Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,284.90 | 950,663,266.40 |
2 | COP | 4,037.00 | 857,709,328.00 |
3 | BTC | 66,647.99 | 611,667,388.31 |
4 | ETH | 3,587.85 | 540,433,445.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 193,437,620.39 |
6 | IO | 5.49 | 174,364,755.67 |
7 | SOL | 148.54 | 173,222,288.46 |
8 | XRP | 0.49 | 112,946,602.88 |
9 | WIF | 2.57 | 88,204,179.84 |
10 | PEOPLE | 0.11 | 71,116,472.19 |
11 | CRV | 0.32 | 68,266,886.47 |
12 | FLOKI | <0.01 | 47,481,240.73 |
13 | ETHFI | 4.02 | 44,847,684.26 |
14 | BAKE | 0.45 | 43,356,154.99 |
15 | DOGE | 0.14 | 40,490,397.49 |
16 | BOME | 0.01 | 39,910,260.40 |
17 | UNI | 11.48 | 36,756,976.44 |
18 | ENA | 0.76 | 35,658,916.68 |
19 | ORDI | 46.12 | 32,141,724.75 |
20 | ENS | 23.98 | 31,423,076.64 |
21 | INJ | 25.05 | 30,246,823.38 |
22 | JASMY | 0.04 | 29,900,856.86 |
23 | WLD | 3.46 | 27,988,692.85 |
24 | BONK | <0.01 | 26,299,056.82 |
25 | LINK | 15.15 | 23,997,388.05 |
26 | HIGH | 2.72 | 23,869,427.16 |
27 | AVAX | 30.20 | 23,575,537.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.53 | +20.55 |
2 | RPL | 29.97 | +17.16 |
3 | USTC | 0.02 | +13.71 |
4 | ORN | 1.78 | +13.10 |
5 | REI | 0.06 | +9.70 |
6 | LUNC | <0.01 | +8.43 |
7 | API3 | 2.73 | +7.66 |
8 | WIF | 2.57 | +7.59 |
9 | LDO | 2.20 | +6.71 |
10 | PENDLE | 5.58 | +5.60 |
11 | PSG | 3.72 | +5.29 |
12 | MAV | 0.41 | +5.22 |
13 | UMA | 3.00 | +4.50 |
14 | ENS | 23.98 | +4.44 |
15 | YGG | 0.79 | +4.25 |
16 | KEY | <0.01 | +4.05 |
17 | IO | 5.49 | +4.01 |
18 | MKR | 2,404.00 | +3.98 |
19 | LUNA | 0.52 | +3.90 |
20 | XVS | 8.07 | +3.73 |
21 | JASMY | 0.04 | +3.52 |
22 | RAY | 1.76 | +3.52 |
23 | FARM | 57.92 | +3.41 |
24 | ETHFI | 4.02 | +3.13 |
25 | MATIC | 0.63 | +2.86 |
26 | SSV | 42.61 | +2.65 |
27 | TIA | 7.94 | +2.58 |
28 | TNSR | 0.84 | +2.51 |
29 | SOL | 148.54 | +2.41 |
30 | COS | <0.01 | +2.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | XEM | 0.02 | -7.29 |
2 | FIRO | 1.41 | -6.51 |
3 | WRX | 0.17 | -6.38 |
4 | CTK | 0.85 | -6.24 |
5 | PORTO | 2.04 | -5.81 |
6 | POND | 0.02 | -5.62 |
7 | STMX | <0.01 | -5.40 |
8 | LAZIO | 1.90 | -5.19 |
9 | STRAX | 0.06 | -5.18 |
10 | HIGH | 2.72 | -5.16 |
11 | BICO | 0.48 | -5.09 |
12 | INJ | 25.05 | -4.86 |
13 | MBL | <0.01 | -4.83 |
14 | FLUX | 0.72 | -4.73 |
15 | ONG | 0.37 | -4.67 |
16 | KNC | 0.76 | -4.63 |
17 | SC | <0.01 | -4.20 |
18 | WAVES | 1.07 | -4.11 |
19 | ARDR | 0.08 | -4.04 |
20 | ELF | 0.40 | -3.55 |
21 | CHZ | 0.10 | -3.53 |
22 | VOXEL | 0.21 | -3.25 |
23 | BLUR | 0.31 | -3.20 |
24 | MDX | 0.05 | -3.11 |
25 | RLC | 2.39 | -3.05 |
26 | SANTOS | 4.44 | -2.97 |
27 | ALICE | 1.41 | -2.97 |
28 | NFP | 0.38 | -2.96 |
29 | DUSK | 0.34 | -2.94 |
30 | AR | 28.38 | -2.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |