Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.10 | 2,899,732,128.50 |
2 | ![]() |
62,240.00 | 1,965,449,348.69 |
3 | ![]() |
3,418.78 | 812,402,694.88 |
4 | ![]() |
4,037.00 | 677,049,261.00 |
5 | ![]() |
139.28 | 545,537,059.92 |
6 | ![]() |
<0.01 | 520,974,668.57 |
7 | ![]() |
2.12 | 252,351,616.33 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,730,481.51 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,693,767.50 |
10 | ![]() |
0.74 | 106,496,425.60 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,744,348.67 |
12 | ![]() |
38.45 | 77,897,277.51 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,071,048.10 |
14 | ![]() |
<0.01 | 68,609,172.99 |
15 | ![]() |
5.48 | 52,284,287.21 |
16 | ![]() |
3.61 | 51,030,666.58 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,699,318.86 |
18 | ![]() |
<0.01 | 46,794,692.03 |
19 | ![]() |
0.60 | 37,540,908.04 |
20 | ![]() |
2.91 | 36,786,008.45 |
21 | ![]() |
25.76 | 36,751,963.34 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,151,859.00 |
23 | ![]() |
2.80 | 34,606,025.75 |
24 | ![]() |
7.78 | 33,791,743.57 |
25 | ![]() |
4.25 | 33,729,537.40 |
26 | ![]() |
5.73 | 33,331,242.34 |
27 | ![]() |
25.19 | 31,007,247.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.83 | +18.10 |
2 | ![]() |
1.19 | +17.36 |
3 | ![]() |
<0.01 | +15.24 |
4 | ![]() |
0.27 | +14.75 |
5 | ![]() |
2.12 | +14.25 |
6 | ![]() |
1.81 | +13.88 |
7 | ![]() |
2,371.00 | +9.52 |
8 | ![]() |
0.33 | +8.98 |
9 | ![]() |
1.65 | +8.46 |
10 | ![]() |
<0.01 | +8.37 |
11 | ![]() |
38.45 | +8.04 |
12 | ![]() |
3.61 | +7.62 |
13 | ![]() |
25.19 | +7.60 |
14 | ![]() |
0.64 | +7.59 |
15 | ![]() |
0.02 | +7.41 |
16 | ![]() |
<0.01 | +7.32 |
17 | ![]() |
<0.01 | +7.17 |
18 | ![]() |
0.03 | +7.07 |
19 | ![]() |
<0.01 | +6.86 |
20 | ![]() |
<0.01 | +6.77 |
21 | ![]() |
<0.01 | +6.65 |
22 | ![]() |
0.10 | +6.59 |
23 | ![]() |
50.58 | +6.17 |
24 | ![]() |
0.23 | +6.11 |
25 | ![]() |
0.23 | +6.07 |
26 | ![]() |
0.13 | +6.07 |
27 | ![]() |
<0.01 | +6.02 |
28 | ![]() |
395.80 | +6.00 |
29 | ![]() |
0.05 | +5.99 |
30 | ![]() |
0.09 | +5.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.24 | -5.12 |
2 | ![]() |
1.34 | -5.04 |
3 | ![]() |
0.13 | -4.02 |
4 | ![]() |
5.73 | -3.96 |
5 | ![]() |
4.92 | -3.68 |
6 | ![]() |
2.91 | -3.36 |
7 | ![]() |
1.51 | -2.70 |
8 | ![]() |
0.60 | -2.58 |
9 | ![]() |
2.35 | -2.53 |
10 | ![]() |
2.80 | -2.41 |
11 | ![]() |
0.25 | -2.39 |
12 | ![]() |
0.17 | -2.10 |
13 | ![]() |
288.90 | -1.63 |
14 | ![]() |
0.57 | -1.53 |
15 | ![]() |
0.30 | -1.26 |
16 | ![]() |
0.23 | -1.21 |
17 | ![]() |
0.89 | -1.15 |
18 | ![]() |
0.17 | -1.12 |
19 | ![]() |
0.40 | -0.82 |
20 | ![]() |
11.08 | -0.82 |
21 | ![]() |
2.91 | -0.68 |
22 | ![]() |
2.05 | -0.63 |
23 | ![]() |
0.14 | -0.62 |
24 | ![]() |
0.49 | -0.43 |
25 | ![]() |
0.71 | -0.42 |
26 | ![]() |
0.36 | -0.38 |
27 | RONIN | 2.18 | -0.32 |
28 | ![]() |
2.34 | -0.30 |
29 | ![]() |
0.50 | -0.28 |
30 | ![]() |
0.26 | -0.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |