Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,977.40 | 4,506,483,280.21 |
2 | ETH | 3,678.48 | 3,709,940,035.95 |
3 | ARS | 1,131.60 | 2,362,906,110.40 |
4 | SOL | 182.70 | 1,030,136,997.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 663,857,307.67 |
6 | DOGE | 0.16 | 318,762,762.90 |
7 | XRP | 0.54 | 273,365,113.89 |
8 | BONK | <0.01 | 245,023,619.07 |
9 | WIF | 2.84 | 227,117,345.33 |
10 | GALA | 0.04 | 209,280,961.19 |
11 | ENA | 0.84 | 170,991,189.35 |
12 | BOME | 0.01 | 140,699,494.22 |
13 | AVAX | 40.48 | 140,419,764.62 |
14 | NEAR | 8.18 | 138,775,570.37 |
15 | RUNE | 6.96 | 129,566,963.24 |
16 | FTM | 0.90 | 120,439,423.04 |
17 | RNDR | 11.18 | 114,362,434.04 |
18 | ETHFI | 4.16 | 112,232,199.42 |
19 | LINK | 16.89 | 108,518,196.65 |
20 | OP | 2.82 | 99,563,177.29 |
21 | FLOKI | <0.01 | 99,406,655.88 |
22 | LDO | 2.33 | 97,934,252.55 |
23 | ETC | 31.63 | 94,553,004.86 |
24 | WLD | 5.14 | 92,768,105.75 |
25 | PENDLE | 6.22 | 89,554,012.73 |
26 | ADA | 0.50 | 81,618,719.09 |
27 | ENS | 20.11 | 81,415,781.96 |
28 | BCH | 518.30 | 79,679,039.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.11 | +38.12 |
2 | LDO | 2.33 | +33.30 |
3 | METIS | 77.61 | +31.25 |
4 | REZ | 0.13 | +30.57 |
5 | AUCTION | 17.40 | +27.19 |
6 | ETHFI | 4.16 | +26.05 |
7 | BONK | <0.01 | +24.27 |
8 | XAI | 0.74 | +23.58 |
9 | BLUR | 0.43 | +19.69 |
10 | UNI | 9.29 | +19.47 |
11 | WBETH | 3,821.90 | +18.84 |
12 | ETH | 3,678.48 | +18.80 |
13 | PEPE | <0.01 | +18.78 |
14 | CYBER | 8.91 | +18.72 |
15 | PENDLE | 6.22 | +17.34 |
16 | ACE | 5.23 | +16.76 |
17 | TAO | 433.90 | +16.61 |
18 | SKL | 0.08 | +16.13 |
19 | AI | 1.17 | +15.66 |
20 | WOO | 0.34 | +15.65 |
21 | MANTA | 1.66 | +15.51 |
22 | ENA | 0.84 | +15.49 |
23 | WNXM | 78.36 | +15.42 |
24 | STRK | 1.25 | +15.26 |
25 | BEAMX | 0.03 | +15.20 |
26 | BAL | 3.92 | +14.57 |
27 | GNO | 349.90 | +14.53 |
28 | LRC | 0.29 | +14.39 |
29 | SNX | 2.97 | +14.24 |
30 | NFP | 0.50 | +14.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GALA | 0.04 | -5.89 |
2 | AR | 45.65 | -5.63 |
3 | OOKI | <0.01 | -3.86 |
4 | JTO | 4.32 | -3.34 |
5 | DEXE | 12.25 | -3.17 |
6 | TRU | 0.13 | -1.48 |
7 | LAZIO | 2.75 | -0.94 |
8 | ATM | 2.99 | -0.93 |
9 | FIO | 0.03 | -0.87 |
10 | HIGH | 4.44 | -0.80 |
11 | POLS | 0.73 | -0.68 |
12 | RSR | <0.01 | -0.53 |
13 | PAXG | 2,412.00 | -0.25 |
14 | POND | 0.02 | -0.13 |
15 | USDP | 1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận