Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,282.20 | 947,778,907.40 |
2 | COP | 4,075.00 | 938,157,134.00 |
3 | BTC | 66,675.68 | 634,817,529.00 |
4 | ETH | 3,579.00 | 578,929,103.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 191,613,543.90 |
6 | IO | 5.46 | 184,815,318.36 |
7 | SOL | 145.61 | 163,487,359.85 |
8 | XRP | 0.49 | 114,619,898.33 |
9 | WIF | 2.54 | 86,779,862.06 |
10 | CRV | 0.31 | 76,725,601.14 |
11 | PEOPLE | 0.11 | 75,123,354.01 |
12 | UNI | 11.45 | 49,542,001.90 |
13 | FLOKI | <0.01 | 47,594,171.46 |
14 | ETHFI | 3.99 | 45,955,102.76 |
15 | BAKE | 0.46 | 45,158,490.44 |
16 | BOME | 0.01 | 42,939,845.70 |
17 | DOGE | 0.14 | 41,477,517.85 |
18 | ENA | 0.76 | 35,133,242.18 |
19 | ENS | 23.66 | 31,782,440.17 |
20 | HIGH | 2.72 | 31,439,256.45 |
21 | ORDI | 45.53 | 30,747,657.89 |
22 | INJ | 25.14 | 30,454,290.69 |
23 | JASMY | 0.04 | 28,966,428.22 |
24 | WLD | 3.44 | 28,671,080.34 |
25 | BONK | <0.01 | 25,683,955.38 |
26 | AVAX | 30.02 | 23,758,593.73 |
27 | CHZ | 0.10 | 23,245,807.59 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.59 | +25.78 |
2 | RPL | 29.15 | +14.22 |
3 | USTC | 0.02 | +13.43 |
4 | REI | 0.06 | +13.27 |
5 | ORN | 1.74 | +9.76 |
6 | LUNC | <0.01 | +6.76 |
7 | MAV | 0.40 | +6.68 |
8 | WIF | 2.54 | +6.35 |
9 | JASMY | 0.04 | +5.04 |
10 | UMA | 3.03 | +4.96 |
11 | TFUEL | 0.08 | +4.90 |
12 | ENA | 0.76 | +4.68 |
13 | API3 | 2.63 | +4.24 |
14 | VGX | 0.08 | +4.04 |
15 | YGG | 0.78 | +4.00 |
16 | KEY | <0.01 | +3.73 |
17 | PENDLE | 5.48 | +3.55 |
18 | LUNA | 0.52 | +3.51 |
19 | MKR | 2,380.00 | +3.48 |
20 | FIDA | 0.35 | +3.36 |
21 | ENS | 23.66 | +2.87 |
22 | XVS | 8.02 | +2.82 |
23 | TAO | 312.40 | +2.59 |
24 | MATIC | 0.62 | +2.51 |
25 | PSG | 3.71 | +2.46 |
26 | IO | 5.46 | +2.15 |
27 | IOTX | 0.05 | +2.15 |
28 | RARE | 0.11 | +1.98 |
29 | LDO | 2.11 | +1.93 |
30 | TNSR | 0.83 | +1.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | KNC | 0.75 | -7.16 |
2 | CTK | 0.85 | -7.06 |
3 | XEM | 0.02 | -6.90 |
4 | FIRO | 1.40 | -6.90 |
5 | WRX | 0.17 | -6.60 |
6 | POND | 0.02 | -6.50 |
7 | TRU | 0.18 | -5.57 |
8 | FORTH | 3.37 | -5.23 |
9 | STMX | <0.01 | -5.09 |
10 | WAVES | 1.07 | -5.08 |
11 | LAZIO | 1.91 | -4.97 |
12 | SANTOS | 4.44 | -4.81 |
13 | PORTO | 2.04 | -4.76 |
14 | MDX | 0.05 | -4.64 |
15 | ARDR | 0.08 | -4.16 |
16 | SC | <0.01 | -4.08 |
17 | ONG | 0.36 | -4.07 |
18 | CHZ | 0.10 | -4.06 |
19 | MBL | <0.01 | -3.74 |
20 | FLUX | 0.73 | -3.74 |
21 | FIS | 0.43 | -3.69 |
22 | IRIS | 0.02 | -3.47 |
23 | SYN | 0.62 | -3.46 |
24 | INJ | 25.14 | -3.42 |
25 | STRAX | 0.06 | -3.40 |
26 | DF | 0.04 | -3.20 |
27 | DUSK | 0.34 | -3.19 |
28 | UTK | 0.07 | -3.18 |
29 | BICO | 0.49 | -3.10 |
30 | COMBO | 0.74 | -3.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |