Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,748.70 | 5,086,584,826.71 |
2 | BTC | 69,826.66 | 4,943,885,507.00 |
3 | ARS | 1,178.30 | 2,983,280,507.40 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,192,484,010.77 |
5 | SOL | 177.85 | 1,129,987,276.68 |
6 | DOGE | 0.17 | 467,656,107.45 |
7 | BONK | <0.01 | 339,182,035.61 |
8 | XRP | 0.54 | 323,600,578.54 |
9 | WIF | 2.73 | 280,890,096.09 |
10 | GALA | 0.04 | 263,419,836.05 |
11 | ENA | 0.89 | 225,966,489.84 |
12 | BOME | 0.01 | 196,609,336.54 |
13 | AVAX | 41.10 | 165,995,522.87 |
14 | FLOKI | <0.01 | 160,690,642.26 |
15 | ETHFI | 4.33 | 158,741,630.87 |
16 | NEAR | 7.85 | 150,765,418.12 |
17 | OP | 2.86 | 143,438,985.54 |
18 | ETC | 31.72 | 134,090,384.13 |
19 | RUNE | 6.77 | 131,484,118.37 |
20 | LDO | 2.22 | 130,685,971.55 |
21 | ENS | 20.52 | 127,799,848.38 |
22 | RNDR | 10.96 | 127,586,071.55 |
23 | WLD | 5.09 | 124,473,069.67 |
24 | LINK | 16.81 | 118,740,819.61 |
25 | FTM | 0.91 | 108,277,404.54 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 104,495,359.63 |
27 | PENDLE | 6.35 | 101,945,627.90 |
28 | LTC | 88.92 | 101,015,583.13 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.52 | +37.26 |
2 | PEPE | <0.01 | +32.50 |
3 | METIS | 79.88 | +30.78 |
4 | AUCTION | 18.19 | +27.11 |
5 | ETHFI | 4.33 | +26.06 |
6 | LDO | 2.22 | +24.72 |
7 | REZ | 0.13 | +23.45 |
8 | UNI | 9.41 | +20.62 |
9 | ENA | 0.89 | +20.49 |
10 | SKL | 0.09 | +20.34 |
11 | BONK | <0.01 | +19.87 |
12 | ETH | 3,748.70 | +19.60 |
13 | WBETH | 3,887.61 | +19.42 |
14 | CYBER | 9.05 | +19.03 |
15 | XAI | 0.73 | +18.67 |
16 | PEOPLE | 0.05 | +17.57 |
17 | WNXM | 79.87 | +15.74 |
18 | LRC | 0.29 | +14.93 |
19 | CRV | 0.49 | +14.67 |
20 | PENDLE | 6.35 | +14.58 |
21 | BAL | 3.97 | +14.52 |
22 | EDU | 0.61 | +13.96 |
23 | BLUR | 0.42 | +13.93 |
24 | ILV | 95.61 | +13.01 |
25 | ONE | 0.02 | +12.96 |
26 | STRK | 1.23 | +12.78 |
27 | WOO | 0.34 | +12.74 |
28 | OP | 2.86 | +12.33 |
29 | GTC | 1.34 | +12.22 |
30 | SNX | 2.97 | +12.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -13.26 |
2 | AR | 44.68 | -8.83 |
3 | GALA | 0.04 | -6.56 |
4 | RAY | 1.92 | -6.55 |
5 | FTM | 0.91 | -5.50 |
6 | JTO | 4.23 | -5.20 |
7 | AXL | 1.00 | -4.80 |
8 | NEAR | 7.85 | -3.53 |
9 | LSK | 1.71 | -3.45 |
10 | LAZIO | 2.72 | -3.31 |
11 | FIO | 0.03 | -2.87 |
12 | RUNE | 6.77 | -2.70 |
13 | ACM | 2.30 | -2.42 |
14 | POLYX | 0.44 | -2.23 |
15 | UNFI | 5.12 | -1.78 |
16 | SOL | 177.85 | -1.72 |
17 | ATM | 2.98 | -1.43 |
18 | TRU | 0.13 | -1.34 |
19 | CITY | 3.15 | -0.57 |
20 | BICO | 0.54 | -0.43 |
21 | CHESS | 0.19 | -0.36 |
22 | CREAM | 74.23 | -0.32 |
23 | FIS | 0.50 | -0.28 |
24 | HIGH | 4.44 | -0.23 |
25 | USDP | 1.00 | -0.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận