Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.80 | 1,873,265,072.90 |
2 | BTC | 64,350.00 | 1,869,272,429.20 |
3 | ETH | 3,226.94 | 1,364,998,499.64 |
4 | SOL | 138.70 | 588,100,585.47 |
5 | PEPE | <0.01 | 300,681,353.32 |
6 | ENA | 0.93 | 212,754,322.21 |
7 | ETHFI | 4.54 | 211,867,488.16 |
8 | DOGE | 0.14 | 178,923,647.25 |
9 | XRP | 0.52 | 177,541,172.13 |
10 | WIF | 2.77 | 137,144,116.19 |
11 | BONK | <0.01 | 93,935,121.55 |
12 | NEAR | 6.87 | 82,057,153.61 |
13 | AVAX | 35.49 | 81,863,186.49 |
14 | OP | 2.53 | 67,442,702.64 |
15 | PENDLE | 4.94 | 67,347,558.65 |
16 | BOME | <0.01 | 66,841,455.89 |
17 | WAVES | 2.55 | 65,155,157.98 |
18 | RUNE | 5.15 | 63,306,012.25 |
19 | SEI | 0.63 | 62,354,492.06 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,896,692.48 |
21 | WLD | 4.80 | 48,298,739.84 |
22 | TRX | 0.12 | 46,017,301.35 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,926,271.66 |
24 | FTM | 0.72 | 43,669,051.51 |
25 | LTC | 83.99 | 43,657,993.94 |
26 | GLM | 0.52 | 42,429,408.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +13.47 |
2 | ENA | 0.93 | +11.11 |
3 | W | 0.68 | +9.82 |
4 | WAVES | 2.55 | +6.93 |
5 | BNX | 1.04 | +6.72 |
6 | BSW | 0.08 | +6.04 |
7 | ACA | 0.12 | +5.93 |
8 | NEO | 19.47 | +5.07 |
9 | ALPACA | 0.18 | +4.77 |
10 | WING | 6.28 | +4.32 |
11 | CTXC | 0.33 | +4.14 |
12 | SEI | 0.63 | +4.05 |
13 | ELF | 0.64 | +4.00 |
14 | AVAX | 35.49 | +3.83 |
15 | BONK | <0.01 | +3.82 |
16 | ORN | 1.73 | +3.71 |
17 | CVC | 0.17 | +3.67 |
18 | MBOX | 0.37 | +3.66 |
19 | WIF | 2.77 | +3.45 |
20 | ATM | 3.17 | +3.22 |
21 | MDX | 0.06 | +3.19 |
22 | SANTOS | 6.52 | +3.08 |
23 | PEPE | <0.01 | +3.04 |
24 | EOS | 0.81 | +2.60 |
25 | STEEM | 0.28 | +2.59 |
26 | DCR | 21.00 | +2.49 |
27 | SFP | 0.80 | +2.37 |
28 | VANRY | 0.17 | +2.36 |
29 | PORTO | 2.59 | +2.33 |
30 | TFUEL | 0.11 | +2.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.15 | -12.99 |
2 | PENDLE | 4.94 | -10.91 |
3 | HIGH | 3.59 | -9.73 |
4 | COS | 0.01 | -9.26 |
5 | MKR | 2,831.00 | -8.56 |
6 | OAX | 0.22 | -8.10 |
7 | LEVER | <0.01 | -7.61 |
8 | LOOM | 0.09 | -7.61 |
9 | GAL | 3.53 | -7.33 |
10 | BAL | 3.70 | -6.23 |
11 | TAO | 402.00 | -5.86 |
12 | OM | 0.74 | -5.43 |
13 | ATA | 0.23 | -5.32 |
14 | OP | 2.53 | -5.03 |
15 | NMR | 23.95 | -4.70 |
16 | DAR | 0.15 | -4.66 |
17 | POLYX | 0.37 | -4.59 |
18 | VOXEL | 0.26 | -4.09 |
19 | FARM | 79.82 | -4.06 |
20 | IRIS | 0.03 | -3.95 |
21 | CTSI | 0.20 | -3.91 |
22 | MAGIC | 0.77 | -3.80 |
23 | DYM | 3.47 | -3.80 |
24 | AKRO | <0.01 | -3.64 |
25 | OSMO | 0.89 | -3.50 |
26 | TIA | 9.77 | -3.46 |
27 | BICO | 0.47 | -3.41 |
28 | CFX | 0.23 | -3.35 |
29 | CHR | 0.30 | -3.13 |
30 | APE | 1.24 | -3.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận