Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,290.90 | 2,211,082,142.10 |
2 | BTC | 69,880.00 | 1,003,120,196.06 |
3 | COP | 3,865.00 | 653,044,488.00 |
4 | ETH | 3,692.43 | 517,509,924.21 |
5 | SOL | 161.69 | 246,604,160.90 |
6 | PEPE | <0.01 | 243,764,568.05 |
7 | PEOPLE | 0.13 | 188,044,389.76 |
8 | HIGH | 3.79 | 135,152,615.25 |
9 | WIF | 2.85 | 123,914,562.19 |
10 | XRP | 0.50 | 110,115,831.22 |
11 | FLOKI | <0.01 | 106,596,272.44 |
12 | ORDI | 58.05 | 91,794,277.75 |
13 | WLD | 4.27 | 65,232,642.69 |
14 | DOGE | 0.15 | 62,656,573.97 |
15 | BONK | <0.01 | 59,149,462.69 |
16 | POLYX | 0.52 | 55,932,858.01 |
17 | BOME | 0.01 | 55,410,846.62 |
18 | OM | 1.06 | 55,240,134.78 |
19 | JASMY | 0.04 | 54,455,068.97 |
20 | INJ | 29.43 | 53,719,829.32 |
21 | TRU | 0.23 | 49,593,033.06 |
22 | FIL | 5.90 | 47,918,727.50 |
23 | NEAR | 6.55 | 41,802,772.32 |
24 | SUI | 1.06 | 39,103,845.98 |
25 | ENA | 0.81 | 37,907,101.90 |
26 | RNDR | 9.21 | 37,298,844.98 |
27 | CHZ | 0.13 | 37,292,285.19 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POLYX | 0.52 | +13.87 |
2 | LEVER | <0.01 | +12.57 |
3 | ROSE | 0.12 | +10.43 |
4 | BLZ | 0.30 | +10.14 |
5 | OM | 1.06 | +9.53 |
6 | HIFI | 0.74 | +6.79 |
7 | UNI | 10.41 | +5.87 |
8 | RSR | <0.01 | +5.19 |
9 | DIA | 0.45 | +4.11 |
10 | INJ | 29.43 | +4.10 |
11 | PUNDIX | 0.52 | +4.04 |
12 | PEOPLE | 0.13 | +3.84 |
13 | KNC | 0.77 | +3.81 |
14 | JASMY | 0.04 | +3.77 |
15 | ZEN | 8.06 | +3.73 |
16 | LTO | 0.18 | +3.68 |
17 | AUCTION | 21.27 | +3.30 |
18 | ALPINE | 1.85 | +3.18 |
19 | AERGO | 0.11 | +3.18 |
20 | VIC | 0.44 | +3.02 |
21 | ONG | 0.38 | +2.75 |
22 | WIF | 2.85 | +2.62 |
23 | ZEC | 24.05 | +2.60 |
24 | DUSK | 0.49 | +2.27 |
25 | ILV | 86.34 | +2.25 |
26 | CHZ | 0.13 | +2.17 |
27 | OG | 4.39 | +2.12 |
28 | CELO | 0.74 | +2.08 |
29 | KEY | <0.01 | +1.88 |
30 | ASR | 3.12 | +1.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HIGH | 3.79 | -20.20 |
2 | BICO | 0.58 | -12.09 |
3 | TNSR | 1.02 | -10.16 |
4 | BURGER | 0.61 | -8.59 |
5 | OSMO | 0.67 | -8.52 |
6 | NULS | 0.49 | -8.46 |
7 | W | 0.63 | -8.09 |
8 | EPX | <0.01 | -7.95 |
9 | MOVR | 15.35 | -7.43 |
10 | OMNI | 15.54 | -7.06 |
11 | AGLD | 1.58 | -6.29 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -5.70 |
13 | ARK | 0.83 | -5.48 |
14 | FIL | 5.90 | -5.45 |
15 | VGX | 0.09 | -5.41 |
16 | DYM | 2.47 | -5.37 |
17 | XVS | 9.59 | -5.33 |
18 | PYR | 4.68 | -5.01 |
19 | VANRY | 0.18 | -4.93 |
20 | FIDA | 0.36 | -4.88 |
21 | STRK | 1.13 | -4.79 |
22 | VOXEL | 0.23 | -4.71 |
23 | SAGA | 2.16 | -4.49 |
24 | REZ | 0.14 | -4.48 |
25 | SLP | <0.01 | -4.28 |
26 | AKRO | <0.01 | -4.27 |
27 | SANTOS | 5.31 | -4.20 |
28 | CTK | 0.73 | -4.13 |
29 | FARM | 60.60 | -4.11 |
30 | AEVO | 0.76 | -4.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 11-06-2024 | 17:00 |
2 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | Thứ Tư (Wed) | 12-06-2024 | 00:01 |
3 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 12-06-2024 | 19:30 |
4 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 12-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 12-06-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 12-06-2024 | 21:30 |
7 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 01:00 |
8 | dự báo kinh tế (FOMC Economic Projections) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 01:00 |
9 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 01:00 |
10 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 01:30 |
12 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 19:30 |
14 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 21:30 |
16 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 23:00 |
17 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 13-06-2024 | 23:00 |
18 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 14-06-2024 | 00:01 |
19 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | Thứ sáu (Fri) | 14-06-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 14-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 14-06-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận