7 | OP | 2.70 | +8.21 |
8 | LSK | 1.72 | +7.77 |
9 | CHZ | 0.12 | +7.74 |
10 | HBAR | 0.10 | +6.79 |
11 | IMX | 2.02 | +5.23 |
12 | AVA | 0.62 | +5.15 |
13 | BLUR | 0.39 | +5.06 |
14 | STRK | 1.27 | +4.96 |
15 | SOL | 133.44 | +4.90 |
16 | PEPE | <0.01 | +4.48 |
17 | RAY | 1.48 | +4.27 |
18 | MTL | 1.62 | +4.26 |
19 | RNDR | 7.62 | +4.04 |
20 | LTO | 0.17 | +3.93 |
21 | SYN | 0.89 | +3.85 |
22 | ATOM | 8.69 | +3.77 |
23 | AMP | <0.01 | +3.77 |
24 | SFP | 0.84 | +3.74 |
25 | ARKM | 1.96 | +3.67 |
26 | BLZ | 0.33 | +3.53 |
27 | COMP | 55.21 | +3.53 |
28 | MATIC | 0.69 | +3.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -9.21 |
2 | PSG | 4.66 | -8.55 |
3 | XVS | 8.84 | -7.72 |
4 | GLM | 0.46 | -7.30 |
5 | XNO | 1.06 | -6.37 |
6 | 1INCH | 0.37 | -6.29 |
7 | ONG | 0.55 | -5.96 |
8 | AR | 28.81 | -5.74 |
9 | VITE | 0.02 | -5.51 |
10 | ELF | 0.52 | -5.16 |
11 | NEO | 16.15 | -5.11 |
12 | ETHFI | 3.74 | -5.02 |
13 | WBTC | 57,969.85 | -4.62 |
14 | FARM | 76.21 | -4.57 |
15 | MANTA | 1.64 | -4.50 |
16 | BAR | 2.42 | -4.47 |
17 | BTC | 57,924.15 | -4.38 |
18 | AKRO | <0.01 | -4.14 |
19 | BTTC | <0.01 | -4.10 |
20 | BETA | 0.07 | -3.93 |
21 | SEI | 0.53 | -3.72 |
22 | SYS | 0.19 | -3.67 |
23 | QTUM | 3.57 | -3.49 |
24 | XEC | <0.01 | -3.31 |
25 | GAS | 4.83 | -3.17 |
26 | WOO | 0.28 | -3.06 |
27 | DOGE | 0.13 | -3.05 |
28 | JASMY | 0.02 | -3.05 |
29 | BEL | 0.76 | -2.93 |
30 | BCH | 421.10 | -2.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận