Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.80 | 2,782,342,505.60 |
2 | ![]() |
61,644.67 | 1,849,553,193.80 |
3 | ![]() |
3,394.72 | 737,046,095.68 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 629,689,783.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 522,711,242.13 |
6 | ![]() |
137.31 | 496,516,061.98 |
7 | ![]() |
2.03 | 235,257,791.37 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,851,803.73 |
9 | ![]() |
0.68 | 99,610,995.52 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,905,698.91 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,117,580.76 |
12 | ![]() |
37.98 | 71,327,718.80 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,776,692.90 |
14 | ![]() |
<0.01 | 62,787,517.23 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,752,755.68 |
16 | ![]() |
3.53 | 49,080,552.77 |
17 | ![]() |
0.17 | 45,424,508.16 |
18 | ![]() |
5.35 | 44,938,674.91 |
19 | ![]() |
2.89 | 36,009,958.85 |
20 | ![]() |
25.73 | 35,985,026.73 |
21 | ![]() |
4.18 | 34,224,068.31 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,031,017.55 |
23 | ![]() |
2.31 | 33,318,072.03 |
24 | ![]() |
2.66 | 32,021,700.06 |
25 | ![]() |
5.55 | 31,556,265.48 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,512,201.77 |
27 | ![]() |
25.17 | 28,898,007.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +17.21 |
2 | ![]() |
0.26 | +13.02 |
3 | ![]() |
<0.01 | +10.40 |
4 | ![]() |
1.74 | +10.34 |
5 | ![]() |
25.17 | +8.26 |
6 | ![]() |
1.74 | +8.15 |
7 | ![]() |
<0.01 | +8.07 |
8 | ![]() |
2.03 | +7.78 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.38 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.96 |
11 | ![]() |
3.53 | +6.81 |
12 | ![]() |
0.05 | +6.42 |
13 | ![]() |
0.32 | +6.24 |
14 | ![]() |
2,344.00 | +5.63 |
15 | ![]() |
37.98 | +5.47 |
16 | ![]() |
0.09 | +5.34 |
17 | ![]() |
<0.01 | +5.24 |
18 | ![]() |
<0.01 | +4.92 |
19 | ![]() |
0.07 | +4.53 |
20 | ![]() |
0.38 | +4.15 |
21 | ![]() |
0.58 | +4.10 |
22 | ![]() |
0.04 | +4.07 |
23 | ![]() |
0.22 | +3.97 |
24 | ![]() |
1.62 | +3.66 |
25 | ![]() |
0.49 | +3.52 |
26 | ![]() |
0.16 | +3.38 |
27 | ![]() |
0.67 | +3.28 |
28 | ![]() |
0.02 | +3.24 |
29 | ![]() |
<0.01 | +3.22 |
30 | ![]() |
1.55 | +3.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.83 | -6.70 |
2 | ![]() |
5.55 | -5.45 |
3 | ![]() |
2.87 | -5.24 |
4 | ![]() |
0.24 | -5.04 |
5 | ![]() |
2.66 | -4.45 |
6 | ![]() |
1.30 | -4.12 |
7 | ![]() |
2.31 | -4.03 |
8 | ![]() |
0.86 | -3.97 |
9 | ![]() |
0.23 | -3.97 |
10 | ![]() |
0.13 | -3.81 |
11 | ![]() |
5.35 | -3.76 |
12 | ![]() |
0.17 | -3.67 |
13 | ![]() |
22.35 | -3.66 |
14 | ![]() |
0.13 | -3.63 |
15 | ![]() |
4.94 | -3.38 |
16 | ![]() |
28.37 | -3.28 |
17 | ![]() |
0.68 | -3.27 |
18 | ![]() |
0.58 | -3.26 |
19 | ![]() |
0.69 | -3.23 |
20 | ![]() |
0.55 | -3.22 |
21 | ![]() |
0.03 | -3.11 |
22 | ![]() |
1.37 | -3.04 |
23 | ![]() |
0.29 | -2.79 |
24 | ![]() |
286.10 | -2.75 |
25 | ![]() |
0.49 | -2.53 |
26 | ![]() |
0.31 | -2.52 |
27 | ![]() |
0.14 | -2.47 |
28 | ![]() |
0.48 | -2.46 |
29 | ![]() |
0.44 | -2.41 |
30 | ![]() |
0.26 | -2.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận