Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.70 | 1,370,853,995.70 |
2 | BTC | 63,144.79 | 1,081,032,367.55 |
3 | ETH | 3,277.00 | 1,014,987,054.95 |
4 | SOL | 137.93 | 420,385,690.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,823,311.75 |
6 | ETHFI | 4.46 | 250,588,971.36 |
7 | ENA | 0.84 | 130,064,467.76 |
8 | BONK | <0.01 | 100,466,814.16 |
9 | NEAR | 7.01 | 92,208,552.47 |
10 | WIF | 2.66 | 90,028,274.76 |
11 | OP | 2.65 | 89,286,792.10 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,332,327.56 |
13 | GLM | 0.54 | 78,066,820.91 |
14 | XRP | 0.51 | 73,996,909.25 |
15 | BOME | <0.01 | 66,905,429.11 |
16 | ETC | 28.26 | 59,434,450.91 |
17 | RUNE | 5.13 | 44,434,562.01 |
18 | AVAX | 34.06 | 42,896,509.50 |
19 | ATA | 0.24 | 42,812,938.28 |
20 | WLD | 4.67 | 41,212,377.11 |
21 | AR | 35.93 | 40,489,664.22 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,905,694.67 |
23 | COS | 0.02 | 36,190,416.10 |
24 | SSV | 52.96 | 35,687,181.49 |
25 | STRK | 1.27 | 34,345,372.09 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,789,212.97 |
27 | LTC | 84.72 | 32,012,657.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.46 | +15.44 |
2 | GLM | 0.54 | +13.61 |
3 | ATA | 0.24 | +11.57 |
4 | ONG | 0.64 | +11.09 |
5 | OAX | 0.23 | +10.44 |
6 | AKRO | <0.01 | +7.93 |
7 | AR | 35.93 | +7.08 |
8 | SSV | 52.96 | +4.77 |
9 | COMBO | 0.81 | +4.28 |
10 | LOOM | 0.09 | +4.25 |
11 | LDO | 2.15 | +4.22 |
12 | ASR | 4.08 | +3.92 |
13 | MKR | 3,093.00 | +3.31 |
14 | BOND | 2.98 | +3.22 |
15 | NEO | 18.19 | +2.89 |
16 | PSG | 5.41 | +2.81 |
17 | OM | 0.78 | +2.78 |
18 | OMNI | 20.87 | +1.95 |
19 | LQTY | 1.13 | +1.53 |
20 | ICP | 13.64 | +1.23 |
21 | ETC | 28.26 | +1.22 |
22 | METIS | 65.99 | +1.12 |
23 | VANRY | 0.17 | +1.07 |
24 | OP | 2.65 | +0.91 |
25 | WNXM | 67.83 | +0.89 |
26 | ILV | 102.26 | +0.86 |
27 | XNO | 1.19 | +0.85 |
28 | WBETH | 3,400.49 | +0.81 |
29 | BAL | 3.96 | +0.69 |
30 | SUSHI | 1.04 | +0.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.73 | -20.07 |
2 | COS | 0.02 | -16.24 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.53 |
4 | VITE | 0.02 | -8.44 |
5 | DATA | 0.06 | -8.23 |
6 | MBOX | 0.35 | -7.62 |
7 | ARKM | 2.02 | -6.76 |
8 | ID | 0.74 | -6.71 |
9 | CTK | 0.68 | -6.60 |
10 | HIGH | 3.93 | -6.58 |
11 | PIVX | 0.35 | -6.38 |
12 | ACH | 0.03 | -6.16 |
13 | BOME | <0.01 | -5.84 |
14 | BEL | 0.86 | -5.84 |
15 | RARE | 0.11 | -5.58 |
16 | ICX | 0.23 | -5.39 |
17 | GNS | 3.33 | -5.13 |
18 | PORTO | 2.53 | -5.07 |
19 | DAR | 0.15 | -5.04 |
20 | MEME | 0.03 | -4.89 |
21 | GLMR | 0.30 | -4.86 |
22 | PEOPLE | 0.03 | -4.86 |
23 | ANKR | 0.05 | -4.81 |
24 | QKC | 0.01 | -4.79 |
25 | ONE | 0.02 | -4.70 |
26 | XVG | <0.01 | -4.64 |
27 | KEY | <0.01 | -4.63 |
28 | RVN | 0.03 | -4.63 |
29 | NFP | 0.44 | -4.62 |
30 | CTXC | 0.31 | -4.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận