Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,284.80 | 950,209,953.10 |
2 | COP | 4,038.00 | 859,033,816.00 |
3 | BTC | 66,672.23 | 610,494,925.25 |
4 | ETH | 3,591.21 | 541,080,870.44 |
5 | PEPE | <0.01 | 193,373,774.05 |
6 | IO | 5.45 | 174,660,911.04 |
7 | SOL | 148.64 | 173,930,205.20 |
8 | XRP | 0.49 | 112,949,372.27 |
9 | WIF | 2.58 | 88,322,990.37 |
10 | PEOPLE | 0.11 | 71,128,686.29 |
11 | CRV | 0.32 | 68,146,600.78 |
12 | FLOKI | <0.01 | 47,479,569.36 |
13 | ETHFI | 4.02 | 44,858,579.70 |
14 | BAKE | 0.45 | 42,909,032.80 |
15 | DOGE | 0.14 | 40,526,552.63 |
16 | BOME | 0.01 | 39,990,495.86 |
17 | UNI | 11.48 | 36,496,978.31 |
18 | ENA | 0.76 | 35,639,104.85 |
19 | ORDI | 46.16 | 32,114,971.67 |
20 | ENS | 24.00 | 31,433,396.53 |
21 | INJ | 25.10 | 30,016,687.96 |
22 | JASMY | 0.04 | 29,874,590.44 |
23 | WLD | 3.46 | 27,985,547.96 |
24 | BONK | <0.01 | 26,306,955.67 |
25 | LINK | 15.18 | 24,141,361.44 |
26 | HIGH | 2.72 | 23,763,812.91 |
27 | AVAX | 30.19 | 23,598,013.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.53 | +20.75 |
2 | RPL | 30.10 | +18.09 |
3 | USTC | 0.02 | +14.08 |
4 | ORN | 1.79 | +13.94 |
5 | REI | 0.06 | +10.18 |
6 | LUNC | <0.01 | +8.59 |
7 | API3 | 2.73 | +7.82 |
8 | WIF | 2.58 | +7.80 |
9 | LDO | 2.20 | +7.10 |
10 | PENDLE | 5.59 | +5.75 |
11 | PSG | 3.72 | +5.03 |
12 | MAV | 0.41 | +4.89 |
13 | ENS | 24.00 | +4.58 |
14 | UMA | 3.00 | +4.54 |
15 | MKR | 2,408.00 | +4.20 |
16 | LUNA | 0.52 | +4.19 |
17 | YGG | 0.79 | +4.15 |
18 | KEY | <0.01 | +3.95 |
19 | RAY | 1.77 | +3.64 |
20 | XVS | 8.07 | +3.59 |
21 | JASMY | 0.04 | +3.33 |
22 | SSV | 42.82 | +3.08 |
23 | FARM | 57.70 | +3.05 |
24 | MATIC | 0.63 | +2.96 |
25 | ETHFI | 4.02 | +2.92 |
26 | TNSR | 0.84 | +2.82 |
27 | IO | 5.45 | +2.77 |
28 | TIA | 7.94 | +2.45 |
29 | RNDR | 8.25 | +2.41 |
30 | SOL | 148.64 | +2.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | XEM | 0.02 | -7.24 |
2 | FIRO | 1.41 | -6.57 |
3 | WRX | 0.17 | -6.38 |
4 | CTK | 0.85 | -6.04 |
5 | POND | 0.02 | -5.71 |
6 | PORTO | 2.04 | -5.68 |
7 | STRAX | 0.06 | -5.51 |
8 | LAZIO | 1.90 | -5.37 |
9 | STMX | <0.01 | -5.37 |
10 | HIGH | 2.72 | -5.29 |
11 | BICO | 0.48 | -4.89 |
12 | FLUX | 0.72 | -4.88 |
13 | MBL | <0.01 | -4.88 |
14 | ONG | 0.37 | -4.69 |
15 | INJ | 25.10 | -4.53 |
16 | KNC | 0.76 | -4.41 |
17 | SC | <0.01 | -4.18 |
18 | ARDR | 0.08 | -4.16 |
19 | WAVES | 1.07 | -4.03 |
20 | CHZ | 0.10 | -3.73 |
21 | ELF | 0.40 | -3.55 |
22 | MDX | 0.05 | -3.30 |
23 | SANTOS | 4.44 | -3.16 |
24 | BLUR | 0.31 | -3.11 |
25 | VOXEL | 0.21 | -3.07 |
26 | NFP | 0.38 | -3.03 |
27 | RLC | 2.39 | -3.00 |
28 | DUSK | 0.34 | -3.00 |
29 | ALICE | 1.41 | -2.97 |
30 | AR | 28.42 | -2.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |