Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,286.10 | 894,642,759.60 |
2 | COP | 4,037.00 | 696,657,511.00 |
3 | BTC | 66,590.00 | 594,731,071.96 |
4 | ETH | 3,598.63 | 492,073,467.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 187,511,620.76 |
6 | SOL | 148.52 | 186,453,774.33 |
7 | IO | 5.39 | 175,267,119.67 |
8 | XRP | 0.49 | 110,306,071.09 |
9 | WIF | 2.57 | 96,207,564.91 |
10 | PEOPLE | 0.11 | 73,495,600.23 |
11 | CRV | 0.32 | 61,084,422.18 |
12 | BAKE | 0.41 | 55,758,091.52 |
13 | FLOKI | <0.01 | 45,872,154.86 |
14 | ETHFI | 4.09 | 43,644,423.22 |
15 | DOGE | 0.14 | 39,371,980.05 |
16 | BOME | 0.01 | 37,480,621.48 |
17 | ENA | 0.77 | 35,540,985.75 |
18 | JASMY | 0.04 | 33,650,877.86 |
19 | ORDI | 45.72 | 32,415,043.63 |
20 | UNI | 11.52 | 31,291,101.92 |
21 | ENS | 24.32 | 30,085,317.41 |
22 | WLD | 3.44 | 27,231,491.08 |
23 | AVAX | 29.69 | 26,841,433.14 |
24 | INJ | 25.01 | 25,652,362.32 |
25 | BONK | <0.01 | 25,474,399.05 |
26 | LDO | 2.18 | 25,464,199.90 |
27 | MATIC | 0.62 | 24,076,614.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.58 | +25.60 |
2 | USTC | 0.02 | +15.46 |
3 | ORN | 1.80 | +11.99 |
4 | RPL | 28.89 | +11.80 |
5 | LUNC | <0.01 | +11.14 |
6 | JASMY | 0.04 | +9.94 |
7 | API3 | 2.73 | +8.94 |
8 | WIF | 2.57 | +8.71 |
9 | SYN | 0.67 | +7.87 |
10 | PENDLE | 5.67 | +7.08 |
11 | PSG | 3.73 | +6.08 |
12 | UMA | 3.01 | +5.94 |
13 | LDO | 2.18 | +5.78 |
14 | MAV | 0.40 | +5.11 |
15 | REI | 0.06 | +4.90 |
16 | MKR | 2,419.00 | +4.90 |
17 | BURGER | 0.54 | +4.65 |
18 | LUNA | 0.52 | +4.63 |
19 | FIDA | 0.35 | +4.38 |
20 | PEPE | <0.01 | +4.26 |
21 | ENA | 0.77 | +3.92 |
22 | CRV | 0.32 | +3.69 |
23 | IO | 5.39 | +3.62 |
24 | LQTY | 0.98 | +3.50 |
25 | ENS | 24.32 | +3.45 |
26 | RNDR | 8.28 | +3.42 |
27 | YGG | 0.78 | +3.41 |
28 | COS | <0.01 | +2.94 |
29 | AXL | 0.78 | +2.91 |
30 | TIA | 7.94 | +2.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | XEM | 0.02 | -8.73 |
2 | BAKE | 0.41 | -8.40 |
3 | FIRO | 1.39 | -6.96 |
4 | STRAX | 0.06 | -6.77 |
5 | POND | 0.02 | -6.66 |
6 | FLUX | 0.71 | -6.61 |
7 | WRX | 0.17 | -6.42 |
8 | STMX | <0.01 | -6.29 |
9 | MBL | <0.01 | -5.30 |
10 | KNC | 0.76 | -5.26 |
11 | WAVES | 1.05 | -5.13 |
12 | ARDR | 0.07 | -5.07 |
13 | LAZIO | 1.91 | -4.40 |
14 | BICO | 0.48 | -4.38 |
15 | ONG | 0.36 | -4.33 |
16 | ELF | 0.40 | -4.28 |
17 | SC | <0.01 | -4.07 |
18 | PORTO | 2.05 | -4.03 |
19 | IQ | <0.01 | -3.92 |
20 | INJ | 25.01 | -3.62 |
21 | CTK | 0.85 | -3.54 |
22 | QKC | <0.01 | -3.24 |
23 | AUCTION | 21.02 | -3.18 |
24 | OMG | 0.38 | -3.04 |
25 | FORTH | 3.36 | -3.03 |
26 | BIFI | 331.60 | -2.90 |
27 | XNO | 1.05 | -2.88 |
28 | RLC | 2.39 | -2.81 |
29 | BLUR | 0.31 | -2.79 |
30 | CHZ | 0.10 | -2.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |