Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.40 | 2,941,413,934.10 |
2 | BTC | 61,780.00 | 1,887,324,576.47 |
3 | ETH | 3,388.65 | 797,822,226.52 |
4 | COP | 4,031.00 | 676,758,197.00 |
5 | SOL | 136.39 | 532,725,048.46 |
6 | PEPE | <0.01 | 487,672,985.48 |
7 | WIF | 2.02 | 249,505,890.02 |
8 | LISTA | 0.72 | 121,477,538.72 |
9 | DOGE | 0.13 | 111,891,602.43 |
10 | XRP | 0.47 | 108,665,543.23 |
11 | FLOKI | <0.01 | 79,133,029.07 |
12 | ORDI | 36.72 | 74,069,696.17 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,476,686.29 |
14 | BONK | <0.01 | 66,473,344.56 |
15 | NEAR | 5.41 | 53,903,668.25 |
16 | IO | 3.50 | 52,165,887.17 |
17 | ZK | 0.17 | 50,031,984.90 |
18 | BOME | <0.01 | 47,152,720.07 |
19 | FTM | 0.59 | 38,210,779.76 |
20 | LDO | 2.33 | 37,113,190.92 |
21 | AVAX | 25.33 | 36,046,418.88 |
22 | WLD | 2.84 | 35,761,039.01 |
23 | ZRO | 2.73 | 35,563,288.35 |
24 | RNDR | 7.63 | 34,071,341.67 |
25 | RUNE | 4.14 | 33,259,423.71 |
26 | PENDLE | 5.62 | 32,345,997.02 |
27 | JASMY | 0.03 | 30,924,287.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ORN | 1.82 | +17.36 |
2 | BNX | 1.18 | +17.18 |
3 | BLZ | 0.27 | +15.88 |
4 | STX | 1.78 | +11.85 |
5 | PEPE | <0.01 | +10.49 |
6 | IQ | <0.01 | +10.14 |
7 | WIF | 2.02 | +9.43 |
8 | MKR | 2,345.00 | +7.72 |
9 | MBL | <0.01 | +7.01 |
10 | SC | <0.01 | +6.46 |
11 | DUSK | 0.32 | +6.43 |
12 | AAVE | 92.45 | +5.98 |
13 | PUNDIX | 0.39 | +5.98 |
14 | THETA | 1.61 | +5.77 |
15 | BEAMX | 0.02 | +5.74 |
16 | MAGIC | 0.62 | +5.65 |
17 | DOGE | 0.13 | +5.36 |
18 | IO | 3.50 | +5.30 |
19 | BOME | <0.01 | +5.08 |
20 | BONK | <0.01 | +5.08 |
21 | STMX | <0.01 | +4.97 |
22 | STRAX | 0.05 | +4.88 |
23 | KLAY | 0.16 | +4.79 |
24 | ALGO | 0.14 | +4.75 |
25 | BICO | 0.40 | +4.70 |
26 | AERGO | 0.09 | +4.62 |
27 | DASH | 24.21 | +4.62 |
28 | FLUX | 0.65 | +4.48 |
29 | OM | 0.75 | +4.47 |
30 | CHR | 0.22 | +4.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 66.59 | -6.88 |
2 | MTL | 1.35 | -6.51 |
3 | PENDLE | 5.62 | -5.83 |
4 | HARD | 0.13 | -5.56 |
5 | ZRO | 2.73 | -5.05 |
6 | CVX | 2.88 | -4.89 |
7 | FTM | 0.59 | -4.40 |
8 | PORTAL | 0.49 | -4.01 |
9 | MAV | 0.29 | -3.84 |
10 | BLUR | 0.24 | -3.63 |
11 | XAI | 0.47 | -3.54 |
12 | LDO | 2.33 | -3.33 |
13 | AEVO | 0.50 | -3.28 |
14 | ADX | 0.17 | -3.12 |
15 | UNFI | 4.86 | -3.11 |
16 | GNO | 286.00 | -2.99 |
17 | SAGA | 1.47 | -2.88 |
18 | ID | 0.44 | -2.83 |
19 | SUI | 0.87 | -2.66 |
20 | HIVE | 0.23 | -2.63 |
21 | RONIN | 2.16 | -2.62 |
22 | WLD | 2.84 | -2.41 |
23 | AI | 0.69 | -2.41 |
24 | STRK | 0.72 | -2.31 |
25 | DEXE | 10.93 | -2.10 |
26 | DODO | 0.13 | -1.91 |
27 | VOXEL | 0.17 | -1.89 |
28 | W | 0.35 | -1.71 |
29 | CHESS | 0.14 | -1.58 |
30 | PIVX | 0.26 | -1.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |