Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.60 | 1,956,859,052.40 |
2 | BTC | 61,250.06 | 745,597,590.84 |
3 | ETH | 2,923.79 | 305,858,689.34 |
4 | SOL | 144.41 | 195,838,314.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 185,813,473.55 |
6 | DOGE | 0.14 | 110,725,923.40 |
7 | RUNE | 6.15 | 96,013,284.97 |
8 | WIF | 2.97 | 65,991,033.94 |
9 | WLD | 5.86 | 61,744,068.99 |
10 | RNDR | 10.90 | 58,827,225.04 |
11 | BOME | 0.01 | 55,424,276.43 |
12 | JTO | 4.01 | 47,887,765.40 |
13 | XRP | 0.50 | 43,621,896.84 |
14 | NEAR | 6.89 | 39,127,060.17 |
15 | ENA | 0.83 | 39,126,216.16 |
16 | UMA | 4.37 | 38,665,897.51 |
17 | PORTAL | 0.83 | 37,087,297.48 |
18 | TNSR | 0.92 | 34,039,343.07 |
19 | AR | 42.42 | 29,303,096.70 |
20 | RARE | 0.14 | 27,516,002.66 |
21 | FTM | 0.71 | 24,533,285.79 |
22 | ETHFI | 3.66 | 20,829,641.56 |
23 | AVAX | 33.34 | 20,729,145.93 |
24 | ARKM | 2.47 | 18,791,931.99 |
25 | BONK | <0.01 | 18,520,808.30 |
26 | GMX | 30.11 | 17,739,491.74 |
27 | ARPA | 0.07 | 17,452,032.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +14.12 |
2 | UMA | 4.37 | +13.01 |
3 | QI | 0.02 | +7.88 |
4 | RARE | 0.14 | +7.20 |
5 | RUNE | 6.15 | +5.46 |
6 | LSK | 1.93 | +5.12 |
7 | AR | 42.42 | +4.90 |
8 | HIGH | 4.86 | +4.86 |
9 | GMX | 30.11 | +4.15 |
10 | NMR | 27.25 | +4.09 |
11 | ASR | 3.79 | +3.70 |
12 | CLV | 0.07 | +3.57 |
13 | PEPE | <0.01 | +3.42 |
14 | FLUX | 0.88 | +3.39 |
15 | CVC | 0.17 | +3.37 |
16 | SSV | 35.93 | +2.89 |
17 | ALPACA | 0.17 | +2.88 |
18 | CHZ | 0.13 | +2.69 |
19 | OMNI | 17.36 | +2.60 |
20 | IQ | <0.01 | +2.52 |
21 | SUSHI | 1.07 | +2.39 |
22 | POWR | 0.31 | +2.22 |
23 | KP3R | 71.67 | +2.11 |
24 | SFP | 0.82 | +2.10 |
25 | DEGO | 2.21 | +2.03 |
26 | BURGER | 0.46 | +1.85 |
27 | SYN | 0.80 | +1.85 |
28 | PORTAL | 0.83 | +1.76 |
29 | BLZ | 0.38 | +1.73 |
30 | DATA | 0.05 | +1.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HIVE | 0.34 | -9.14 |
2 | FOR | 0.02 | -8.39 |
3 | PYTH | 0.44 | -6.80 |
4 | EPX | <0.01 | -6.09 |
5 | TNSR | 0.92 | -5.92 |
6 | C98 | 0.25 | -5.38 |
7 | CELR | 0.03 | -5.28 |
8 | AUCTION | 16.86 | -5.17 |
9 | ARK | 0.80 | -5.17 |
10 | IMX | 2.20 | -4.97 |
11 | MLN | 20.59 | -4.50 |
12 | NKN | 0.11 | -3.94 |
13 | BICO | 0.41 | -3.90 |
14 | ARPA | 0.07 | -3.80 |
15 | JTO | 4.01 | -3.68 |
16 | PERP | 0.97 | -3.66 |
17 | IDEX | 0.06 | -3.60 |
18 | PENDLE | 4.22 | -3.58 |
19 | XEM | 0.04 | -3.51 |
20 | AEVO | 1.18 | -3.51 |
21 | VIC | 0.46 | -3.50 |
22 | WNXM | 61.41 | -3.46 |
23 | ARKM | 2.47 | -3.45 |
24 | ANKR | 0.04 | -3.42 |
25 | JOE | 0.46 | -3.35 |
26 | ZEN | 8.14 | -3.21 |
27 | MBOX | 0.35 | -3.14 |
28 | PEOPLE | 0.03 | -3.13 |
29 | YGG | 0.79 | -3.12 |
30 | GLM | 0.53 | -3.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận